Câu hỏi/bài tập:
Em hãy kể tên một ứng dụng của mỗi cảm biến có ở Bảng 2.1 trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao.
Dựa trên nội dung bài đã học để trả lời câu hỏi
- Cảm biến nhiệt độ:
Ứng dụng: Theo dõi nhiệt độ môi trường xung quanh và nhiệt độ đất để điều chỉnh hệ thống sưởi ấm, làm mát, đảm bảo nhiệt độ phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của cây trồng. Ví dụ, sử dụng cảm biến nhiệt độ để điều khiển hệ thống quạt thông gió, hệ thống sưởi ấm trong nhà kính giúp cây trồng sinh trưởng tốt trong điều kiện thời tiết bất lợi.
- Cảm biến độ ẩm:
Advertisements (Quảng cáo)
Ứng dụng: Theo dõi độ ẩm đất và độ ẩm môi trường để điều chỉnh hệ thống tưới tiêu tự động, đảm bảo cung cấp lượng nước phù hợp cho cây trồng, tránh tình trạng tưới quá nhiều hoặc quá ít ảnh hưởng đến sự phát triển của cây. Ví dụ, sử dụng cảm biến độ ẩm để điều khiển hệ thống tưới nước tự động theo thời gian hoặc theo độ ẩm của đất, giúp tiết kiệm nước và tăng năng suất cây trồng.
- Cảm biến pH:
Ứng dụng: Đo độ pH của đất để điều chỉnh độ pH phù hợp cho từng loại cây trồng. Việc điều chỉnh độ pH giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Ví dụ, sử dụng cảm biến pH để điều chỉnh lượng vôi hoặc axit trong đất, giúp tạo môi trường thích hợp cho cây trồng phát triển.
- Cảm biến ánh sáng:
Ứng dụng: Đo cường độ ánh sáng để điều chỉnh hệ thống chiếu sáng bổ sung, đảm bảo cung cấp đủ ánh sáng cho cây quang hợp. Việc sử dụng hệ thống chiếu sáng bổ sung giúp cây trồng phát triển tốt hơn trong điều kiện thiếu ánh sáng tự nhiên, đặc biệt là vào mùa đông hoặc khi trồng cây trong nhà kính.
- Rơ le thời gian:
Ứng dụng: Hẹn giờ bật/tắt các thiết bị điện trong hệ thống sản xuất nông nghiệp công nghệ cao như hệ thống tưới tiêu, hệ thống chiếu sáng, hệ thống sưởi ấm,... giúp tự động hóa các hoạt động sản xuất, tiết kiệm thời gian và công sức. Ví dụ, sử dụng rơ le thời gian để hẹn giờ tưới nước cho cây trồng vào ban đêm, giúp tiết kiệm nước và giảm nguy cơ nấm bệnh phát triển.