Trang chủ Lớp 9 SGK Khoa học tự nhiên 9 - Chân trời sáng tạo Bài 40. Từ gene đến tính trạng trang 168, 169, 170 Khoa...

Bài 40. Từ gene đến tính trạng trang 168, 169, 170 Khoa học tự nhiên 9 Chân trời sáng tạo: Tại sao một số loài sinh vật (nấm sợi...

Các loài sinh vật như nấm sợi và vi khuẩn có khả năng tổng hợp enzyme cellulase để phân giải cellulose bởi vì chúng sống trong môi trường giàu cellulose như thức ăn chủ yếu của chúng. Giải Câu hỏi trang 168: MĐ, CH , LT; Câu hỏi trang 169: CH 1, CH 2, VD - Bài 40. Từ gene đến tính trạng trang 168, 169, 170 Khoa học tự nhiên 9 Chân trời sáng tạo - Chủ đề 11. Di truyền. Tại sao một số loài sinh vật (nấm sợi, vi khuẩn) có thể tổng hợp được enzyme cellulase để phân giải cellulose trong khi đa số các loài động vật lại không thể tổng hợp được loại enzyme này?...

Câu hỏi trang 168 Mở đầu (MĐ)

Tại sao một số loài sinh vật (nấm sợi, vi khuẩn) có thể tổng hợp được enzyme cellulase để phân giải cellulose trong khi đa số các loài động vật lại không thể tổng hợp được loại enzyme này?

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Các loài sinh vật như nấm sợi và vi khuẩn có khả năng tổng hợp enzyme cellulase để phân giải cellulose bởi vì chúng sống trong môi trường giàu cellulose như thức ăn chủ yếu của chúng.

Answer - Lời giải/Đáp án

Các loài sinh vật như nấm sợi và vi khuẩn có khả năng tổng hợp enzyme cellulase để phân giải cellulose bởi vì chúng sống trong môi trường giàu cellulose như thức ăn chủ yếu của chúng. Ngược lại, đa số động vật không tổng hợp enzyme này vì chúng không cần phải phân giải cellulose để tồn tại, và chế độ ăn uống của chúng không phụ thuộc vào cellulose như sinh vật ở trên.


Câu hỏi trang 168 Câu hỏi

Quan sát Hình 40.1, hãy:

1. Cho biết chú thích (1) và (2) là quá trình gì

2. Nêu mối quan hệ giữa gene và protein trong việc biểu hiện các tính trạng ở sinh vật. Viết sơ đồ minh hoạ dạng chữ

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Quan sát hình 40.1

Answer - Lời giải/Đáp án

a) Quá trình 1 là quá trình phiên mã, sản phẩm tạo ra là RNA.

Quá trình 2 là quá trình dịch mã, sản phẩm tạo ra là protein.

b) Gene là đơn vị di truyền mang thông tin genet hóa, chứa các mã lệnh để sản xuất protein. Protein là các phân tử chịu trách nhiệm thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể sinh vật. Qua quá trình biểu hiện gen, thông tin genet hóa được chuyển đổi thành protein thông qua quá trình gọi là biểu hiện gen. Protein sau đó tham gia vào các quá trình sinh học như cấu trúc tế bào, chuyển hóa chất, hoạt động enzym, và điều chỉnh các tính trạng của sinh vật. Đây là quan hệ quan trọng giữa gene và protein trong việc biểu hiện các tính trạng ở sinh vật.

Sơ đồ minh hoạ:

Gene → Biểu hiện gen → Protein → Tính trạng sinh học


Câu hỏi trang 168 Luyện tập (LT)

Tại sao khi gene bị đột biến có thể làm thay đổi tính trạng của cơ thể sinh vật?

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Advertisements (Quảng cáo)

Gene bị đột biến có thể làm thay đổi tính trạng của cơ thể sinh vật.

Answer - Lời giải/Đáp án

Khi gene bị đột biến, nó có thể làm thay đổi tính trạng của cơ thể sinh vật bởi vì gene chịu trách nhiệm điều chỉnh các quá trình sinh học và sản xuất các protein. Điều này có thể làm thay đổi cấu trúc hoặc hoạt động của protein, gây ra các biến đổi trong tính trạng của cơ thể.


Câu hỏi trang 169 Câu hỏi 1

Đọc thông tin và quan sát Hình 40.2, hãy cho biết cơ sở nào dẫn đến sự khác nhau về kiểu hình ở các cá thể ruồi giấm

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc thông tin và quan sát Hình 40.2.

Answer - Lời giải/Đáp án

Sự khác biệt về kiểu hình ở các cá thể ruồi giấm dẫn đến bởi sự kết hợp của di truyền và môi trường sống.


Câu hỏi trang 169 Câu hỏi 2

Lấy thêm ví dụ về sự đa dạng tính trạng của một loài sinh vật.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Lý thuyết về sự đa dạng tính trạng của một loài sinh vật.

Answer - Lời giải/Đáp án

Ví dụ về sự đa dạng tính trạng của một loài sinh vật là loài bướm. Bướm có thể xuất hiện trong nhiều màu sắc và hình dáng khác nhau tùy thuộc vào loài, phân loại và môi trường sống. Ví dụ, có bướm có màu sắc sặc sỡ như bướm hoa, bướm cánh kiến, bướm đêm có màu nâu đậm để che giấu trong bóng tối. Điều này cho thấy sự đa dạng và sự thích ứng của bướm với môi trường sống và các yếu tố sinh thái khác nhau.


Câu hỏi trang 169 Vận dụng (VD)

Nấm mốc Neurospora crassa kiểu dại có khả năng sống được trong môi trường chứa các chất dinh dưỡng cơ bản (gồm muối vô cơ, glucose và biotin) do chúng cso các enzyme để chuyển hoá các chất này thành những chất cần thiết cho sự sinh trưởng. Trong khi đó, các chủng nấm mốc đột biến (bị thiếu hụt enzyme) chỉ có thể sống khi được nuôi trong môi trường gồm các chất dinh dưỡng cơ bản được bổ sung thêm một số chất dinh dưỡng khác. Dựa vào mối quan hệ giữa gene và tính trạng, hãy cho biết tại sao có sự khác nhau về khả năng chuyển hoá các chất dinh dưỡng ở chủng nấm mốc kiểu dại và các chủng đột biến.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Nấm mốc Neurospora crassa kiểu dại có khả năng sống được trong môi trường chứa các chất dinh dưỡng cơ bản (gồm muối vô cơ, glucose và biotin) do chúng cso các enzyme để chuyển hoá các chất này thành những chất cần thiết cho sự sinh trưởng.

Answer - Lời giải/Đáp án

Chủng nấm mốc kiểu dại có gene để sản xuất các enzyme cần thiết để chuyển hoá các chất dinh dưỡng cơ bản thành những chất cần thiết cho sự sinh trưởng. Trong khi đó, các chủng đột biến thiếu hụt enzyme này, do đó chỉ có thể sống khi được bổ sung thêm các chất dinh dưỡng cần thiết. Điều này chứng tỏ mối quan hệ giữa gene và tính trạng, trong đó gene quy định sản xuất enzyme, ảnh hưởng đến khả năng chuyển hoá chất dinh dưỡng của nấm mốc.