Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 8 Vocabulary and listening: Injury collocations – Tiếng Anh 9 Friends...

Unit 8 Vocabulary and listening: Injury collocations - Tiếng Anh 9 Friends Plus: Have you ever had a bad accident? What happened?...

Hướng dẫn giải THINK! , Bài 1, 2, 3, 4, 6 Tiếng Anh 9 Unit 8 Vocabulary and listening: Injury collocations Have you ever had a bad accident? What happened? 1. Check the meaning of the blue words and choose the

THINK!

Have you ever had a bad accident? What happened?

(Bạn đã bao giờ gặp một tai nạn tồi tệ chưa? Chuyện gì đã xảy ra thế?)

Answer - Lời giải/Đáp án

I had a burn on my hand when I was cooking. It happened while I was reaching over a hot stove to stir a pot of boiling soup. Unfortunately, I accidentally brushed against the edge of the pot, resulting in a painful burn on my hand.

(Tôi đã bị bỏng ở tay khi đang nấu ăn. Chuyện xảy ra khi tôi đang với tay tới trên cái bếp nóng để khuấy nồi súp đang sôi. Thật không may, tôi đã vô tình chạm vào thành nồi khiến tay tôi bị bỏng rất đau.)


Bài 1

1. Check the meaning of the blue words and choose the correct options. Listen and check.

(Kiểm tra ý nghĩa của các từ màu xanh và chọn các phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)

1. How did you cut / burn your finger?

2. I’m afraid your ankle is broken / bruised.

3. I fell off my bike. I’ve got a bruise / an injury on my knee.

4. I’ve burned / sprained my wrist again.

5. She’s been in the sun and her nose is burned / sprained.

6. Their best player has cut / injured his shoulder.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- cut: cắt

- burn: làm bị bỏng

- broken: gãy, vỡ

- bruised: bị bầm tím

- a bruise: một vết bầm

- an injury: một chấn thương

- burned: cháy nắng

- sprained: bong gân

- injured: bị thương

Answer - Lời giải/Đáp án

1. cut

2. broken

3. a bruise

4. sprained

5. burned

6. injured

1. How did you cut your finger?

(Bạn bị đứt ngón tay như thế nào?)

2. I’m afraid your ankle is broken.

(Tôi sợ mắt cá chân của bạn bị gãy.)

3. I fell off my bike. I’ve got a bruise on my knee.

(Tôi bị ngã xe đạp. Tôi có một vết bầm tím ở đầu gối.)

4. I’ve sprained my wrist again.

(Tôi lại bị bong gân cổ tay.)

5. She’s been in the sun and her nose is burned.

(Cô ấy đi nắng và mũi cô ấy bị cháy nắng.)

6. Their best player has injured his shoulder.

(Cầu thủ xuất sắc nhất của họ bị thương ở vai.)


Bài 2

Learning words in groups (Học từ theo nhóm)

Writing groups of related words is a useful way of expanding your vocabulary.

(Viết các nhóm từ liên quan đến nhau là một cách hữu ích để mở rộng vốn từ vựng của bạn.)

2. Read the Study Strategy. Complete the table with words from exercise 1. Then listen and check.

(Đọc Chiến lược học tập. Hoàn thành bảng với các từ ở bài tập 1. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Verb

Past participle / adjective

Noun

(1) _____

cut

a cut

break

(2) _____

a break

(3) _____

burned

a burn

(4) _____

(5) _____

a bruise

injure

(6) _____

(7) _____

sprain

(8) _____

a sprain

Answer - Lời giải/Đáp án

Verb

(Động từ)

Past participle / adjective

(Quá khứ phân từ/ tính từ)

Noun

(Danh từ)

(1)cut (cắt)

cut

a cut (vết cắt)

break (gãy, vỡ)

(2)broken

a break (một chỗ vỡ, gãy)

(3)burn(bỏng)

burned

a burn (vết bỏng)

(4)bruise (bầm)

(5)bruised

a bruise (vết bầm)

injure (bị thương)

(6)injured

(7)an injury(một chấn thương)

sprain (bong gân)

(8)sprained

a sprain (chỗ bong gân)


Bài 3

3. Listen to interviews with three young people and answer the questions.

(Nghe cuộc phỏng vấn với ba bạn trẻ và trả lời các câu hỏi.)

1. Who has never broken any bones?

(Ai chưa từng bị gãy xương?)

2. Who has been to hospital?

(Ai đã từng đến bệnh viện?)

3. Who has had an operation?

(Ai đã từng phẫu thuật?)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1

Interviewer: Laura, are you into sports?

Laura: Yes. I love sport.

Interviewer: And what sports do you do?

Laura: Running and swimming, but my favourite is snowboarding.

Interviewer: What do you like about it?

Advertisements (Quảng cáo)

Laura: I love going fast on the snow. It makes me feel free. It’s awesome.

Interviewer: It looks dangerous. Have you ever had an injury?

Laura: Yes, I broke my wrist when I was a beginner. It wasn’t very serious so I only spent one night in hospital.

2

Interviewer: What sports do you do, Owen?

Owen: I go mountain biking with Tim, my friend. It’s really exciting.

Interviewer: Have you tried downhill biking?

Owen: Yeah. It’s awesome. My record for downhill is 32 kilometres per hour. Tim’s is 37 kilometres per hour. He’s crazy!

Interviewer: Have you had any injuries?

Owen: Nothing serious. Only cuts and bruises. I’ve been lucky.

Interviewer: What about Tim? Has he broken any bones?

Owen: No. He’s only had a sprained ankle. He’s been incredibly lucky.

3

Interviewer: What sports do you like, Rachel?

Rachel: Ice hockey. I play goalie in a team here in Edinburgh.

Interviewer: Has your team ever won a game?

Rachel: Sure. We’ve won a few games.

Interviewer: It looks dangerous. Have you ever broken any bones?

Rachel: No, you see, I wear all this protective gear. But I broke my ankle on the way to hockey training once. I fell off my bike!

Interviewer: Was it serious?

Rachel: Yes. I had an operation and I was in hospital for ten days.

Tạm dịch:

1

Người phỏng vấn: Laura, bạn có thích thể thao không?

Laura: Vâng. Tôi yêu thể thao.

Người phỏng vấn: Và bạn chơi môn thể thao nào?

Laura: Chạy và bơi, nhưng môn tôi thích nhất là trượt ván trên tuyết.

Người phỏng vấn: Bạn thích điều gì ở nó?

Laura: Tôi thích đi nhanh trên tuyết. Nó làm cho tôi cảm thấy tự do. Thật tuyệt vời.

Người phỏng vấn: Trông có vẻ nguy hiểm. Bạn đã bao giờ bị chấn thương chưa?

Laura: Vâng, tôi bị gãy cổ tay khi mới bắt đầu tập luyện. Nó không nghiêm trọng lắm nên tôi chỉ nằm viện một đêm.

2

Người phỏng vấn: Bạn chơi môn thể thao nào, Owen?

Owen: Tôi đi xe đạp leo núi với Tim, bạn tôi. Nó vô cùng thú vị.

Người phỏng vấn: Bạn đã thử đạp xe đổ đèo chưa?

Owen: Vâng. Thật tuyệt vời. Kỷ lục xuống dốc của tôi là 32 km/h. Tốc độ của Tim là 37 km/h. Anh ấy thật điên rồi!

Người phỏng vấn: Bạn có bị thương tích gì không?

Owen: Không có gì nghiêm trọng cả. Chỉ có vết cắt và vết bầm tím. Tôi đã may mắn.

Người phỏng vấn: Còn Tim thì sao? Anh ấy có bị gãy xương nào không?

Owen: Không. Anh ấy chỉ bị bong gân mắt cá chân thôi. Anh ấy cực kỳ may mắn.

3

Người phỏng vấn: Bạn thích môn thể thao nào, Rachel?

Rachel: Khúc côn cầu trên băng. Tôi chơi thủ môn trong một đội ở Edinburgh.

Người phỏng vấn: Đội của bạn đã từng thắng trò chơi nào chưa?

Rachel: Chắc chắn rồi. Chúng tôi đã thắng một vài trận đấu.

Người phỏng vấn: Trông có vẻ nguy hiểm. Bạn đã từng bị gãy xương nào chưa?

Rachel: Không, bạn thấy đấy, tôi mặc tất cả đồ bảo hộ này. Nhưng có lần tôi bị gãy mắt cá chân trên đường đi tập khúc côn cầu. Tôi ngã xe!

Người phỏng vấn: Có nghiêm trọng không?

Rachel: Vâng. Tôi đã trải qua một cuộc phẫu thuật và phải nằm viện mười ngày.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Owen and Tim.

2. Laura and Rachel.

3. Rachel.


Bài 4

4. Listen again and complete the sentences.

(Nghe lại và hoàn thành các câu.)

1. Laura’s favourite sport is _____.

(Môn thể thao yêu thích của Laura là _____.)

2. She broke _____ when she was learning.

(Cô ấy đã làm gãy _____ khi đang học.)

3. Owen goes mountain biking with _____.

(Owen đi xe đạp leo núi với _____.)

4. Owen’s record speed for downhill biking is _____.

(Tốc độ kỷ lục của Owen khi đạp xe đổ đèo là _____.)

5. Rachel plays goalie in _____.

(Rachel chơi vị trí thủ môn trong _____.)

6. She broke _____ when she fell off her bike.

(Cô ấy bị gãy _____ khi cô ấy ngã khỏi xe đạp.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. snowboarding

2. her wrist

3. his friend, Tim

4. 32 km/hour

5. a team

6. her ankle

1. Laura’s favourite sport is snowboarding.

(Môn thể thao yêu thích của Laura là trượt tuyết.)

2. She broke her wrist when she was learning.

(Cô ấy bị gãy cổ tay khi đang học.)

3. Owen goes mountain biking with his friend, Tim.

(Owen đi xe đạp leo núi với bạn của anh ấy, Tim.)

4. Owen’s record speed for downhill biking is 32 km/hour.

(Tốc độ kỷ lục của Owen khi đạp xe đổ đèo là 32 km/giờ.)

5. Rachel plays goalie in a team.

(Rachel đóng vai thủ môn trong một đội.)

6. She broke her ankle when she fell off her bike.

(Cô ấy bị gãy mắt cá chân khi ngã xe đạp.)


Bài 5

5. USE IT!(Thực hành!)

Work in pairs. Talk about injuries you or your family have had.

(Làm việc theo cặp. Nói về những chấn thương mà bạn hoặc gia đình bạn đã gặp phải.)

A: I broke my finger yesterday.

(Hôm qua tôi bị gãy ngón tay.)

B: How did you do that?

(Sao lại bị thế?)

A: Playing basketball.

(Do chơi bóng rổ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: I broke my leg yesterday.

B: Oh no, that sounds painful. How did it happen?

A: I was playing football with some friends, and during a particularly intense moment, I fell off.

B: Ouch, that must have been quite the accident. Are you okay?

A: Yeah, it hurts quite a bit, but I’ll manage.

B: Well, take it easy and make sure to follow the doctor’s advice. Hopefully, it heals quickly.

A: Thanks, I’ll definitely be more careful next time.

Tạm dịch:

A: Hôm qua tôi bị gãy chân.

B: Ồ không, nghe có vẻ đau. Chuyện đã xảy ra như thế nào?

A: Tôi đang chơi bóng đá với một số người bạn và trong một khoảnh khắc đặc biệt căng thẳng, tôi đã ngã.

B: Ôi, đó hẳn là một tai nạn. Bạn có ổn không?

A: Ừ, hơi đau một chút, nhưng tôi sẽ xoay sở được.

B: Thôi, cứ bình tĩnh và nhớ làm theo lời khuyên của bác sĩ nhé. Hy vọng nó sẽ nhanh chóng lành lại.

A: Cảm ơn, lần sau tôi chắc chắn sẽ cẩn thận hơn.