Bài 1
Listening
1. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
1. What is this electronic device?
(Thiết bị điện tử này là gì?)
2. Do you want to have one in your home? Why/Why not?
(Bạn có muốn có một cái trong nhà không? Tại sao / Tại sao không?)
1. This electronic device is a robotic vacuum cleaner.
(Thiết bị điện tử này là robot hút bụi.)
2. Yes, I want to have one in my home. Because it is flexible, convenient and easy to use. It helps keep the floor clean without us having to clean it. Thanks to that we can save time and effort.
(Có, tôi muốn có một cái ở nhà. Bởi nó linh hoạt, tiện lợi và dễ sử dụng. Nó giúp sàn nhà luôn tsạch sẽ mà chúng ta không cần phải tự lau dọn. Nhờ vậy mà chúng ta có thể tiết kiệm thời gian và công sức.)
Bài 2
2. You will hear Trang talking about her favourite electronic device. Listen and choose the correct answer A, B, or C.
(Bạn sẽ nghe Trang nói về thiết bị điện tử yêu thích của cô ấy. Nghe và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. In Trang’s opinion, cleaning the floor _______.
(Theo ý kiến của Trang, việc lau sàn _______.)
A. is an easy and interesting task
(là một nhiệm vụ dễ dàng và thú vị)
B. is boring and takes a lot of time
(nhàm chán và mất nhiều thời gian)
C. can only be done by housekeepers
(chỉ có thể được thực hiện bởi quản gia)
2. Trang’s current robotic vacuum cleaner can clean _______.
(Robot hút bụi hiện tại của Trang có thể làm sạch _______.)
A. almost every dust, spot, and dirty mark in her house
(hầu hết mọi bụi bẩn, đốm và vết bẩn trong nhà cô ấy)
B. only dust, spots, and dirty marks that we can see
(chỉ có bụi, đốm và vết bẩn mà chúng ta có thể nhìn thấy)
C. dust, spots, and dirty marks under human control
(bụi, đốm và vết bẩn dưới sự kiểm soát của con người)
3. If you drop crumbs to the floor, robotic vacuum cleaners of the future will come by and _______.
(Nếu bạn làm rơi mảnh vụn xuống sàn, robot hút bụi trong tương lai sẽ xuất hiện và _______.)
A. wipe all of them with a rubber
(lau tất cả chúng bằng cao su)
B. suck them all up
(hút tất cả chúng lên)
C. remind you to clean them
(nhắc nhở bạn làm sạch chúng)
4. In the future, laser technology will enable robot vacuum cleaners to _______.
(Trong tương lai, công nghệ laser sẽ cho phép robot hút bụi _______.)
A. get to any floor or room in our houses
(đến bất kỳ tầng hoặc phòng nào trong nhà của chúng tôi)
Advertisements (Quảng cáo)
B. climb stairs and open doors or drawers
(leo cầu thang và mở cửa hoặc ngăn kéo)
C. see everything on the ground
(nhìn thấy mọi thứ trên mặt đất)
Bài 3
3. Listen again and fill in each blank with ONE word that you hear.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ mà bạn nghe được.)
1. Trang can control her current robotic vacuum cleaner with an app on her _______.
(Trang có thể điều khiển robot hút bụi hiện tại của mình bằng một ứng dụng trên _______.)
2. Trang’s current robotic vacuum cleaner is easy to store and _______.
(Robot hút bụi hiện tại của Trang rất dễ bảo quản và _______.)
3. Robotic vacuum cleaners of the future will be able to recognise patterns and then take _______.
(Robot hút bụi trong tương lai sẽ có thể nhận dạng các mẫu và sau đó thực hiện _______.)
4. Trang thinks robotic vacuum cleaners will be more _______ to us in the future.
(Trang nghĩ robot hút bụi sẽ mang lại nhiều _______ hơn cho chúng ta trong tương lai.)
Bài 4
Writing
4. Think of one of your favourite electronic devices. Make notes of your answers to the following questions.
(Hãy nghĩ về một trong những thiết bị điện tử yêu thích của bạn. Hãy ghi lại câu trả lời của bạn cho những câu hỏi sau.)
- What is your favourite electronic device?
(Thiết bị điện tử yêu thích của bạn là gì?)
- What can it do for you now?
(Bây giờ nó có thể giúp được gì cho bạn?)
- What will it be able to do for you in the future?
(Nó sẽ giúp được gì cho bạn trong tương lai?)
- My favourite electronic device is a smartwatch.
(Thiết bị điện tử yêu thích của tôi là đồng hồ thông minh.)
- It can monitor health and fitness such as heart rate, steps taken, calories burned, daily exercise routines and even stress levels. I can also use it to text messages, call, listen to music and set alarms, it allows me to stay connected without constantly checking smartphones.
(Nó có thể theo dõi sức khỏe và thể lực như nhịp tim, số bước đi, lượng calo đốt cháy, thói quen tập thể dục hàng ngày và thậm chí cả mức độ căng thẳng. Tôi cũng có thể sử dụng nó để nhắn tin, gọi điện, nghe nhạc và đặt báo thức, nó cho phép tôi duy trì kết nối mà không cần liên tục kiểm tra điện thoại thông minh.)
- In the future, it is able to have more advanced health tracking features like blood oxygen, and blood pressure monitoring. It might use algorithms to predict health issues or provide personalized health recommendations based on gathered data.
(Trong tương lai, nó có thể có các tính năng theo dõi sức khỏe tiên tiến hơn như lượng oxy trong máu và theo dõi huyết áp. Nó có thể sử dụng các thuật toán để dự đoán các vấn đề sức khỏe hoặc đưa ra các khuyến nghị về sức khỏe được cá nhân hóa dựa trên dữ liệu thu thập được.)
Bài 5
5. Write a passage (100-120 words) about what your favourite electronic device can do now and what it will be able to do in the future. Use the ideas in 4 or of your own.
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về những gì thiết bị điện tử yêu thích của bạn có thể làm bây giờ và những gì nó sẽ có thể làm trong tương lai. Sử dụng những ý tưởng trong phần 4 hoặc của riêng bạn.)
My favourite electronic device is …
(Thiết bị điện tử yêu thích của tôi là…)
My favourite electronic device is a smartwatch.
Not only does it have timer functions like a regular watch, but it also offers an array of health and fitness monitoring features. It can monitor heart rate, steps taken, calories burned, daily exercise routines and stress levels. It allows me to stay connected without constantly checking smartphones. With just a smartwatch, I can receive notifications, text messages, call, and even immerse myself in my favorite music.
In the future, it is able to have more advanced health tracking features like blood oxygen, and blood pressure monitoring. In the context of constantly evolving technological innovation, it might use algorithms to predict health issues or provide personalized health recommendations based on gathered data.
Tạm dịch:
Thiết bị điện tử yêu thích của tôi là đồng hồ thông minh.
Nó không chỉ có chức năng hẹn giờ giống như một chiếc đồng hồ thông thường mà còn cung cấp nhiều tính năng theo dõi sức khỏe và thể lực. Nó có thể theo dõi nhịp tim, số bước đã thực hiện, lượng calo đốt cháy, thói quen tập thể dục hàng ngày và mức độ căng thẳng. Nó cho phép tôi duy trì kết nối mà không cần liên tục kiểm tra điện thoại. Chỉ với một chiếc đồng hồ thông minh, tôi có thể nhận được thông báo, tin nhắn, cuộc gọi và thậm chí là đắm mình trong những bản nhạc yêu thích.
Trong tương lai, nó có thể có các tính năng theo dõi sức khỏe tiên tiến hơn như lượng oxy trong máu và theo dõi huyết áp. Trong bối cảnh công nghệ không ngừng phát triển, nó có thể sử dụng các thuật toán để dự đoán các vấn đề sức khỏe hoặc đưa ra các khuyến nghị về sức khỏe được cá nhân hóa dựa trên dữ liệu thu thập được.