Bài 1
Vocabulary
1. Complete the sentences with the correct words and phrases in the box.
(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ đúng trong khung.)
stressed out priority delay well-balanced due date |
1. A _______ meal or diet contains all the different things you need to keep you healthy.
2. The _______ for the project is next Friday.
3. I’ve got too much to do, and I’m completely _______.
4. Nick gave _______ to tasks at his job because he couldn’t do everything he wanted today.
5. You may not feel better if you _______ going to the doctor.
- stressed out (adj): căng thẳng
- priority (n): sự ưu tiên
- delay (v): trì hoãn
- well-balanced (adj): cân bằng tốt
- due date (n): hạn chót
1. well-balanced |
2. due date |
3. stressed out |
4. priority |
5. delay |
1. A well-balanced meal or diet contains all the different things you need to keep you healthy.
(Một bữa ăn hoặc chế độ ăn uống cân bằng chứa đựng tất cả những thứ khác nhau mà bạn cần để giữ cho mình khỏe mạnh.)
2. The due date for the project is next Friday.
(Hạn chót của dự án là thứ Sáu tới.)
3. I’ve got too much to do, and I’m completely stressed out.
(Tôi có quá nhiều việc phải làm và tôi hoàn toàn căng thẳng.)
4. Nick gave priority to tasks at his job because he couldn’t do everything he wanted today.
(Nick ưu tiên các nhiệm vụ trong công việc vì hôm nay anh ấy không thể làm được mọi thứ mình muốn.)
5. You may not feel better if you delay going to the doctor.
(Bạn có thể không cảm thấy khá hơn nếu trì hoãn việc đi khám bác sĩ.)
Bài 2
2. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. To most people, _______ living means both physical and mental health are functioning well together.
A. healthy
B. unhealthy
C. health
D. healthily
2. When we _______ our task, we headed home.
A. succeeded
B. won
C. accomplished
D. managed
3. She’s in poor health, but she’s _______ about her future.
A. optimistic
B. negative
C. pleased
D. unhappy
4. There are too many _______ in this classroom it’s hard for me to pay attention to the lesson.
A. difficulties
B. distractions
C. obstacles
D. omissions
5. He was in a good _______ when he got home from school.
A. mind
B. feeling
C. attitude
D. mood
1. A |
2. C |
3. A |
4. B |
5. D |
1. A
Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh động từ “living” để tạo thành cụm danh từ “healthy living”: lối sống lành mạnh.
To most people, healthy living means both physical and mental health are functioning well together.
(Đối với hầu hết mọi người, sống lành mạnh có nghĩa là cả sức khỏe thể chất và tinh thần đều hoạt động tốt cùng nhau.)
A. healthy (adj): lành mạnh
B. unhealthy (adj): không lành mạnh
C. health (n): sức khỏe
D. healthily (adv): lành mạnh
2. C
When we accomplished our task, we headed home.
(Khi chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ, chúng tôi trở về nhà.)
A. succeeded (v): thành công
B. won (v): chiến thắng
C. accomplished (v): hoàn thành
D. managed (v): quản lý
3. A
She’s in poor health, but she’s optimistic about her future.
(Cô ấy có sức khỏe kém nhưng cô ấy lạc quan về tương lai của mình.)
A. optimistic (adj): lạc quan
C. pleased (adj): hài lòng
B. negative (adj): tiêu cực
Advertisements (Quảng cáo)
D. unhappy (adj): không vui
4. B
There are too many distractions in this classroom. It’s hard for me to pay attention to the lesson.
(Có quá nhiều thứ gây xao lãng trong lớp học này khiến tôi khó có thể chú ý vào bài học.)
A. difficulties (n): khó khăn
B. distractions (n): điều làm xao nhãng
C. obstacles (n): trở ngại
D. omissions (n): thiếu sót
5. D
Cấu trúc “in a good mood”: có tâm trạng tốt.
He was in a good mood when he got home from school.
(Anh ấy có tâm trạng tốt khi đi học về.)
A. mind (n): tâm trí
B. feeling (n): cảm giác
C. attitude (n): thái độ
D. mood (n): tâm trạng
Bài 3
Grammar
3. Complete the sentences with the correct modal verbs in the box. A modal verb can be used twice.
(Hoàn thành câu với động từ khiếm khuyết đúng trong khung. Một động từ khuyết thiếu có thể được sử dụng hai lần.)
can must should might |
1. If you don’t want to get in an accident, you _______ follow these safety instructions.
2. If you take these pills, you ______ feel better soon.
3. You ______ come and join us if you like.
4. If you feel unwell, you______ consult a doctor.
5. If she tries hard, she ______ speak English better than you.
- can: có thể (khả năng làm gì)
- must: phải
- should: nên
- might: có thể (khả năng xảy ra)
1. must |
2. might |
3. can |
4. should |
5. can |
1. If you don’t want to get in an accident, you must follow these safety instructions.
(Nếu không muốn gặp tai nạn, bạn phải tuân theo những hướng dẫn an toàn sau.)
2. If you take these pills, you might feel better soon.
(Nếu bạn uống những viên thuốc này, bạn có thể sẽ sớm cảm thấy khỏe hơn.)
3. You can come and join us if you like.
(Bạn có thể đến tham gia cùng chúng tôi nếu muốn.)
4. If you feel unwell, you should consult a doctor.
(Nếu cảm thấy không khỏe, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ.)
5. If she tries hard, she can speak English better than you.
(Nếu cô ấy cố gắng, cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt hơn bạn.)
Bài 4
4. Circle the most suitable modal verbs to complete the sentences.
(Khoanh tròn các động từ khiếm khuyết phù hợp nhất để hoàn thành câu.)
1. He shouldn’t / may not / cannot stay up late tonight if he wants to feel awake and alert tomorrow morning.
2. Nick should / can’t / might be very excited if we invite him to our home.
3. Mai can / must / should be good at time management if she takes a training course at school.
4. If you want to save on your electricity bills, you must / can / might turn off all the electric equipment before going out.
5. If you help me tidy our flat this morning, you must / can / can’t go out this afternoon.
1. shouldn’t |
2. might |
3. can |
4. must |
5. can |
1. He shouldn’t stay up late tonight if he wants to feel awake and alert tomorrow morning.
(Anh ấy không nên thức khuya tối nay nếu muốn cảm thấy tỉnh táo vào sáng mai.)
- shouldn’t: không nên
- may not: không thể (xảy ra)
- cannot: không thể (làm được)
2. Nick might be very excited if we invite him to our home.
(Nick có thể sẽ rất hào hứng nếu chúng ta mời anh ấy đến nhà.)
- should: nên
- can’t: không thể
- might: có thể
3. Mai can be good at time management if she takes a training course at school.
(Mai có thể giỏi quản lý thời gian nếu cô ấy tham gia một khóa đào tạo ở trường.)
- can: có thể
- must: phải
- should: nên
4. If you want to save on your electricity bills, you must turn off all the electric equipment before going out.
(Muốn tiết kiệm tiền điện, bạn phải tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra ngoài.)
- must: phải
- can: có thể (khả năng làm gì)
- might: có thể (khả năng xảy ra)
5. If you help me tidy our flat this morning, you can go out this afternoon.
(Nếu sáng nay bạn giúp tôi dọn dẹp căn hộ của chúng ta thì chiều nay bạn có thể ra ngoài.)
- must: phải
- can: có thể (khả năng làm gì)
- can’t: không thể