Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. What can you see? Do you think they are important things to have in or near your home? Why?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Bạn có nghĩ chúng là những thứ quan trọng cần có trong hoặc gần nhà bạn không? Tại sao?)
The images depict several key elements often associated with homes and neighborhoods: parks, residential areas, department stores, and bedrooms.
(Những hình ảnh mô tả một số yếu tố chính thường gắn liền với ngôi nhà và khu vực lân cận: công viên, khu dân cư, cửa hàng bách hóa và phòng ngủ.)
Parks and residential areas play vital roles in fostering community well-being. Parks provide green spaces for leisure activities, exercise, and social gatherings, contributing to residents’ physical and mental health.
(Công viên và khu dân cư đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phúc lợi cộng đồng. Công viên cung cấp không gian xanh cho các hoạt động giải trí, tập thể dục và họp mặt xã hội, góp phần nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần của cư dân.)
Residential areas offer a sense of belonging and community, providing safe and comfortable living spaces for individuals and families.
(Các khu dân cư mang lại cảm giác thân thuộc và cộng đồng, cung cấp không gian sống an toàn và thoải mái cho các cá nhân và gia đình.)
Bedrooms serve as personal sanctuaries within homes, providing spaces for relaxation, sleep, and privacy. A well-designed and functional bedroom can significantly impact one’s overall well-being and quality of life.
(Phòng ngủ đóng vai trò là nơi tôn nghiêm cá nhân trong nhà, cung cấp không gian để thư giãn, ngủ và riêng tư. Một phòng ngủ được thiết kế tốt và đầy đủ chức năng có thể tác động đáng kể đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của một người.)
While department stores may not be considered essential components of residential areas, access to shopping centers or retail districts nearby can enhance convenience for residents, providing easy access to essential goods and services.
(Mặc dù các cửa hàng bách hóa có thể không được coi là thành phần thiết yếu của khu dân cư, nhưng việc tiếp cận các trung tâm mua sắm hoặc khu bán lẻ gần đó có thể nâng cao sự thuận tiện cho người dân, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.)
New Words a
a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.
(Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
bunk beds - two beds that are put together, one above the other
(giường tầng - hai giường được đặt cạnh nhau, chồng lên nhau)
neighborhood - an area or part of a town
(khu phố - một khu vực hoặc một phần của thị trấn)
curtain - a piece of cloth that is put over a window
(rèm - một mảnh vải được treo trên cửa sổ)
nearby - not far away
(gần đây - không xa)
spa - a place where people can go to relax and get healthier
(spa - nơi mọi người có thể đến để thư giãn và khỏe mạnh hơn)
flat-screen - television or computer screen that is very thin
(màn hình phẳng - màn hình tivi hoặc máy tính rất mỏng)
air conditioner - a machine that cools and dries the air
(điều hòa không khí - một máy làm mát và làm khô không khí)
game console - a small device for playing video games
(bảng điều khiển trò chơi - một thiết bị nhỏ để chơi trò chơi điện tử)
1. I’m really tired, so I think I will go to the spa.
(Tôi thực sự mệt mỏi nên tôi nghĩ mình sẽ đi spa.)
2. Can you turn on the _______please? It’s getting too hot in here.
(Bạn có thể bật _______ được không? Ở đây nóng quá.)
3. I love watching movies on my _________TV
(Tôi thích xem phim trên _________TV của tôi)
4. My brother and I share ___________. He sleeps on the top, and I sleep on the bottom.
(Anh trai tôi và tôi chia sẻ ___________. Anh ngủ phía trên, tôi ngủ phía dưới.)
5. There isn’t a supermarket_______________. The closest one is 30 minutes away.
(Không có siêu thị______________. Chỗ gần nhất cách đó 30 phút.)
6. My sister has a ____________ in her room. She plays video games on it all weekend.
(Em gái tôi có một ____________ trong phòng của cô ấy. Cô ấy chơi trò chơi điện tử trên đó cả cuối tuần.)
7. My _____________s are too thin. The sun wakes me up early in the morning.
(_____________ của tôi quá gầy. Mặt trời đánh thức tôi dậy vào buổi sáng sớm.)
8. My ___________is great. There’s a huge park, and there are lots of nice houses in the area.
(___________ của tôi thật tuyệt vời. Có một công viên rộng lớn và có rất nhiều ngôi nhà đẹp trong khu vực.)
1- spa |
2- air conditioner |
3- flat-screen |
4- bunk beds |
5- nearby |
6- game console |
7- curtains |
8- neighborhood |
1. I’m really tired, so I think I will go to the spa.
(Tôi thực sự mệt mỏi nên tôi nghĩ mình sẽ đi spa.)
2. Can you turn on the air conditioner please? It’s getting too hot in here.
(Bạn có thể bật điều hòa không? Ở đây nóng quá.)
3. I love watching movies on my flat-screen TV.
(Tôi thích xem phim trên TV màn hình phẳng của tôi.)
4. My brother and I share bunk beds. He sleeps on the top, and I sleep on the bottom.
(Anh em tôi ngủ chung giường tầng. Anh ngủ phía trên, tôi ngủ phía dưới.)
5. There isn’t a supermarket nearby. The closest one is 30 minutes away.
(Không có siêu thị nào gần đó. Chỗ gần nhất cách đó 30 phút.)
6. My sister has a game console in her room. She plays video games on it all weekend.
(Em gái tôi có một máy chơi game trong phòng. Cô ấy chơi trò chơi điện tử trên đó cả cuối tuần.)
7. My curtains are too thin. The sun wakes me up early in the morning.
(Rèm cửa của tôi quá mỏng. Mặt trời đánh thức tôi dậy vào buổi sáng sớm.)
8. My neighborhood is great. There’s a huge park, and there are lots of nice houses in the area.
(Khu phố của tôi rất tuyệt. Có một công viên rộng lớn và có rất nhiều ngôi nhà đẹp trong khu vực.)
New Words b
b. In pairs: Use the new words to talk about things you already have in your home and what you want your room to have.
(Làm việc theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những đồ vật bạn đã có trong nhà và những thứ bạn muốn có trong phòng mình.)
Mẫu 1
Person A: I have a flat-screen TV in my living room, but I really want to get an air conditioner installed because it gets so hot in the summer.
(Tôi có một chiếc TV màn hình phẳng trong phòng khách, nhưng tôi rất muốn lắp một chiếc điều hòa vì mùa hè trời rất nóng.)
Person B: That sounds like a good idea. In my room, I already have curtains, but they’re too thin. I want to replace them with thicker ones to block out more light in the morning.
(Nghe có vẻ là một ý tưởng hay. Trong phòng tôi đã có rèm rồi nhưng chúng quá mỏng. Tôi muốn thay chúng bằng những cái dày hơn để chặn nhiều ánh sáng hơn vào buổi sáng.)
Mẫu 2
Person A: I have a game console in my room, but it’s quite old. I’m thinking about getting a new one with better graphics.
(Tôi có một máy chơi game trong phòng nhưng nó khá cũ. Tôi đang nghĩ đến việc mua một cái mới với đồ họa tốt hơn.)
Person B: Nice! I don’t have bunk beds, but I think they’d be really useful in my spare room for when friends come to stay over.
(Tốt lắm! Tôi không có giường tầng, nhưng tôi nghĩ chúng sẽ thực sự hữu ích trong phòng trống của tôi khi bạn bè đến nghỉ qua đêm.)
Mẫu 3
Person A: I live in a neighborhood with lots of parks, but I wish there was a spa nearby where I could relax after work.
(Tôi sống ở một khu phố có nhiều công viên, nhưng tôi ước có một spa gần đó để tôi có thể thư giãn sau giờ làm việc.)
Person B: Yeah, that would be great. I already have an air conditioner in my room, but I want to get one for the living room too because it gets too hot during the day.
(Vâng, điều đó thật tuyệt. Tôi đã có một chiếc điều hòa trong phòng, nhưng tôi cũng muốn mua một cái cho phòng khách vì ban ngày trời quá nóng.)
Listening a
a. Listen to Lisa talking to her friend about her home. How does Lisa feel about her home?
(Hãy nghe Lisa nói chuyện với bạn cô ấy về ngôi nhà của cô ấy. Lisa cảm thấy thế nào về ngôi nhà của mình?)
Văn bản
Lisa’s friend: Hey Lisa, where do you live?
Lisa: I live on King Street.
Lisa’s friend: What’s your neighborhood like?
Lisa: It’s nice. There’s a big park and a good supermarket.
Lisa’s friend: That’s good.
Lisa: Yeah, I wish there was more entertainment. I love going to the movie theater, but it’s so far from my house. I wished I live closer to it.
Lisa’s friend: I understand. Who do you live with?
Lisa: I live with my mom, dad and older brother.
Lisa’s friend: What’s your house like?
Lisa’s friend: It’s great. It’s really big. And it has a lovely living room and kitchen. I wish we had a bath but I still really like it without one.
Lisa: Cool. Oh, I also wish we had a swimming pool. But that’s a lot to ask.
Lisa’s friend: Yeah, maybe. What about your bedroom?
Lisa: It’s okay. I wish it was a bit bigger. I don’t really have room for all my clothes and books.
Lisa’s friend: That’s annoying.
Lisa: Yeah. I also wish I had bunk beds. If I did, my friends could sleep over.
Lisa’s friend: Do you have a TV in your room. Yes, I do. It’s great.
Lisa: And you, where do you live,
Lisa’s friend: I live on West
How does Lisa feel about her home? – 3She thinks it’s OK
(Lisa cảm thấy thế nào về ngôi nhà của mình? – 3 Cô ấy nghĩ là ổn thôi)
Listening b
b. Now, listen and circle True or False.
(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai)
1. Lisa lives near a park and a supermarket. True/False
2. She loves going to the local movie theater. True/False
3. She lives with her dad, mom, and younger sister. True/False
4. She likes the size of her bedroom. True/False
5. She wishes she had bunk beds. True/False
1- True: Lisa lives near a park and a supermarket.
(Lisa sống gần công viên và siêu thị.)
Thông tin:Lisa’s friend: What’s your neighborhood like? - Lisa: It’s nice. There’s a big park and a good supermarket.
(Bạn của Lisa: Khu phố của bạn như thế nào? - Lisa: Đẹp đấy. Có một công viên lớn và một siêu thị tốt.)
2- True: She loves going to the local movie theater.
(Cô ấy thích đến rạp chiếu phim địa phương.)
Thông tin:Lisa: Yeah, I wish there was more entertainment. I love going to the movie theater, but it’s so far from my house. I wished I live closer to it.
(Thông tin: Lisa: Ừ, tôi ước có nhiều trò giải trí hơn. Tôi thích đến rạp chiếu phim nhưng nó quá xa nhà tôi. Tôi ước tôi sống gần nó hơn.)
3- False: She lives with her dad, mom, and younger sister.
(Cô ấy sống với bố, mẹ và em gái.)
Thông tin:Lisa: I live with my mom, dad and older brother.
(Lisa: Tôi sống với mẹ, bố và anh trai.)
4- False: She likes the size of her bedroom.
(Cô ấy thích kích thước phòng ngủ của mình.)
Thông tin:Lisa’s friend: Yeah, maybe. What about your bedroom? - Lisa: It’s okay. I wish it was a bit bigger. I don’t really have room for all my clothes and books.
(Bạn của Lisa: Ừ, có lẽ vậy. Còn phòng ngủ của bạn thì sao? - Lisa: Không sao đâu. Tôi ước nó lớn hơn một chút. Tôi thực sự không có chỗ cho tất cả quần áo và sách của mình. Điều đó thật khó chịu. Vâng. Tôi cũng ước mình có giường tầng. Nếu tôi làm vậy, bạn bè tôi có thể ngủ lại.)
5- True: She wishes she had bunk beds.
(Cô ấy ước mình có giường tầng.)
Thông tin:Lisa: Yeah. I also wish I had bunk beds. If I did, my friends could sleep over.
(Lisa: Ừ. Tôi cũng ước mình có giường tầng. Nếu tôi làm vậy, bạn bè tôi có thể ngủ lại.)
Listening c
c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)
Conversation Ski: Asking the same question To ask someone the same question, say:
(Trò chuyện Trượt tuyết: Đặt cùng một câu hỏi Để hỏi ai đó cùng một câu hỏi, )
What about yours?(Còn bạn thì sao?)
What’s yours like? (Của bạn thì sao?)
And you? (Còn bạn?)
Listening d
d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn cụm từ mà bạn nghe được.)
Listening e
e. In pairs: Discuss how similar or different your home is to Lisa’s.
(Theo cặp: Thảo luận xem nhà của bạn giống hoặc khác nhà của Lisa như thế nào.)
Similarities:
(Điểm tương đồng:)
Both Lisa’s home and ours are located in neighborhoods with amenities like parks and supermarkets.
(Cả nhà của Lisa và của chúng tôi đều nằm trong khu dân cư có nhiều tiện ích như công viên và siêu thị.)
Like Lisa, we may also wish for more entertainment options closer to our homes.
(Giống như Lisa, chúng ta cũng có thể mong muốn có nhiều lựa chọn giải trí gần nhà hơn.)
We might live with our families, similar to Lisa who lives with her mom, dad, and older brother.
(Chúng ta có thể sống với gia đình mình, tương tự như Lisa sống với bố, mẹ và anh trai.)
Differences:
(Sự khác biệt:)
Our homes might differ in size; Lisa’s house is "really big,” which might not be the case for everyone.
(Nhà của chúng ta có thể khác nhau về kích thước; Nhà của Lisa "rất lớn”, điều này có thể không phải ai cũng như vậy.)
Lisa’s home doesn’t have a bath, which could be different from ours if we have one.
(Nhà của Lisa không có phòng tắm, nếu có thì có thể khác với nhà chúng tôi.)
Lisa mentioned wanting a swimming pool, which might not be a feature in our homes.
(Lisa đề cập đến việc muốn có một bể bơi, điều này có thể không có trong nhà của chúng tôi.)
Lisa mentioned wanting bunk beds in their bedroom, which might differ from our bedroom setup.
(Lisa đề cập đến việc muốn có giường tầng trong phòng ngủ của họ, điều này có thể khác với cách bố trí phòng ngủ của chúng tôi.)
Lisa has a TV in her room, which might not be the case for everyone.
(Lisa có một chiếc TV trong phòng, điều này có thể không phải ai cũng có.)
Grammar a
a. Read about wish with the Past Simple, then fill in the blanks.
(Đọc về điều ước với thì Quá khứ đơn, sau đó điền vào chỗ trống.)
I _________ my TV ___________ bigger.
wish with the Past Simple. (Ước với thì quá khứ đơn.)
• We can use wish with the Past Simple to express a wish for a thing/situation that is not real in the present.
(Chúng ta có thể sử dụng Wish với thì Quá khứ đơn để diễn tả một điều ước về một sự việc/tình huống không có thật ở hiện tại.)
I wish my house was closer to the park. (My house isn’t close to the park.)
(Tôi ước gì nhà tôi ở gần công viên hơn. (Nhà tôi không gần công viên.)
They wish their neighbors weren’t noisy. (Their neighbors are noisy.)
(Họ ước hàng xóm của họ không ồn ào. (Hàng xóm của họ ồn ào.)
John wishes he had a flat-screen TV. (John doesn’t have a flat-screen TV.)
(John ước gì anh ấy có một chiếc TV màn hình phẳng. (John không có TV màn hình phẳng.)
I wish my TV was bigger.
(Tôi ước cái ti vi của mình to hơn – Thực tế nó nhỏ)
Grammar b
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại)
I wish my TV was bigger.
(Tôi ước cái ti vi của mình to hơn – Thực tế nó nhỏ)
Grammar c
c. Fill in the blanks with the correct form of the verbs.
Advertisements (Quảng cáo)
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.)
1. I wish I had (have) a bigger bed.
2. He wishes it ____(be) more exciting in his neighborhood.
3. They wish their friends ___________ (live) by their house.
4. I wish my TV _________ (not be) so small.
5. She wishes she __________ (know) her neighbors better.
6. I wish my yard ___________ (be) bigger.
7. They wish they ___________ (see) their grandparents more.
8. He wishes it ______________ (not be) so noisy on his street.
wish with the Past Simple
(ước với thì quá khứ đơn)
Subject + wish/wishes + subject + past tense verb + object
(Chủ ngữ + mong muốn/mong muốn + chủ ngữ + động từ thì quá khứ + tân ngữ)
I wish my neighborhood had a movie theater.
(Tôi ước khu phố của tôi có một rạp chiếu phim.)
• We can use was/wasn’t or were/weren’t after l/he/she/it/singular noun.
(Chúng ta có thể dùng was/was’t hoặc were/weren’t sau l/he/she/it/danh từ số ít.)
I wish my house was/were closer to the beach.
(Tôi ước gì nhà tôi ở gần bãi biển hơn.)
He wishes it wasn’t/weren’t so boring in his neighborhood.
(Anh ấy ước nó không quá nhàm chán ở khu phố của anh ấy.)
1. I wish I had (have) a bigger bed.
(Tôi ước tôi có một chiếc giường lớn hơn.)
2. He wishes it were (be) more exciting in his neighborhood.
(Anh ấy ước nó sẽ thú vị hơn ở khu phố của anh ấy.)
3. They wish their friends lived (live) by their house.
(Họ ước gì bạn bè của họ sống cạnh nhà họ.)
4. I wish my TV were not (not be) so small.
(Tôi ước gì TV của tôi không quá nhỏ.)
5. She wishes she knew (know) her neighbors better.
(Cô ấy ước mình biết những người hàng xóm của mình nhiều hơn.)
6. I wish my yard were (be) bigger.
(Tôi ước sân của tôi lớn hơn.)
7. They wish they saw (see) their grandparents more.
(Họ ước gì họ được nhìn thấy ông bà của họ nhiều hơn.)
8. He wishes it were not (not be) so noisy on his street.
(Anh ấy ước nó không quá ồn ào trên đường phố của anh ấy.)
Grammar d
d. Use the table to write sentences about what each person wishes to change about their living environment.
(Sử dụng bảng để viết câu về những gì mỗi người mong muốn thay đổi về môi trường sống của mình.)
Name |
Doesn’t like |
Sue |
small bedroom |
Paul |
house isn’t near a mall |
John & Bob |
no air conditioner in bedroom |
Lauren |
uncomfortable bed |
Steve |
neighbors aren’t friendly |
Mary |
no windows in living room |
Tony & Ella |
friends live far away |
1. Sue wishes her bedroom were bigger.
(Sue ước phòng ngủ của cô ấy rộng hơn.)
2. Paul wishes his house were near a mall.
(Paul ước nhà anh ấy ở gần khu mua sắm.)
3. John & Bob wish there were an air conditioner in their bedroom.
(John & Bob ước có một chiếc điều hòa trong phòng ngủ của họ.)
4. Lauren wishes her bed were more comfortable.
(Lauren ước gì chiếc giường của cô ấy thoải mái hơn.)
5. Steve wishes his neighbors were friendly.
(Steve ước gì hàng xóm của anh ấy thân thiện.)
6. Mary wishes there were windows in her living room.
(Mary ước có cửa sổ trong phòng khách của cô ấy.)
7. Tony & Ella wish their friends didn’t live far away.
(Tony & Ella ước gì bạn bè của họ không sống quá xa.)
Grammar e
e. In pairs: Look at the sentences in Tasks c. and d. Discuss which sentences you also wish were true.
(Làm việc nhóm: Xem các câu trong Bài tập c. và d. Thảo luận những câu bạn cũng mong muốn là đúng.)
Dưới đây là một số ví dụ có thể tham khảo
"I also wish I had more free time to pursue my hobbies and interests.”
(Tôi cũng ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn để theo đuổi những sở thích, sở thích của mình)
"I also wish I had the ability to speak multiple languages fluently.”
(Tôi cũng ước mình có khả năng nói trôi chảy nhiều ngôn ngữ.)
"I also wish I had unlimited financial resources to travel the world.”
(Tôi cũng ước mình có nguồn tài chính vô tận để đi du lịch khắp thế giới)
"I also wish I had a close-knit group of friends who are always there for me.”
(Tôi cũng ước gì mình có một nhóm bạn thân thiết luôn ở bên cạnh tôi)
"I also wish I had the confidence to pursue my dreams and goals fearlessly.”
(Tôi cũng ước mình có đủ tự tin để theo đuổi ước mơ và mục tiêu của mình một cách không sợ hãi.)
"I also wish I had a fulfilling and satisfying career that aligns with my passions.”
(Tôi cũng ước mình có một sự nghiệp viên mãn và thỏa mãn, phù hợp với đam mê của mình.)
"I also wish I had the opportunity to make a positive impact on the world and help others in need.”
(Tôi cũng ước mình có cơ hội tạo ra tác động tích cực đến thế giới và giúp đỡ những người khác đang gặp khó khăn. )
Pronunciation a
a. Focus on the /aɪ/sound.
(Tập trung vào âm /aɪ/)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
crime, nearby, like
crime (n): tội phạm /kraɪm/
nearby (adv): gần đó /ˌnɪrˈbaɪ/
like (v): thích /laɪk/
Pronunciation c
c. Listen and circle the words you hear.
(Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
1. way why
2. white wait
3. buy bay
1-way |
2-white |
3- buy |
way (n): cách /weɪ/
white (adj/n) trắng, màu trắng /waɪt/
buy (v) mua /baɪ/
Pronunciation d
d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them.
(Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi đối tác của bạn chỉ vào họ.)
Practice a
a. In pairs: Take turns making sentences using the pictures and prompts.
(Theo cặp: Lần lượt đặt câu dựa vào hình ảnh và gợi ý.)
Person 1: I wish our neighborhood was more exciting. What about yours?
Person 2: I wish our neighborhood had a clothes store nearby. And you?
Person 1: Yeah, I wish our neighborhood had a spa.
Person 2: I wish our neighborhood had more restaurants. What about you?
Person 1: I wish our neighborhood had a park with a jogging trail.
Person 2: Yeah, I wish our neighborhood had a community center with activities for everyone.
Person 1: I wish our living room had a flat-screen TV. What about yours?
Person 2: I wish our living room had nice paintings hanging on the walls. And you?
Person 1: Yeah, I wish our living room had a new game console
Person 2: That would be awesome. I wish our living room had a bigger couch for everyone to sit comfortably. What about you?
Person 1: I wish our living room had a coffee table to put snacks and drinks on when we have guests over.
Person 2: Yeah, that would definitely make it more convenient.
Person 1: I wish our neighborhood was more exciting. What about yours?
Person 2: I wish our neighborhood had a clothes store nearby. And you?
Person 1: Yeah, I wish our neighborhood had a spa.
Person 2: I wish our neighborhood had more restaurants. What about you?
Person 1: I wish our neighborhood had a park with a jogging trail.
Person 2: Yeah, I wish our neighborhood had a community center with activities for everyone.
Things to do:
Những việc cần làm:
"There isn’t anything to do near my house. I wish there were more parks or recreational facilities.”
(Gần nhà tôi không có gì để làm. Tôi ước gì có nhiều công viên hoặc cơ sở giải trí hơn.)
"I wish my neighborhood had a community center or a gym where I could exercise.”
(Tôi ước gì khu phố của tôi có một trung tâm cộng đồng hoặc một phòng tập thể dục để tôi có thể tập thể dục.)
Neighbors:
(Người hàng xóm:)
"I wish my neighbors were friendlier and more sociable. It would be nice to have a stronger sense of community.”
(Tôi ước gì hàng xóm của mình thân thiện và hòa đồng hơn. Sẽ thật tuyệt nếu có ý thức cộng đồng mạnh mẽ hơn.)
"My neighbors are nice, but I wish they were quieter, especially late at night.”
(Hàng xóm của tôi rất tốt, nhưng tôi ước họ yên tĩnh hơn, đặc biệt là vào đêm khuya.)
Our home:
Nhà của chúng tôi:
"I wish my home had more natural light. It feels a bit dark and gloomy sometimes.”
(Tôi ước nhà mình có nhiều ánh sáng tự nhiên hơn. Đôi khi có cảm giác hơi tối và u ám.)
"I wish my home had a bigger kitchen. Cooking and entertaining would be much easier.”
(Tôi ước nhà tôi có một căn bếp lớn hơn. Việc nấu nướng và giải trí sẽ dễ dàng hơn nhiều.)
Places near you:
Những nơi gần bạn:
"There are plenty of shops nearby, but I wish there were more cultural attractions like museums or art galleries.”
(Gần đây có rất nhiều cửa hàng nhưng tôi ước có nhiều điểm tham quan văn hóa hơn như bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật.)
"I wish there were more green spaces or nature reserves close to where I live. It would be nice to escape the city hustle.”
(Tôi ước có nhiều không gian xanh hoặc khu bảo tồn thiên nhiên gần nơi tôi sống. Thật tuyệt khi được thoát khỏi sự hối hả của thành phố.)
Places to eat:
Nơi để ăn:
"There are a few restaurants in the area, but I wish there were more diverse dining options, especially international cuisines.”
(Có một vài nhà hàng trong khu vực, nhưng tôi ước có nhiều lựa chọn ăn uống đa dạng hơn, đặc biệt là ẩm thực quốc tế.)
"I wish there was a cozy café or bakery within walking distance from my house. It would be perfect for relaxing on weekends.”
(Tôi ước có một quán cà phê hoặc tiệm bánh ấm cúng cách nhà tôi một quãng đi bộ. Sẽ là nơi hoàn hảo để thư giãn vào cuối tuần.)
My bedroom:
Phòng ngủ của tôi:
"I wish my bedroom were bigger. It feels cramped with all my furniture.”
(Tôi ước phòng ngủ của mình rộng hơn. Nó có cảm giác chật chội với tất cả đồ đạc của tôi.)
"I wish my bedroom had better insulation. It gets too hot in the summer and too cold in the winter.”
(Tôi ước gì phòng ngủ của tôi có lớp cách nhiệt tốt hơn. Trời quá nóng vào mùa hè và quá lạnh vào mùa đông.)
Practice b
b. Join a new partner. Tell them about the changes you and your partner want to make to your living environment.
(Thảo luận nhóm mới. Nói với họ về những thay đổi mà bạn và người ấy muốn thực hiện đối với môi trường sống của mình.)
Person 1: Hey, have you thought about making any changes to our living environment lately?
(Này, gần đây bạn có nghĩ đến việc thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với môi trường sống của chúng ta không?)
Person 2: Absolutely, I’ve been thinking about it quite a bit. I think our neighborhood could use some improvements.
(Chắc chắn rồi, tôi đã suy nghĩ về chuyện đó khá nhiều rồi. Tôi nghĩ khu phố của chúng tôi có thể cần một số cải tiến.)
Person 1: Like what?
(Như thế nào?)
Person 2: Well, for starters, I wish there were more green spaces around here. It would be great to have more parks or even just some trees lining the streets.
(Hoàn toàn đồng ý. Và bạn biết những gì khác? Tôi ước gì hàng xóm của chúng ta thân thiện hơn một chút. Nó sẽ làm cho cuộc sống ở đây dễ chịu hơn nhiều.)
Person 1: That’s a good idea. I’ve been wanting to have some recreational facilities nearby too. A community center or a sports complex would be fantastic.
(Đúng vậy, điều đó chắc chắn sẽ cải thiện bầu không khí. Bạn còn đang nghĩ đến việc thay đổi điều gì nữa không?)
Person 2: Totally agree. And you know what else? I wish our neighbors were a bit friendlier. It would make living here much more pleasant.
(Chà, tôi nghĩ nhà của chúng tôi cũng có thể cần nâng cấp một số thứ. Tôi ước chúng ta có nhiều ánh sáng tự nhiên hơn, đặc biệt là trong phòng khách và nhà bếp.)
Person 1: Yeah, that would definitely improve the atmosphere. Anything else you’ve been thinking about changing?
(Chà, trước hết, tôi ước có nhiều không gian xanh hơn quanh đây. Sẽ thật tuyệt nếu có thêm nhiều công viên hoặc thậm chí chỉ một vài cây xanh dọc đường.)
Person 2: Well, I think our home could use some upgrades too. I wish we had more natural light coming in, especially in the living room and kitchen.
(Đó là một ý tưởng hay. Tôi cũng muốn có một số cơ sở giải trí gần đó. Một trung tâm cộng đồng hoặc một khu liên hợp thể thao sẽ rất tuyệt vời.)
Person 1: Yeah, it does get a bit dark sometimes. And speaking of the kitchen, I wish it were bigger. Cooking would be so much easier with more space.
(Ừ, đôi khi trời hơi tối. Và nói về nhà bếp, tôi ước nó lớn hơn. Nấu ăn sẽ dễ dàng hơn rất nhiều với nhiều không gian hơn.)
Person 2: Absolutely. And I’ve been craving more variety in dining options nearby. It would be nice to have more restaurants or cafes to choose from.
(Chắc chắn rồi. Và tôi đang khao khát có nhiều lựa chọn ăn uống đa dạng hơn ở gần đó. Sẽ thật tuyệt nếu có nhiều nhà hàng hoặc quán cà phê để lựa chọn.)
Person 1: I agree, a wider selection would be great. Oh, and one more thing - I wish our bedroom had better insulation. It gets too cold in the winter and too hot in the summer.
Person 2: That’s a good point. Overall, these changes would really enhance our living environment. Let’s start brainstorming some ways to make them happen.
(Tôi đồng ý, lựa chọn rộng rãi hơn sẽ rất tuyệt. Ồ, và còn một điều nữa - tôi ước gì phòng ngủ của chúng tôi có lớp cách nhiệt tốt hơn. Trời quá lạnh vào mùa đông và quá nóng vào mùa hè.)
(Đó là một điểm tốt. Nhìn chung, những thay đổi này sẽ thực sự cải thiện môi trường sống của chúng ta. Hãy bắt đầu suy nghĩ một số cách để biến chúng thành hiện thực.)