Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 5 Language – Tiếng Anh 10 Global Success: (wh-word) Have/ Has...

Unit 5 Language - Tiếng Anh 10 Global Success: (wh-word) Have/ Has + S + Ved/P2?...

Lời giải bài tập, câu hỏi tiếng Anh 10 Unit 5 Language . Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word. 2. (wh-word) Have/ Has + S + Ved/P2?

Pronunciation 1

Stress in three-syllable nouns

(Trọng âm của danh từ có 3 âm tiết)

1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word.

(Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm tiết được nhấn trọng âm trong mỗi từ.)

invention _O_

computer _O_

holiday O_ _

century O_ _

Answer - Lời giải/Đáp án


invention /ɪnˈvɛnʃən/ (n): sự phát minh => có trọng âm 2


computer /kəmˈpjuːtə/ (n): máy vi tính => có trọng âm 2


holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kì nghỉ => có trọng âm 1


century /ˈsɛnʧʊri/ (n): thế kỉ =>có trọng âm 1


Pronunciation 2

2. Connect all the words with the stress pattern _O_ to cross the river. Then listen and check your answers. Practise saying these words in pair.

(Nối tất cả các từ với mẫu trọng âm _O_ để qua sông. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Thực hành nói những từ này theo cặp.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

O_ _


internet /ˈɪntənet/

O_ _


family /ˈfæməli/ (n): gia đình

_O_


advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): thuận lợi

O_


chocolate /ˈtʃɒklət/ (n): sô-cô-la

_O_


invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh

O_ _


Africa /ˈæfrɪkə/(n): châu Phi

_O_


computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính

O_ _


syllable /ˈsɪləbl/ (n): âm tiết

_ _ O


afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ (n): buổi chiều

O_ _


grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ông (nội/ ngoại)

_O_


tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống

O_ _


century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỉ

Answer - Lời giải/Đáp án


Vocabulary

Inventions(Những phát minh)

Unscramble the underlined letters in these words. Use the pictures below and the glossary (page 127) to help you.

(Sắp xếp lại các chữ cái được gạch dưới trong những từ này. Sử dụng các hình ảnh dưới đây và bảng chú giải thuật ngữ (trang 127) để giúp bạn.)

1. EXIREPMEWNT

experiment(thí nghiệm)

2. DECEVIS

3. LOBARATORY

4. HDRAWARE

5. STOFWARE

6. EPIQUMENT

Answer - Lời giải/Đáp án

2. device (n): thiết bị

3. laboratory(n): phòng thí nghiệm

4. hardware (n): phần cứng

5. software(n): phần mềm

6. equipment (n): trang thiết bị


Grammar 1

Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

Circle the correct answer.

(Khoanh tròn đáp án đúng)

1. They just found / have just found a suitable solution to the problem.

2. Since people invented / have invented the first computer, they create / have created many more interesting inventions.

3. The woman is very angry because her son lost / has lost his smartphone.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:

- Khẳng định: S + have/ has + Ved/P2

- Phủ định: S + have/ has not + Ved/P2

- Câu hỏi: (wh-word) Have/ Has + S + Ved/P2?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. have just found 2. invented – have created 3. has lost

Advertisements (Quảng cáo)

1. They have just found a suitable solution to the problem.

(Họ vừa tìm ra một giải pháp phù hợp cho vấn đề.)

Dấu hiệu nhận biết: just (vừa mới) -> diễn tả hành động vừa mới xảy ra

2. Since people invented the first computer, they have created many more interesting inventions.

(Kể từ khi con người phát minh ra chiếc máy tính đầu tiên, họ đã tạo ra nhiều phát minh thú vị hơn nữa.)

Cấu trúc: S + have/ has + Vp2 (HTHT) + since + S + V-ed (QKĐ)

3. The woman is very angry because her son has lost his smartphone.

(Người phụ nữ rất tức giận vì con trai mình bị mất điện thoại thông minh.)

Giải thích: Diễn tả hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định rõ trong quá khứ.


Grammar 2

Gerunds and to-infinitives (V-ing và to V)

Complete the sentences using the gerunds or the to-infinitive of the verbs in brackets. Sometimes both forms are possible.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các nguyên thể hoặc nguyên thể của động từ trong ngoặc. Đôi khi cả hai hình thức đều có thể sử dụng được.)

1. Many children enjoy (use)________modern devices nowadays.

2. I decided (study) __________computer science at university.

3. (Play) ________language games on a smartphone is fun.

4. It is very convenient (study)_________with a smartphone.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. using 2. to study 3. Playing/ To play 4. to study

1. Many children enjoy using modern devices nowadays.

(Nhiều trẻ em thích sử dụng các thiết bị hiện đại ngày nay.)

Giải thích: enjoy + V-ing (thích làm gì)

2. I decided to study computer science at university.

(Tôi quyết định học khoa học máy tính tại trường đại học.)

Giải thích: decide to V (quyết định làm gì)

3. Playing/ To Play language games on a smartphone is fun.

(Chơi các trò chơi ngôn ngữ trên điện thoại thông minh thật thú vị.)

Giải thích: V-ing và to V đều có thể được sử dụng làm chủ ngữ đứng đầu câu.

4. It is very convenient to study with a smartphone.

(Rất tiện lợi khi học bằng điện thoại thông minh.)

Cấu trúc: S + be + adj + to V


Từ vựng

1.advantage : (v,n): tận dụng, lợi thế

Spelling: /ədˈvɑːntɪdʒ/

Example: We took full advantage of our opportunity.

Translate: Chúng tôi đã tận dụng hết cơ hội của mình.

2.Africa : (n): Châu Phi

Spelling: /ˈæf.rɪ.kə/

Example: I’ve never been to Europe, or Africa, or anywhere yet.

Translate: Tôi chưa bao giờ đến Châu u, Châu Phi, hay bất cứ nơi nào.

3.experiment : (n): thử nghiệm

Spelling: /ɪkˈsperɪmənt/

Example: Experiments provide insight into cause-and-effect by demonstrating what outcome occurs when a particular factor is manipulated.

Translate: Thử nghiệm cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguyên nhân và kết quả bằng cách chứng minh kết quả nào xảy ra khi một yếu tố cụ thể bị thao túng.

4.avoid : (v): tránh

Spelling: /əˈvɔɪd/

Example: The carpenters tried to keep the dust level down, but it was impossible to avoid all of it.

Translate: Những người thợ mộc đã cố gắng giữ cho mức bụi giảm xuống, nhưng không thể tránh được tất cả.

5.angry : (adj): tức giận

Spelling: /ˈæŋɡri/

Example: The woman is very angry because her son lost his smartphone.

Translate: Người phụ nữ rất tức giận con trai mình bị mất điện thoại thông minh.

6.play computer games : (v.phr): chơi trò chơi máy tính

Spelling: /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/

Example: I like playing computer games.

Translate: Tôi thích chơi trò chơi máy tính.

7.modern device : (n.phr): các thiết bị hiện đại

Spelling: /ˈmɒdən dɪˈvaɪs/

Example: Many children enjoy using modern devices nowadays.

Translate: Nhiều trẻ em thích sử dụng các thiết bị hiện đại ngày nay.

8.computer science : (n.phr): khoa học máy tính

Spelling: /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/

Example: I decided to study computer science at university.

Translate: Tôi quyết định học khoa học máy tính tại trường đại học.

9.language games : (n.phr): trò chơi ngôn ngữ

Spelling: /ˈlæŋgwɪʤ geɪmz/

Example: Playing language games on a smartphone is fun.

Translate: Chơi trò chơi ngôn ngữ trên điện thoại thông minh rất thú vị.