Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 5 Reading – Tiếng Anh 10 Global Success: What are they?...

Unit 5 Reading - Tiếng Anh 10 Global Success: What are they? (Chúng là gì? )...

Hướng dẫn cách giải/trả lời tiếng Anh 10 Unit 5 Reading . Look at the pictures of Asimo and Sophia and discuss the questions below in pairs. 2. What are they? (Chúng là gì?)

Bài 1

Artificial Intelligence(Trí tuệ nhân tạo)

1. Look at the pictures of Asimo and Sophia and discuss the questions below in pairs.

(Nhìn vào hình ảnh của Asimo và Sophia và thảo luận theo cặp các câu hỏi bên dưới.)

1. What are they?(Chúng là gì?)

2. What do you think they can do? (Bạn nghĩ chúng có thể làm gì?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. They are robots.

(Chúng là người máy.)

2. I think they can do housework; plan holidays, book flights and hotels; and answer questions.

(Tôi nghĩ họ có thể làm việc nhà; lên kế hoạch cho các kỳ nghỉ, đặt vé máy bay và khách sạn; và trả lời các câu hỏi.)


Bài 2

2. Read the text below and choose the best title for it.

(Đọc văn bản dưới đây và chọn tiêu đề tốt nhất cho nó.)

A. AI development over time

(Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo theo thời gian)

B. Robots: The best AI inventions

(Người máy: Những phát minh trí tuệ nhân tạo tốt nhất)

C. AI in use today

(Sử dụng trí tuệ nhân tạo ngày nay)

D. AI in education

(Trí tuệ nhân tạo trong giáo dục)

In 2000, Asimo, a robot created by Honda, amazed everyone by just walking down the stairs. Twenty years later, a robot named Sophia can even communicate with people by using human language and expressing emotions.

However, robots are just one example of Artificial Intelligence (AI) – the study and development of machines that can copy human intelligence. Nowadays, Al has been applied to various areas of life.

At home, devices such as vacuum cleaners can now use AI to measure the room size and recognise any furniture. They can then decide on the most effective way to clean the house.

In transport, AI can be used on many smartphones to collect information about traffic. This can then help drivers find the most suitable route. Travelling has become much more convenient thanks to AI.

At work, the uses of AI are even more useful and exciting. Computer programmes, such as AI software or chatbots, can help customers plan their holidays, book flights and hotels, and answer questions.

AI is one of the most important inventions of the 21st century. It has completely changed our daily work and life.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch bài đọc:

Năm 2000, Asimo, một người máy do Honda tạo ra, đã khiến mọi người kinh ngạc khi vừa bước xuống cầu thang. Hai mươi năm sau, một người máy tên là Sophia thậm chí có thể giao tiếp với con người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và thể hiện cảm xúc.

Tuy nhiên, người máy chỉ là một ví dụ của Trí tuệ nhân tạo (AI) - ngành nghiên cứu và phát triển các loại máy móc có thể sao chép trí thông minh của con người. Ngày nay, Al đã được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

Tại nhà, các thiết bị như máy hút bụi giờ đây có thể sử dụng AI để đo kích thước phòng và nhận biết bất kỳ đồ đạc nào. Sau đó, họ có thể quyết định cách hiệu quả nhất để dọn dẹp nhà cửa.

Trong giao thông, AI có thể được sử dụng trên nhiều điện thoại thông minh để thu thập thông tin về giao thông. Điều này sau đó có thể giúp người lái xe tìm ra tuyến đường phù hợp nhất. Việc đi lại đã trở nên thuận tiện hơn rất nhiều nhờ vào AI.

Trong công việc, việc sử dụng AI thậm chí còn hữu ích và thú vị hơn. Các chương trình máy tính, chẳng hạn như phần mềm AI hoặc chatbots, có thể giúp khách hàng lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ, đặt vé máy bay và khách sạn cũng như trả lời các câu hỏi.

AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21. Nó đã thay đổi hoàn toàn công việc và cuộc sống hàng ngày của chúng tôi.

Answer - Lời giải/Đáp án

Đoạn văn giới thiệu về người máy và những công việc mà người máy có thể giúp đỡ con người nên tiêu đề phù hợp nhất là B (Robots: The best AI inventions)


Bài 3

3. Read the text again and match the pictures with the uses of AI.

(Đọc lại văn bản và ghép các hình ảnh với ứng dụng của AI.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. c – Uses of AI in transport (Ứng dụng AI trong giao thông vận tải)

2. a – Use of AI at home(Ứng dụng AI tại nhà)

3. b – Uses of AI at work (Ứng dụng AI trong công việc)


Bài 4

4. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Quyết định xem câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

T

F

1. Sophia can show emotions when talking to humans.

2. AI helps to make machines that think and act like humans.

3. AI is one of the most important inventions of the 20th century.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. T 2. T 3. F

1. T

Sophia can show emotions when talking to humans.

(Sophia có thể biểu lộ cảm xúc khi nói chuyện với con người.)

Thông tin: Twenty years later, a robot named Sophia can even communicate with people by using human language and expressing emotions.

(Hai mươi năm sau, một robot tên là Sophia thậm chí có thể giao tiếp với con người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và thể hiện cảm xúc.)

2. T

AI helps to make machines that think and act like humans.

(AI giúp tạo ra những cỗ máy suy nghĩ và hoạt động giống như con người.)

Thông tin: However, robots are just one example of Artificial Intelligence (AI) – the study and development of machines that can copy human intelligence.

(Tuy nhiên, robot chỉ là một ví dụ của Trí tuệ nhân tạo (AI) - ngành nghiên cứu và phát triển các loại máy móc có thể sao chép trí thông minh của con người.)

3. F

AI is one of the most important inventions of the 20th century.

(AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20.)

Thông tin:AI is one of the most important inventions of the 21st century.

Advertisements (Quảng cáo)

(AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21.)


Bài 5

5. Work in groups and discuss how AI can be used in schools. Then share your ideas with the whole class.

(Làm việc theo nhóm và thảo luận về cách AI có thể được sử dụng trong trường học. Sau đó chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp.)

Answer - Lời giải/Đáp án


I think AI help student plan their timetable and remind them to study harder. Also, AI find suitable online websites and study tools.

(Tôi nghĩ AI giúp học sinh lập thời gian biểu và nhắc nhở chúng học tập chăm chỉ hơn. Ngoài ra, AI cũng tìm thấy các trang web trực tuyến và công cụ học tập phù hợp.)


Từ vựng

1.Artificial Intelligence : (n.phr): trí tuệ nhân tạo

Spelling: /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/

Example: However, robots are just one example of Artificial Intelligence (AI) - the study and development of machines that can copy human intelligence.

Translate: Tuy nhiên, robot chỉ là một ví dụ của Trí tuệ nhân tạo (AI) - ngành nghiên cứu và phát triển các loại máy móc có thể sao chép trí thông minh của con người.

2.robot : (n): người máy

Spelling: /ˈrəʊbɒt/

Example: In 2000, Asimo, a robot created by Honda, amazed everyone by just walking down the stairs.

Translate: Năm 2000, Asimo, một người máy do Honda tạo ra, đã khiến mọi người kinh ngạc khi vừa bước xuống cầu thang.

3.human language : (n.phr): ngôn ngữ loài người

Spelling: /ˈhjuːmən ˈlæŋgwɪʤ/

Example: Twenty years later, a robot named Sophia can even communicate with people by using human language and expressing emotions.

Translate: Hai mươi năm sau, một robot tên là Sophia thậm chí có thể giao tiếp với con người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và thể hiện cảm xúc.

4.be applied to : (v.phr): được ứng dụng

Spelling: /biː əˈplaɪd tuː/

Example: Nowadays, Al has been applied to various areas of life.

Translate: Ngày nay, Al đã được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

5.vacuum cleaners : (n): máy hút bụi

Spelling: /ˈvækjʊəm ˈkliːnəz/

Example: At home, devices such as vacuum cleaners can now use Al to measure the room size and recognise any furniture.

Translate: Tại nhà, các thiết bị như máy hút bụi giờ đây có thể sử dụng Al để đo kích thước phòng và nhận biết bất kỳ đồ nội thất nào.

6.effective : (adj): hiệu quả

Spelling: /ɪˈfektɪv/

Example: They can then decide on the most effective way to clean the house.

Translate: Sau đó, họ có thể quyết định cách hiệu quả nhất để dọn dẹp nhà cửa.

7.collect information : (v.phr): thu thập thông tin

Spelling: /kəˈlɛkt ˌɪnfəˈmeɪʃən/

Example: In transport, Al can be used on many smartphones to collect information about traffic.

Translate: Trong giao thông, Al có thể được sử dụng trên nhiều điện thoại thông minh để thu thập thông tin về giao thông.

8.route : (n): tuyến đường

Spelling: /ru:t/

Example: This can then help drivers find the most suitable route.

Translate: Điều này sau đó có thể giúp người lái xe tìm ra tuyến đường phù hợp nhất.

9.thanks to : (v.phr): nhờ có

Spelling: /θæŋks tuː/

Example: Travelling has become much more convenient thanks to Al.

Translate: Việc đi lại trở nên thuận tiện hơn rất nhiều nhờ có Al.

10.computer programmes : (n.phr): chương trình máy tính

Spelling: /kəmˈpjuːtə ˈprəʊgræmz/

Example: Computer programmes, such as Al software or chatbots, can help customers plan their holidays, book flights and hotels, and answer questions.

Translate: Các chương trình máy tính, chẳng hạn như phần mềm Al hoặc chatbots, có thể giúp khách hàng lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ, đặt vé máy bay và khách sạn cũng như trả lời các câu hỏi.

11.make machines : (v.phr): cỗ máy

Spelling: /meɪk məˈʃiːnz/

Example: Al helps to make machines that think and act like humans.

Translate: Al giúp tạo ra những cỗ máy suy nghĩ và hoạt động giống như con người.

Advertisements (Quảng cáo)