Pronunciation 1
Pronunciation:Stress in three-syllable adjectives and verbs
(Phát âm: Trọng âm các tính từ và động từ có 3 âm tiết)
1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word.
(Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm tiết nhận trọng âm ở mỗi từ.)
Three-syllable adjectives |
Three-syllable verbs |
ex‘pensive fan‘tastic ‘medical ‘opposite |
‘organise ‘benefit de‘velop en‘courage |
Three-syllable adjectives (Tính từ có 3 âm tiết) |
Three-syllable verbs (Động từ có 3 âm tiết) |
ex‘pensive /ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt fan‘tastic /fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vời ‘medical /ˈmedɪkl/ (adj): y tế ‘opposite /ˈɒpəzɪt/ (adj): đối diện |
‘organise /ˈɔːɡənaɪz/ (v): tổ chức ‘benefit /ˈbenɪfɪt/ (v): giúp ích, được lợi de‘velop /dɪˈveləp/ (v): phát triển en‘courage/ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích |
Pronunciation 2
2. Listen and mark the stressed syllables in the words in bold.
(Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ được in đậm.)
1. We’ll celebrate her success with a party.
(Chúng tôi sẽ ăn mừng thành công của cô ấy bằng một bữa tiệc.)
2. They hope to discover new ways to promote gender equality.
(Họ hy vọng sẽ khám phá ra những cách thức mới để thúc đẩy bình đẳng giới.)
3. The job requires both physical and mental strength.
(Công việc đòi hỏi cả thể lực và trí lực.)
4. Equal opportunities in education bring important changes in society.
(Cơ hội bình đẳng trong giáo dục mang lại những thay đổi quan trọng trong xã hội.)
celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): ăn mừng, kỉ niệm
discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v): khám phá
physical /ˈfɪzɪkl/ (adj): thuộc về thể chất
important /ɪmˈpɔːtnt/ (adj): quan trọng
Vocabulary 1
Gender equality
(Bình đẳng giới)
1. Match the words with their meanings.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
1. equal (adj) |
a. school for children aged three to five |
2. kindergarten (n) |
b. to deal with or behave towards somebody in a certain way |
3. treat (v) |
c. a doctor who does operations in a hospital |
4. surgeon (n) |
d. the fact of being male or female |
5. gender (n) |
e. having the same rights, opportunities, etc. as other people |
1. equal (adj): bình đẳng
2. kindergarten (n): trường mẫu giáo, mầm non
3. treat (v): đối xử
4. surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
5. gender (n): giới tính
1 - e |
2 - a |
3 - b |
4 - c |
5 - d |
1 – e: equal (adj): having the same rights, opportunities, etc. as other people
(equal (adj): có quyền, cơ hội, v.v. như những người khác)
2 – a: kindergarten (n): school for children aged three to five
(kindergarten (n): trường học dành cho trẻ em từ ba đến năm tuổi)
3 – b: treat (v):to deal with or behave towards somebody in a certain way
(treat (v): đối phó hoặc cư xử với ai đó theo một cách nhất định)
4 – c: surgeon (n): a doctor who does operations in a hospital
(surgeon (n): bác sĩ thực hiện các phẫu thuật trong bệnh viện)
5 – d: gender (n): the fact of being male or female
(gender (n): thực tế là nam hay nữ)
Vocabulary 2
2. Complete the following sentences using the words in 1.
(Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ ở bài 1.)
1. Nowadays male teachers can be seen working at _________.
2. The _________ performed an eight-hour operation on my grandpa yesterday.
3. Some parents may _________ boys differently from girls.
4. Traditional _________ roles influenced how men and women should behave.
5. They should promote _________ income opportunities for men and women.
1. equal (adj): bình đẳng
2. kindergarten (n): trường mẫu giáo, mầm non
3. treat (v): đối xử
4. surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
5. gender (n): giới tính
1. kindergarten |
2. surgeon |
3. treat |
4. gender |
5. equal |
1. Nowadays male teachers can be seen working at kindergarten.
(Ngày nay có thể thấy các giáo viên nam đang làm việc tại trường mẫu giáo.)
2. The surgeon performed an eight-hour operation on my grandpa yesterday.
(Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật kéo dài tám tiếng cho ông tôi vào ngày hôm qua.)
3. Some parents may treat boys differently from girls.
(Một số phụ huynh có thể đối xử với con trai khác với con gái.)
4. Traditional gender roles influenced how men and women should behave.
(Vai trò giới truyền thống ảnh hưởng đến cách cư xử của nam giới và nữ giới.)
5. They should promote equal income opportunities for men and women.
(Họ nên thúc đẩy cơ hội thu nhập bình đẳng cho nam giới và nữ giới.)
Grammar 1
Grammar: Passive voice with modals
(Ngữ pháp: Câu bị động với động từ khuyết thiếu)
1. Choose the best answer.
(Chọn đáp án đúng nhất.)
1. Some people still think married women shouldn’t allow / shouldn’t be allowed to work.
2. Both men and women can work / can be worked as surgeons.
3. Cooking classes may offer / may be offered to all students.
4. My sister could join / could be joined the air force. She wants to be a fighter pilot.
5. All the food must prepare / must be prepared before the guests arrive.
Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + be + modal + V-pp (by O)
Advertisements (Quảng cáo)
1. shouldn’t be allowed |
2. can work |
3. may be offered |
4. could join |
5. must be prepared |
1. Some people still think married women shouldn’t be allowed to work.
(Một số người vẫn nghĩ phụ nữ đã có gia đình không được phép đi làm.)
2. Both men and women can work as surgeons.
(Cả nam và nữ đều có thể làm bác sĩ phẫu thuật.)
3. Cooking classes may be offered to all students.
(Các lớp học nấu ăn có thể được mở cho cho tất cả học sinh.)
4. My sister could join the air force. She wants to be a fighter pilot.
(Chị tôi có thể tham gia lực lượng không quân. Chị ấy muốn trở thành một phi công chiến đấu.)
5. All the food must be prepared before the guests arrive.
(Tất cả thức ăn phải được chuẩn bị trước khi khách đến.)
Grammar 2
2. Rewrite the following sentences using the passive voice.
(Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng câu bị động.)
1. They may complete the report on gender equality by April.
=> The report ___________________________________________________________________________.
2. Businesses can create more jobs for girls and women.
=> More jobs ___________________________________________________________________________.
3. They must provide all girls with access to education.
=> All girls ____________________________________________________________________________.
4. Governments should improve education in rural areas.
=> Education ___________________________________________________________________________.
5. They ought to give men and women equal rights.
=> Men and women ______________________________________________________________________.
Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + be + modal + V-pp (by O)
Vị trí trạng từ: trạng từ chỉ nơi chốn + by O + trạng từ chỉ thời gian
1. The report on gender equality may be completed by April.
(Báo cáo về bình đẳng giới có thể được hoàn thành trước tháng 4.)
2. More jobs can be created for girls and women by businesses.
(Nhiều việc làm hơn có thể được tạo ra cho trẻ em gái và phụ nữ bởi các doanh nghiệp.)
3. All girls must be provided with access to education.
(Tất cả trẻ em gái phải được tiếp cận với giáo dục.)
4. Education in rural areas should be improved by governments.
(Giáo dục ở các vùng nông thôn cần được cải thiện bởi các chính phủ.)
5. Men and women ought to be given equal rights.
(Nam giới và phụ nữ phải được trao quyền bình đẳng.)
Từ vựng
1.celebrate : (v): ăn mừng
Spelling: /ˈselɪbreɪt/
Example: We’ll celebrate her success with a party.
Translate: Chúng tôi sẽ ăn mừng thành công của cô ấy bằng một bữa tiệc.
2.promote : (v): thúc đẩy
Spelling: /prəˈməʊt/
Example: They hope to discover new ways to promote gender equality.
Translate: Họ hy vọng sẽ khám phá ra những cách thức mới để thúc đẩy bình đẳng giới.
3.require : (v): đòi hỏi
Spelling: /rɪˈkwaɪə(r)/
Example: The job requires both physical and mental strength
Translate: Công việc đòi hỏi cả thể lực và trí lực.
4.deal with : (v.phr): giải quyết
Spelling: /diːl wɪð/
Example: The government must now deal with the problem of high unemployment.
Translate: Chính phủ hiện phải giải quyết vấn đề tỷ lệ thất nghiệp cao.
5.rights : (n): quyền
Spelling: /raɪts/
Example: They ought to give men and women equal rights.
Translate: Họ phải cho nam và nữ quyền bình đẳng.
6.operation : (n): ca phẫu thuật
Spelling: /ˌɒpəˈreɪʃn/
Example: The performed an eight-hour operation on my grandpa yesterday.
Translate: Ngày hôm qua, ông đã thực hiện một ca phẫu thuật kéo dài tám giờ cho ông tôi.
7.influence : (v): ảnh hưởng
Spelling: /ˈɪnfluəns/
Example: Traditional roles influenced how men and women should behave.
Translate: Vai trò truyền thống ảnh hưởng đến cách cư xử của nam giới và phụ nữ.
8.income : (n): thu nhập
Spelling: /ˈɪnkʌm/
Example: They should promote income opportunities for men and women.
Translate: Họ nên thúc đẩy các cơ hội thu nhập cho nam giới và phụ nữ.
9.married women : (n.phr): phụ nữ đã có gia đình
Spelling: /ˈmærɪd ˈwɪmɪn/
Example: Some people still think married women shouldn’t be allowed to work.
Translate: Một số người vẫn nghĩ phụ nữ đã có gia đình không được phép đi làm.
10.be offered to : (v.phr): được cung cấp
Spelling: /biː ˈɒfəd tuː/
Example: Cooking classes may be offered to all students.
Translate: Các lớp học nấu ăn có thể được cung cấp cho tất cả học sinh.
11.join : (v): tham gia
Spelling: /dʒɔɪn/
Example: My sister could join the air force.
Translate: Em gái tôi có thể tham gia lực lượng không quân.
12.fighter pilot : (n): phi công chiến đấu
Spelling: /ˈfaɪtə ˈpaɪlət/
Example: She wants to be a fighter pilot.
Translate: Cô ấy muốn trở thành một phi công chiến đấu.
13.guests : (n): khách
Spelling: /gɛsts/
Example: The food must be prepared before the guests arrive.
Translate: Thức ăn phải được chuẩn bị trước khi khách đến.
14.provide someone with something : (v.phr): cung cấp cho ai đó cái gì
Spelling: /prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/
Example: They must provide all girls with access to education.
Translate: Họ phải cung cấp cho tất cả trẻ em gái quyền tiếp cận giáo dục.
15.government : (n): chính phủ
Spelling: /ˈɡʌvənmənt/
Example: Governments should improve education in rural areas.
Translate: Các chính phủ nên cải thiện giáo dục ở các vùng nông thôn.