Bài 1
Online learning
1. Put the advantages and disadvantages of online learning from the box into suitable categories. You may add more to each category.
(Đặt những ưu điểm và nhược điểm của việc học trực tuyến từ hộp vào các danh mục phù hợp. Bạn có thể thêm nhiều hơn vào mỗi danh mục.)
a. We can learn at our own pace.
(Chúng ta có thể học theo tốc độ của riêng mình.)
b. We may have technical problems.
(Chúng ta có thể gặp sự cố kỹ thuật.)
c. We sit in front of a computer for a long time.
(Chúng ta ngồi trước máy tính trong một thời gian dài.)
d. We can learn anytime and anywhere with an Internet connection.
(Chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet.)
e. We can organise our own study schedule.
(Chúng ta có thể sắp xếp lịch học của riêng mình.)
f. We can’t discuss and talk to each other face to face.
(Chúng ta không thể thảo luận và nói chuyện trực tiếp với nhau.)
ONLINE LEARNING (học trực tuyến)
Advantages (ưu điểm): a, d, e
Disadvantages (nhược điểm): b, c, f
Bài 2
2. Work in groups. Each group chooses to be either For or Against online learning. Discuss and provide explanations to support your side. Use the table below to note your ideas.
(Làm việc nhóm. Mỗi nhóm chọn là Ủng hộ với hoặc Không ủng hộ việc học trực tuyến. Thảo luận và đưa ra các giải thích để hỗ trợ bên mình. Sử dụng bảng dưới đây để ghi lại ý tưởng của bạn.)
Online learning |
Examples / Evidence |
|
For |
learn anytime and anywhere with an Internet connection |
don’t go to school and save time |
Against |
harm our health |
can cause short-sightedness or backache |
Onlinelearning (học trực tuyến) |
Examples / Evidence (ví dụ/ bằng chứng) |
|
For (ủng hộ) |
- learn anytime and anywhere with an Internet connection (học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet) - have more control over our own learning (được tự kiểm soát nhiều hơn chính việc học của chúng ta) |
- don’t go to school and save time (không đến trường và tiết kiệm thời gian) - learning materials are available at all times online (tài liệu học tập luôn có sẵn trực tuyến) |
Against (chống lại) |
- harm our health (gây hại cho sức khỏe của chúng ta) - have a lot of distractions (có nhiều điều làm xao nhãng) |
- can cause short-sightedness or backache (có thể gây ra cận thị hoặc đau lưng) - chatting with friends online or using social media apps and websites while learning (trò chuyện với bạn bè trên mạng hoặc sử dụng các ứng dụng và trang web mạng xã hội trong khi học) |
Advertisements (Quảng cáo)
Bài 3
3. Work with a classmate from the opposite group. Discuss your opinions about online learning. Use your notes in 2.
(Làm việc với một người bạn cùng lớp trong nhóm đối lập. Thảo luận ý kiến của bạn về việc học trực tuyến. Sử dụng ghi chú của bạn trong bài 2.)
Example:
A: I think online learning has more advantages than disadvantages. First, we can learn anytime and anywhere with an Internet connection. So, we don’t have to travel long distances to school. We can stay at home to attend lessons.
(Tôi nghĩ học trực tuyến có nhiều ưu điểm hơn là nhược điểm. Đầu tiên, chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet. Vì vậy, chúng ta không phải đi xa đến trường. Chúng ta có thể ở nhà để tham gia các bài học.)
B: I don’t agree with you. Online learning has more disadvantages than advantages. Studying online means we have to sit in front of a computer for many hours and this is not healthy for our eyes and back.
(Tôi không đồng ý với bạn. Học trực tuyến có nhiều nhược điểm hơn là ưu điểm. Học trực tuyến đồng nghĩa với việc chúng ta phải ngồi trước máy tính nhiều giờ đồng hồ, điều này không tốt cho mắt và lưng của chúng ta.)
A: In my opinion, the advantages of online learning outweigh the disadvantages. One of the most significant benefits is that we have more control over our own learning. Learning materials are available at all times online.
(Theo tôi, những ưu điểm của học trực tuyến vượt xa những nhược điểm. Một trong những lợi ích đáng kể nhất là chúng ta có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với việc học của chính mình. Tài liệu học tập luôn có sẵn trực tuyến.)
B: I don’t think so. Online learning has more disadvantages than advantages. Studying online has a lot of distractions. For example, we may chat with friends online or use social media apps and websites while learning.
(Tôi không nghĩ vậy. Học trực tuyến có nhiều nhược điểm hơn là ưu điểm. Học trực tuyến có rất nhiều thứ khiến bạn mất tập trung. Ví dụ, chúng ta có thể trò chuyện với bạn bè trực tuyến hoặc sử dụng các ứng dụng và trang web mạng xã hội trong khi học.)
Từ vựng
1.technical problems : (n.phr): sự cố kỹ thuật
Spelling: /ˈtɛknɪkəl ˈprɒbləmz/
Example: We may have technical problems.
Translate: Chúng tôi có thể gặp sự cố kỹ thuật.
2.study schedule : (n.phr): lịch học
Spelling: /ˈstʌdi ˈʃɛdjuːl/
Example: We can organise our own study schedule.
Translate: Chúng tôi có thể sắp xếp lịch học của riêng mình.
3.harm : (n): tổn hại
Spelling: /hɑːm/
Example: She’ll do anything to protect her children from harm.
Translate: Cô ấy sẽ làm bất cứ điều gì để bảo vệ con mình khỏi bị tổn hại.
4.short-sightedness : (n): thiển cận
Spelling: /ˌʃɔːt ˈsaɪtɪdnəs/
Example: What can you see if you are short-sighted?
Translate: Bạn có thể nhìn thấy gì nếu bạn là người thiển cận?
5.backache : (n): đau lưng
Spelling: /ˈbækeɪk/
Example: Gardening gives me such a backache.
Translate: Làm vườn cho tôi đau lưng như vậy.
6.attend : (v): tham gia
Spelling: /əˈtend/
Example: Which school do your children attend?
Translate: Con bạn học trường nào?
7.be healthy for : (v.phr): tốt cho cái gì
Spelling: /biː ˈhɛlθi fɔː/
Example: Studying online means we have to sit in front of a computer for many hours and this is not healthy for our eyes and back.
Translate: Học trực tuyến đồng nghĩa với việc chúng ta phải ngồi trước máy tính nhiều giờ và điều này không tốt cho sức khỏe của mắt và lưng.
8.log in : (v.phr): đăng nhập
Spelling: /lɒg ɪn/
Example: If you are already a registered user, please log in.
Translate: Nếu bạn đã là người dùng đã đăng ký, vui lòng đăng nhập.