Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 9 Speaking – Tiếng Anh 10 Global Success: Work in pairs....

Unit 9 Speaking - Tiếng Anh 10 Global Success: Work in pairs. Complete the presentation outline below with the information in the box. (Làm việc theo cặp...

Hướng dẫn trả lời tiếng Anh 10 Unit 9 Speaking . Work in pairs. Match the environmental problems with the suggested solutions. 2. Work in pairs.

Bài 1

Online learning

1. Work in pairs. Match the environmental problems with the suggested solutions.

(Làm việc theo cặp. Nối các vấn đề về môi trường với các giải pháp được đề xuất.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. c - e

2. a - f

3. b – d

1. DISAPPEARANCE OF ENDANGERED ANIMALS (Sự biến mất của động vật có nguy cơ tuyệt chủng)

c. Stop illegal hunting and fishing

(Ngừng săn bắn và đánh bắt bất hợp pháp)

e. Avoid products that are made from animal parts

(Tránh các sản phẩm được làm từ các bộ phận của động vật)

2. DEFORESTATION (Nạn chặt phá rừng)

a. Recycle paper, plastics, and wood products

(Tái chế giấy, nhựa và các sản phẩm gỗ)

f. Introduce strict laws to prevent the cutting of natural forests

(Đưa ra luật nghiêm khắc để ngăn chặn việc chặt phá rừng tự nhiên)

3. AIR POLLUTION (Ô nhiễm không khí)

b. Use electric vehicles or public transport, and plant more trees

(Sử dụng xe điện hoặc phương tiện giao thông công cộng và trồng nhiều cây hơn)

d. Stop burning leaves, rubbish, and other materials

(Ngừng đốt lá, rác và các vật liệu khác)


Bài 2

2. Work in pairs. Complete the presentation outline below with the information in the box.

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành dàn ý bài thuyết trình bên dưới với thông tin trong khung.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. D

2. A

3. C

4. B

SOLUTIONS TO AIR POLLUTION

(Giải pháp cho ô nhiễm môi trường)

1. Welcoming the audience and introducing the topic

(Chào đón khán giả và giới thiệu chủ đề)

D. Hi everyone. I’m here today to talk to you about the solutions to one of the most serious problems in our city - air pollution.

(Xin chào tất cả mọi người. Hôm nay tôi đến đây để nói với bạn về các giải pháp cho một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất ở thành phố của chúng ta - ô nhiễm không khí.)

2. The first solution

(Giải pháp đầu tiên)

A. The first solution is to stop burning leaves, rubbish, and other materials. This will reduce the smoke produced in the air.

(Giải pháp đầu tiên là ngừng đốt lá cây, rác và các vật liệu khác. Điều này sẽ làm giảm khói tạo ra trong không khí.)

3. The second solution

(Giải pháp thứ hai)

C. Another solution is to use electric vehicles or public transport. This will reduce the gas emissions from private vehicles and will make the air cleaner.

(Một giải pháp khác là sử dụng xe điện hoặc phương tiện giao thông công cộng. Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải từ các phương tiện giao thông cá nhân và làm cho không khí trong sạch hơn.)

4. Finishing the presentation and thanking the audience

(Kết thúc bài thuyết trình và cảm ơn khán giả)

B. That concludes our presentation today. Thank you for listening.

(Bài thuyết trình ngày hôm nay đã kết thúc. Cảm ơn vì đã lắng nghe.)


Bài 3

3. Work in groups. Choose an environmental problem in 1 and make a presentation on the solutions to it. Use the expressions below to help you.

(Làm việc nhóm. Chọn một vấn đề môi trường trong bài 1 và trình bày các giải pháp cho vấn đề đó. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)

Useful expressions

Welcoming the audience and introducing the topic

(Chào khán giả và giới thiệu chủ đề)

Hi everyone.

(Chào mọi người.)

Good morning/ afternoon.

(Chào buổi sáng / buổi chiều.)

I’m here today to talk about/ discuss …

(Hôm nay tôi ở đây để nói về / thảo luận…)

I’d like to talk about …

(Tôi muốn nói về…)

Today, I’d like to share with you …

(Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với bạn…)

Introducing the first point/ idea

(Giới thiệu quan điểm/ ý tưởng đầu tiên)

Firstly, the problem can be solved by …

(Thứ nhất, vấn đề có thể được giải quyết bằng…)

Advertisements (Quảng cáo)

The first solution is to …

(Giải pháp đầu tiên là…)

Introducing the second point/ idea

(Giới thiệu quan điểm / ý tưởng thứ hai)

My next point is …

(Điểm tiếp theo của tôi là…)

Another solution is to …

(Một giải pháp khác là…)

Finishing the presentation and thanking the audience

(Kết thúc bài thuyết trình và cảm ơn khán giả)

That concludes our presentation.

(Điều đó kết thúc bài thuyết trình của chúng tôi.)

That’s the end of our presentation today.

(Đó là phần cuối của bài thuyết trình của chúng ta ngày hôm nay.)

Thank you for listening.

(Cám ơn vì đã lắng nghe.)

Thank you for your attention.

(Cảm ơn vì sự quan tâm của bạn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Good morning. Today, I’d like to share with you about the solutions to one of the most significant problems in our city - deforestation. Firstly, the problem can be solved by recycling paper, plastics, and wood products. My next point is introducing strict laws to prevent the cutting of natural forests. Another solution is to educate our friends, family, and community by sharing the deforestation facts, and its causes and effects. That’s the end of our presentation today. Thank you for your attention.

Tạm dịch:

Buổi sáng tốt lành. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn về giải pháp cho một trong những vấn đề nổi bật nhất ở thành phố của chúng ta - nạn phá rừng. Thứ nhất, vấn đề có thể được giải quyết bằng cách tái chế giấy, nhựa và các sản phẩm từ gỗ. Giải pháp tiếp theo của tôi là đưa ra luật nghiêm khắc để ngăn chặn việc chặt phá rừng tự nhiên. Một giải pháp khác là giáo dục bạn bè, gia đình và cộng đồng của chúng ta bằng cách chia sẻ sự thật về nạn phá rừng, nguyên nhân và hậu quả của nó. Bài thuyết trình hôm nay đến đây là hết. Cảm ơn các bạn vì đã chú ý lắng nghe.


Từ vựng

1.heat waves : (n): sóng nhiệt

Spelling: /ˈhiːtweɪvz/

Example: Global warming can cause extremes such as floods or heat waves.

Translate: Sự nóng lên toàn cầu có thể gây ra các hiện tượng cực đoan như lũ lụt hoặc sóng nhiệt.

2.cut down forests : (v.phr): chặt phá rừng

Spelling: /kʌt daʊn ˈfɒrɪsts/

Example: The nature of many animals can be destroyed in the process of cutting down forests.

Translate: Tự nhiên của nhiều loài động vật có thể bị phá hủy trong quá trình chặt phá rừng.

3.machines and factories : (n.phr): máy móc, nhà xưởng sản xuất

Spelling: /məˈʃiːnz ænd ˈfæktəriz/

Example: One of the main causes of air pollution is produced by machines and factories.

Translate: Một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí là do máy móc, nhà xưởng sản xuất.

4.recycle : (v): tái chế

Spelling: /ˌriːˈsaɪkl/

Example: The Japanese recycle more than half their waste paper.

Translate: Người Nhật tái chế hơn một nửa số giấy thải của họ.

5.vehicles or public transport : (n.phr): xe và phương tiện công cộng

Spelling: /ˈviːɪklz ɔː ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Example: The best solution is to use electric vehicles or public transport.

Translate: Giải pháp tốt nhất là sử dụng xe điện hoặc phương tiện công cộng.

6.rubbish : (n): rác

Spelling: /ˈrʌbɪʃ/

Example: The first solution is to stop burning leaves, rubbish and other materials.

Translate: Giải pháp đầu tiên là ngừng đốt lá cây, rác và các vật liệu khác.

7.avoid : (v): tránh

Spelling: /əˈvɔɪd/

Example: People should avoid products that are made from animal parts.

Translate: Mọi người nên tránh các sản phẩm được làm từ các bộ phận của động vật.

8.gas emissions : (n.phr): khí thải

Spelling: /gæs ɪˈmɪʃənz/

Example: This will reduce the gas emissions from private vehicles and will make the air cleaner.

Translate: Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải từ các phương tiện giao thông cá nhân và làm cho không khí trong sạch hơn.

Advertisements (Quảng cáo)