Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 3 Language focus: Future forms – Tiếng Anh 9 Friends Plus:...

Unit 3 Language focus: Future forms - Tiếng Anh 9 Friends Plus: Mum: Where (2) will you have / are you having lunch?...

Lời giải bài tập, câu hỏi tiếng Anh 9 Unit 3 Language focus: Future forms Array - Tiếng Anh 9 - Friends Plus. Match a-d with examples 1-4. 2. Match the future forms from exercise 1 with rules 1-4. 3. Choose the correct options to complete the dialogue. Explain your answers...Mum: Where (2) will you have / are you having lunch?

Bài 1

1. Match a-d with examples 1-4.

(Nối a-d với các ví dụ 1-4.)

a. going to _____ (dự định)

b. present continuous _____ (hiện tại tiếp diễn)

c. present simple _____ (hiện tại đơn)

d. will _____(sẽ)

1. You’re going to buy a coat. (Bạn dự định mua một chiếc áo khoác.)

2. Shopping will be different in the future. (Mua sắm sẽ khác trong tương lai.)

3. Your train leaves in ten minutes. (Chuyến tàu của bạn khởi hành sau 10 phút nữa.)

4. You’re cooking for friends tonight. (Tối nay bạn sẽ nấu ăn cho bạn bè.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài 2

2.Match the future forms from exercise 1 with rules 1-4.

(Nối các dạng thức tương lai ở bài tập 1 với các quy tắc 1-4.)

RULES (Quy tắc)

1. We use this form when we plan or intend to do something in the future, but there isn’t an exact date or time yet. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này khi dự định hoặc có ý định làm điều gì đó trong tương lai nhưng chưa có ngày hoặc giờ chính xác.)

2. We use this form when we have organised something and there is an exact date or time. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này khi chúng ta đã tổ chức một việc gì đó và có ngày hoặc giờ chính xác.)

3. We use this form for things which have a fixed timetable. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này cho những việc có thời gian biểu cố định.)

4. We use this when we make a prediction about the future. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này khi đưa ra dự đoán về tương lai.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài 3

Remember! (Ghi nhớ!)

We use will when we make an instant decision or a promise.

(Chúng ta sử dụng “will” khi đưa ra một quyết định tức thời hoặc một lời hứa.)

Choose the correct options to complete the dialogue. Explain your answers.

(Chọn các phương án đúng để hoàn thành đoạn hội thoại. Giải thích câu trả lời của bạn.)

Becky: Bye, Mum. See you later. (1)I’m meeting / I’ll meet Grace for lunch at 2.00 p.m.

Mum: Where (2)will you have / are you having lunch?

Becky: At Richy’s café. Why?

Mum: Oh, because I’m (3) leaving / going to leave for my dentist’s appointment in half an hour. I can drive you to town if you want.

Becky: Ah no, it’s OK, thanks, Mum. I’m sure (4) you’ll leave / you’re leaving late, as always.

Mum: Hmm. Have you got any plans for the afternoon? Are you (5) going to buy / buying anything?

Becky: Maybe (6) we’ll go / we’re going window shopping. Why not meet us later?

Mum: OK, great.

Becky: Right. I’m going – my bus (7) will leave / leaves in two minutes. Bye!

Answer - Lời giải/Đáp án

(1) I’m meeting Grace for lunch at 2.00 p.m.

(Con sẽ gặp Grace để ăn trưa lúc 2 giờ chiều.)

Giải thích: dùng thì hiện tại tiếp diễn => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

(2) Where are you having lunch?

(Con ăn trưa ở đâu?)

Giải thích: dùng thì hiện tại tiếp diễn => nối tiếp với việc “ăn trưa” ở câu trả lời trên

(3) Oh, because I’m leaving for my dentist’s appointment in half an hour.

(Ồ, vì nửa giờ nữa mẹ sẽ đến cuộc hẹn với nha sĩ.)

Giải thích: dùng thì hiện tại tiếp diễn => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

(4) I’m sure you’ll leave late, as always.

(Con chắc chắn rằng mẹ sẽ về muộn, như mọi khi.)

Giải thích: dùng thì tương lai đơn => diễn tả phỏng đoán về tương lai

(5) Are you going to buy anything?

(Con có định mua gì không?)

Giải thích: dùng “be going to” => diễn tả 1 việc đã có kế hoạch từ trước nhưng chưa rõ thời gian

(6) Maybe we’ll go window shopping.

(Có lẽ chúng con sẽ đi ngắm đồ.)

Giải thích: dấu hiệu “maybe” – có lẽ => dùng thì tương lai đơn => diễn tả 1 quyết định tức thời, phỏng đoán (nhưng không chắc chắn)

(7) I’m going – my bus leaves in two minutes.

(Con đi đây – xe buýt của con sẽ khởi hành sau hai phút nữa.)

Giải thích: dùng thì hiện tại đơn => diễn tả 1 lịch trình tàu xe, thời khoá biểu, …

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

Becky: Bye, Mum. See you later. I’m meeting Grace for lunch at 2.00 p.m.

Mum: Where are you having lunch?

Becky: At Richy’s café. Why?

Mum: Oh, because I’m leaving for my dentist’s appointment in half an hour. I can drive you to town if you want.

Becky: Ah no, it’s OK, thanks, Mum. I’m sure you’ll leave late, as always.

Mum: Hmm. Have you got any plans for the afternoon? Are you going to buy anything?

Becky: Maybe we’ll go window shopping. Why not meet us later?

Mum: OK, great.

Becky: Right. I’m going – my bus leaves in two minutes. Bye!

Tạm dịch bài hội thoại:

Becky: Tạm biệt mẹ. Hẹn gặp lại. Con sẽ gặp Grace để ăn trưa lúc 2 giờ chiều.

Mẹ: Con ăn trưa ở đâu?

Becky: Ở quán cà phê của Richy. Sao ạ?

Advertisements (Quảng cáo)

Mẹ: Ồ, vì nửa giờ nữa mẹ sẽ đến cuộc hẹn với nha sĩ. Mẹ có thể chở con đến thị trấn nếu con muốn.

Becky: À không, không sao đâu, cảm ơn mẹ. Con chắc chắn rằng mẹ sẽ về muộn, như mọi khi.

Mẹ: Ừm. Con đã có kế hoạch gì cho buổi chiều chưa? Con có định mua gì không?

Becky: Có lẽ chúng con sẽ đi ngắm đồ. Tại sao mẹ không gặp chúng con sau đó nhỉ?

Mẹ: Được, tuyệt.

Becky: Đúng rồi. Con đi đây – xe buýt của con sẽ khởi hành sau hai phút nữa. Tạm biệt mẹ!


Bài 4

3. Complete the sentences using the correct form of will, be going to or the present continuous.

1. I _____ (not buy) that. I’ve decided that it doesn’t suit me.

2. I _____ (play) golf with Anna next Saturday. Would you like to come?

3. I promise that I _____ (pay) you when I’ve got some money.

4. Ask the shop assistant. He _____ (help) you.

5. We’ve got great plans. Our company _____ (sell) fresh air.

6. The president _____ (have) a staff meeting next Monday. You can meet him after that day.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I won’t buy that. I’ve decided that it doesn’t suit me.

(Tôi sẽ không mua cái đó. Tôi quyết định rằng nó không phù hợp với tôi.)

Giải thích: dùng tương lai đơn: S + will + V nguyên thể => diễn tả 1 quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói

2. I am playing golf with Anna next Saturday. Would you like to come?

(Thứ Bảy tới tôi sẽ chơi gôn với Anna. Bạn có muốn đi cùng không?)

Giải thích: dùng hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

3. I promise that I will pay you when I’ve got some money.

(Tôi hứa sẽ trả tiền cho bạn khi tôi có tiền.)

Giải thích: dùng tương lai đơn: S + will + V nguyên thể => diễn tả 1 lời hứa

4. Ask the shop assistant. He will help you.

(Hỏi nhân viên bán hàng. Anh ấy sẽ giúp bạn.)

Giải thích: dùng tương lai đơn: S + will + V nguyên thể => diễn tả 1 phỏng đoán trong tương lai

5. We’ve got great plans. Our company is going to sell fresh air.

(Chúng tôi có những kế hoạch tuyệt vời. Công ty chúng tôi sẽ bán không khí trong lành.)

Giải thích: dùng “be going to” => diễn tả 1 việc đã có kế hoạch từ trước nhưng chưa rõ thời gian

6. The president is having a staff meeting next Monday. You can meet him after that day.

(Chủ tịch sẽ có cuộc họp nhân viên vào thứ Hai tới. Bạn có thể gặp anh ấy sau ngày hôm đó.)

Giải thích: dùng hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng


Bài 5

USE IT!(SỬ DỤNG NÓ!)

5. Work in pairs. Read the information in the leaflet and prepare answers for 1-6. Then tell the class your plans and predictions.

(Làm việc theo cặp. Đọc thông tin trong tờ rơi và chuẩn bị câu trả lời cho câu 1-6. Sau đó nói cho cả lớp biết kế hoạch và dự đoán của bạn.)

Congratulations!

You’ve won first prize!

This means that you and two friends have got twenty minutes’ FREE shopping in your favourite shopping centre. Each of you will have one trolley which you can fill.

Enjoy!

Tạm dịch:

Chúc mừng!

Bạn đã giành được giải nhất!

Điều này có nghĩa là bạn và hai người bạn có 20 phút mua sắm MIỄN PHÍ tại trung tâm mua sắm yêu thích của bạn. Mỗi bạn sẽ có một chiếc xe đẩy để đựng đồ.

Hãy tận hưởng nhé!

1. When are you going?

(Khi nào bạn đi?)

2. How are you going to get there?

(Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?)

3. What time do the shops open and close there?

(Các cửa hàng ở đó mở cửa và đóng cửa lúc mấy giờ?)

4. What kind of things are you going to buy?

(Bạn định mua những thứ gì?)

5. Do you think that you’ll enjoy the experience?

(Bạn có nghĩ rằng mình sẽ thích trải nghiệm này không?)

6. What will be the best and worst things about the trip?

(Điều tốt nhất và tồi tệ nhất trong chuyến đi là gì?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I am going tomorrow.

(Ngày mai tôi sẽ đi.)

2. I will go to the shopping center by bike.

(Tôi sẽ đến trung tâm mua sắm bằng xe đạp.)

3. The shops typically open at 10:00 AM and close at 9:00 PM.

(Các cửa hàng thường mở cửa lúc 10 giờ sáng và đóng cửa lúc 9 giờ tối.)

4. I plan to buy groceries for dinner, possibly some clothing, and perhaps a few luxuries.

(Tôi dự định mua đồ cho bữa tối, có thể là một ít quần áo và có lẽ một vài món đồ xa xỉ.)

5. Yes, I think I will enjoy the experience.

(Có, tôi nghĩ tôi sẽ thích trải nghiệm này.)

6. The best thing about the trip will be finding the perfect items on my list and maybe even discovering something unexpected. The worst thing might be dealing with crowded aisles or not finding everything I need.

(Điều tuyệt vời nhất trong chuyến đi sẽ là tìm được những món đồ hoàn hảo trong danh sách của mình và thậm chí có thể khám phá được điều gì đó bất ngờ. Điều tồi tệ nhất có thể là phải đối mặt với những lối đi đông đúc hoặc không tìm thấy mọi thứ mình cần.)


Finish?

Imagine you are going shopping. Write a paragraph about your plans and predictions using as many different future forms as you can.

(Hãy tưởng tượng bạn sẽ đi mua sắm. Viết một đoạn văn về kế hoạch và dự đoán của bạn bằng cách sử dụng càng nhiều hình thức thì tương lai khác nhau càng tốt.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Tomorrow, I will be embarking on a shopping trip to the bustling city mall. I will navigate through the aisles, carefully selecting items from my shopping list. I am going to buy the ingredients for a delectable dinner I plan to prepare later that evening. Perhaps I will buy some clothes if they fit perfectly. As I conclude my shopping excursion, I predict that I will have acquired all the necessities and even indulged in a few luxuries. Overall, it promises to be an exciting and productive outing.

Tạm dịch:

Ngày mai, tôi sẽ bắt đầu chuyến đi mua sắm đến trung tâm mua sắm sầm uất của thành phố. Tôi sẽ di chuyển qua các lối đi, cẩn thận lựa chọn các mặt hàng từ danh sách mua sắm của mình. Tôi sẽ đi mua nguyên liệu cho một bữa tối ngon lành mà tôi định chuẩn bị vào tối hôm đó. Có lẽ tôi sẽ mua một số quần áo nếu chúng vừa vặn hoàn hảo. Khi kết thúc chuyến đi mua sắm của mình, tôi dự đoán rằng mình sẽ mua được tất cả những thứ cần thiết và thậm chí còn tận hưởng một vài thứ xa xỉ. Nhìn chung, nó hứa hẹn sẽ là một chuyến đi chơi thú vị và hiệu quả.

Advertisements (Quảng cáo)