Bài 1
1.Complete the table with the words.
(Hoàn thành bảng sau.)
build drink If if ‘ll survive will Will won’t |
Affirmative |
||
If |
we build a shelter, |
we 1 survive. |
Negative |
||
2 |
you drink more water, |
you 3 be thirsty. |
Questions |
||
If |
we feel cold, |
4you light a fire? |
Affirmative |
||
We’ll 5 |
if |
we build a shelter. |
Negative |
||
You won’t be thirsty |
6 |
you 7 more water. |
Questions |
||
8 you light a fire |
if |
we feel cold? |
Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở hiện tại hoặc tương lai) với kết quả có thể xảy ra.
Cấu trúc:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V(s/es) |
S + will/can/shall + V (nguyên mẫu) |
If + thì hiện tại đơn |
Will + Động từ nguyên mẫu |
Affirmative(Khẳng định) |
||
If (Nếu) |
we build a shelter, (chúng ta dựng nên một nơi trú ẩn,) |
we 1‘ll survive. (chúng ta sẽ sống sót.) |
Negative(Phủ định) |
||
2 If (Nếu) |
you drink more water, (bạn uống nhiều nước,) |
you 3 won’t be thirsty. (bạn sẽ không thấy khát.) |
Questions(Câu hỏi) |
||
If (Nếu) |
we feel cold, (chúng ta thấy lạnh,) |
4 will you light a fire? (bạn sẽ nhóm lửa chứ?) |
Affirmative(Khẳng định) |
||
We’ll 5 survive (Chúng ta sẽ sống sót) |
if (nếu) |
we build a shelter. (chúng ta dựng nên một nơi trú ẩn.) |
Negative (Phủ định) |
||
You won’t be thirsty (Bạn sẽ không khát) |
6if (nếu) |
you 7 drink more water. (bạn uống nhiều nước.) |
Questions(Câu hỏi) |
||
8 Will you light a fire (Bạn sẽ nhóm lửa) |
if (nếu) |
we feel cold? (chúng ta cảm thấy lạnh chứ?) |
Bài 2
2.Complete the sentences with the correct form of the words.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các từ.)
Mary will win the survival challenge if she makes (make) a good shelter.
(Mary sẽ chiến thắng trong thử thách sinh tồn nếu cô ấy tạo được một nơi trú ẩn tốt.)
If we see a dangerous animal, we ‘ll run away (run away)!
(Nếu chúng ta nhìn thấy một con vật nguy hiểm, chúng ta sẽ bỏ chạy !)
1 If we don’t listen, we (not hear) our friends.
2 They’ll be happy if they (find) water.
3 Will Ed make coffee if he (get up) early?
4 If she (see) a snake, she’ll climb a tree.
5 We (not light) a fire if the weather is bad.
6 Where (they/sit) if the sun is very hot?
Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở hiện tại hoặc tương lai) với kết quả có thể xảy ra.
Cấu trúc:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V(s/es) |
S + will/can/shall + V (nguyên mẫu) |
If + thì hiện tại đơn |
Will + Động từ nguyên mẫu |
1 If we don’t listen, we won’t hear (not hear) our friends.
(Nếu chúng ta không lắng nghe, chúng ta sẽ không nghe thấy bạn bè của chúng ta.)
Giải thích: câu thuộc mệnh đề chính, thể phủ định → won’t hear
2 They’ll be happy if they find (find) water.
(Họ sẽ rất vui nếu họ tìm thấy nước.)
Giải thích:câu thuộc mệnh điều kiện, chủ ngữ ‘they’ → find
3 Will Ed make coffee if he gets up (get up) early?
(Ed sẽ pha cà phê nếu anh ấy dậy sớm chứ?)
Giải thích:câu thuộc mệnh điều kiện, chủ ngữ ‘he’ → gets up
4 If she sees (see) a snake, she’ll climb a tree.
(Nếu cô ấy nhìn thấy một con rắn, cô ấy sẽ trèo lên cây.)
Advertisements (Quảng cáo)
Giải thích: câu thuộc mệnh điều kiện, chủ ngữ ‘she’ → sees
5 We won’t light (not light) a fire if the weather is bad.
(Chúng tôi sẽ không đốt lửa nếu thời tiết xấu.)
Giải thích: câu thuộc mệnh đề chính, thể phủ định → won’t light
6 Where will they sit (they/sit) if the sun is very hot?
(Họ sẽ ngồi ở đâu nếu trời rất nóng?)
Giải thích: câu thuộc mệnh đề chính, thể nghi vấn → will they sit
Bài 3
3.Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ thành các câu hoàn chỉnh.)
doesn’t/he/now/go/He’ll/if/miss/bus/the
He’ll miss the bus if he doesn’t go now.
(Anh ấy sẽ lỡ chuyến xe buýt nếu anh ấy không đi ngay bây giờ.)
1 hot /if/it’s/I’ll/T-shirt /wear /a
If
2 run /We’ll/catch/we/if/train/the
We’ll
3 won’t/They/football/play/rains/it/if
They
4 don’t/you/If/eat/feel/you’ll/hungry
If
5 will/do/they/What/cold/very/if/it’s/?
What
Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở hiện tại hoặc tương lai) với kết quả có thể xảy ra.
Cấu trúc:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V(s/es) |
S + will/can/shall + V (nguyên mẫu) |
If + thì hiện tại đơn |
Will + Động từ nguyên mẫu |
1 hot /if/it’s/I’ll/T-shirt /wear /a
If it’s hot, I’ll wear a T-shirt.
(Nếu trời nóng, tôi sẽ mặc áo phông.)
2 run /We’ll/catch/we/if/train/the
We’ll catch the train if we run.
(Chúng ta sẽ bắt được tàu nếu chúng ta chạy.)
3 won’t/They/football/play/rains/it/if
They won’t play football if it rains.
(Họ sẽ không chơi bóng nếu trời mưa.)
4 don’t/you/If/eat/feel/you’ll/hungry
If you don’t eat, you’ll feel hungry.
(Nếu bạn không ăn, bạn sẽ cảm thấy đói.)
5 will/do/they/What/cold/very/if/it’s/?
What will they do if it’s very cold?
(Họ sẽ làm gì nếu trời rất lạnh?)
Bài 4
4.Complete the email with the correct form of the verbs.
(Hoàn thành email với dạng đúng của các động từ.)
Hi Layla,
How are you? I can’t wait for the picnic at the beach on Saturday! I think we’ll have a lot to eat. I’ve got some crisps and drinks, and if I get up (get up) early on Saturday, I 1 (bake) some cakes, too. What 2 (we/do) if it 3 (rain) on Saturday? Perhaps we could have an indoor picnic at my house! If I 4 (ask) my mum nicely, perhaps she 5 (say) yes!
I think there will be you, me, Maya and Rachel. But I spoke to Maya earlier and she’s ill. If she 6 (not feel) well on Saturday, she 7 (not come).
Love
Emma
Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở hiện tại hoặc tương lai) với kết quả có thể xảy ra.
Cấu trúc:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V(s/es) |
S + will/can/shall + V (nguyên mẫu) |
If + thì hiện tại đơn |
Will + Động từ nguyên mẫu |
1 ‘ll bake |
2 will we do |
3 rains |
4 ask |
5 will say |
6 doesn’t feel |
7 won’t come |
Hi Layla,
How are you? I can’t wait for the picnic at the beach on Saturday! I think we’ll have a lot to eat. I’ve got some crisps and drinks, and if I get up (get up) early on Saturday, I 1‘ll bake (bake) some cakes, too. What 2 will we do(we/do) if it 3 rains (rain) on Saturday? Perhaps we could have an indoor picnic at my house! If I 4 ask (ask) my mum nicely, perhaps she 5 will say (say) yes!
I think there will be you, me, Maya and Rachel. But I spoke to Maya earlier and she’s ill. If she 6 doesn’t feel (not feel) well on Saturday, she 7 won’t come (not come).
Love
Emma
Tạm dịch:
Chào Layla,
Bạn khỏe không? Tớ không thể chờ đợi cho chuyến dã ngoại ở bãi biển vào thứ Bảy! Tớ nghĩ chúng ta sẽ có nhiều thứ để ăn. Tớ có một ít khoai tây chiên và đồ uống, và nếu vào thứ Bảy tớ cps thể dậy sớm, tớ cũng sẽ nướng một ít bánh ngọt. Chúng ta sẽ làm gì nếu trời mưa vào thứ Bảy nhỉ? Có lẽ chúng ta có thể tổ chức một buổi dã ngoại trong nhà tại nhà của tớ! Nếu tớ hỏi mẹ tôi một cách tử tế, có lẽ bà ấy sẽ nói đồng ý!
Tớ nghĩ là hôm đấy sẽ có bạn, tớ, Maya và Rachel. Nhưng tớ đã nói chuyện với Maya lúc sớm và cậu ấy bị ốm. Nếu cậu ấy không cảm thấy khỏe vào thứ Bảy, cậu ấy sẽ không đến.
Yêu và quý
Emma
Bài 5
5 Complete the sentences with your own ideas. Use the first conditional.
(Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn. Sử dụng câu điều kiện loại 1.)
If we don’t get up early, we won’t arrive at the airport on time.
(Nếu chúng ta không dậy sớm, chúng ta sẽ không đến sân bay đúng giờ.)
1 If I don’t tidy my room,
2 Our teacher won’t be happy if
3 If I work hard at school,
4 We won’t go to the park if
5 If I see my favourite singer on TV,
Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở hiện tại hoặc tương lai) với kết quả có thể xảy ra.
Cấu trúc:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V(s/es) |
S + will/can/shall + V (nguyên mẫu) |
If + thì hiện tại đơn |
Will + Động từ nguyên mẫu |
1 If I don’t tidy my room, my mum will punish me.
(Nếu tôi không dọn dẹp phòng của mình, mẹ sẽ trừng phạt tôi.)
2 Our teacher won’t be happy if we don’t do our homework.
(Giáo viên của chúng tôi sẽ không vui nếu chúng tôi không làm bài tập về nhà.)
3 If I work hard at school, I’ll get good marks.
(Nếu tôi học tập chăm chỉ ở trường, tôi sẽ đạt điểm cao.)
4 We won’t go to the park if it rains.
(Chúng tôi sẽ không đến công viên nếu trời mưa.)
5 If I see my favourite singer on TV, I’ll watch her singing.
(Nếu tôi thấy ca sĩ yêu thích của mình trên TV, tôi sẽ xem cô ấy hát.)