Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Where does your father go on Saturdays?
(Bố cậu đi đâu vào thứ bảy?)
He goes to the gym.
(Ông ấy đi tập thể dục.)
b.
What about your mother? Where does she go on Saturdays?
(Mẹ của bạn thì sao? Bà ấy đi đâu vào thứ bảy?)
She goes to the shopping center.
(Bà ấy đi đến trung tâm thương mại.)
Bài 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Hỏi ai đó đi đến đâu vào một thời điểm cụ thể:
Where does he/she go on Saturdays?
(Anh/cô ấy đi đâu vào thứ Bảy?)
He/she goes to the …
(Anh/cô ấy đi …)
a.
Where does he go on Saturdays? (Anh ấy đi đâu vào thứ Bảy?)
He goes to the sports centre. (Anh ấy đi đến trung tâm thể thao.)
b.
Where does she go on Saturdays? (Cô ấy đi đâu vào thứ Bảy?)
She goes to the shopping centre. (Cô ấy đi đến trung tâm mua sắm.)
c.
Where does he go on Saturdays? (Anh ấy đi đâu vào thứ Bảy?)
He goes to the swimming pool. (Anh ấy đi đến bể bơi.)
d.
Where does she go on Saturdays? (Cô ấy đi đâu vào thứ Bảy?)
She goes to the cinema. (Cô ấy đi đến rạp chiếu phim.)
Bài 3
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Where does he/she go on Saturdays?
(Anh/cô ấy đi đâu vào thứ Bảy?)
He/she goes to the …
(Anh/cô ấy đi …)
- Where does he go on Saturdays?
(Anh ấy đi đâu vào thứ bảy?)
He goes to the sports centre.
(Anh ấy đi đến trung tâm thể thao.)
- Where does she go on Saturdays?
(Cô ấy đi đâu vào thứ bảy?)
She goes to the shopping centre.
(Cô ấy đi đến trung tâm mua sắm.)
Advertisements (Quảng cáo)
- Where does he go on Saturdays?
(Anh ấy đi đâu vào thứ bảy?)
He goes to the swimming pool.
(Anh ấy đi đến bể bơi.)
- Where does she go on Saturdays?
(Cô ấy đi đâu vào thứ bảy?)
She goes to the cinema.
(Cô ấy đi rạp chiếu phim.)
Đang cập nhật!
Bài 4
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
Bài nghe:
1. A: Is your sister at home on Saturdays? (Chị gái bạn có ở nhà vào mỗi thứ Bảy không?)
B: No, she isn’t. (Chị ấy không?)
A: Where does she go? (Thế chị ấy đi đâu vậy?)
B. She goes to the swimming pool. (Chị ấy đến hồ bơi.)
2. A: Is your mother at home on Saturdays? (Mẹ bạn có ở nhà vào mỗi thứ Bảy không?)
B: No, she isn’t. (Bà ấy không.)
A: Where does she go? (Thế bà ấy đi đâu vậy?)
B: She goes to the shopping centre. (Bà ấy đến trung tâm mua sắm.)
1. b 2. a
Bài 5
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. My brother goes to the swimming pool on Saturdays. (Anh trai tôi đi bể bơi vào thứ Bảy.)
2. My sister goes to the cinema on Saturdays.(Em gái tôi đi xem phim vào thứ Bảy.)
3.
A: Where does your father go on Saturdays? (Bố của bạn đi đâu vào thứ Bảy?)
B: He goes to the sport centre. (Ông ấy đi đến trung tâm thể thao.)
4.
A: Where does she go on Saturdays? (Mẹ của bạn thì sao? Bà ấy đi đâu vào thứ Bảy?)
B: She goes to the shopping center. (Bà ấy đi đến trung tâm thương mại.)
Bài 6
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Tạm dịch:
Họ đi đâu vào thứ Bảy?
Bố của bạn đi đâu vào thứ bảy?
Ông ấy đi đến trung tâm thể thao.
Mẹ bạn đi đâu vào thứ bảy?
Bà ấy đi đến trung tâm mua sắm.
Anh trai của bạn đi đâu vào thứ bảy?
Anh ấy đi đến rạp chiếu phim.
Em gái của bạn đi đâu vào thứ bảy?
Cô ấy đi đến bể bơi.