Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 6 Lesson 1 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: Let’s...

Unit 6 Lesson 1 - Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: Let’s Talk! In pairs: Look at the picture. What kind of place does the picture show?...

Trả lời tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 1 Array. Let's Talk! In pairs: Look at the picture. What kind of place does the picture show?

Let's Talk!

Let’s Talk! In pairs: Look at the picture. What kind of place does the picture show? Why do you think some people like to visit places like this?


New Words a

a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.

(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

• rainforest: a jungle in parts of the world have a lot of rain

• scenic: having beautiful natural things to see

• Mount: a mountain (we only use this in place names, e.g. Mount Fansipan.)

• formation: the shape that nature has made something into, e.g. rocks, clouds

• spectacular: very exciting to look at

• outcrop: a large rock that stands above the ground or water

• accessible: that people can easily reach, enter, use, or see

• summit: the top of something

1. I love climbing mountains. The view at the summit is always amazing.

(Tôi thích leo núi. Quang cảnh trên đỉnh núi luôn tuyệt vời.)

2. In Son Doong Cave, water moving down for millions of years created amazing rock __________s

3. Some people say that the rocky __________s in Ninh Binh look the same as the ones in Ha Long Bay.

4. Some caves aren’t very __________ because they are very far away from a town.

5. It’s a very __________ location. You have a beautiful view of the waterfall and the mountains.

6. Last summer, my family and I climbed up __________ Fuji in Japan.

7. There’s a huge __________ in Brazil that has thousands of different plants and animals.

8. I was so excited when I saw the view. It was __________ !

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

*Nghĩa của từ vựng

• rainforest: a jungle in parts of the world have a lot of rain

(rừng nhiệt đới: một khu rừng nhiệt đới ở nhiều nơi trên thế giới có nhiều mưa)

• scenic: having beautiful natural things to see

(phong cảnh: có những cảnh đẹp thiên nhiên để ngắm nhìn)

• Mount: a mountain (we only use this in place names, e.g. Mount Fansipan.)

(núi: một ngọn núi (chúng tôi chỉ sử dụng tên này trong tên địa danh, ví dụ: Núi Phanxipan.))

• formation: the shape that nature has made something into, e.g. rocks, clouds

(sự hình thành: hình dạng mà thiên nhiên đã tạo ra, ví dụ: đá, mây)

• spectacular: very exciting to look at

(ngoạn mục: rất thú vị khi nhìn vào)

• outcrop: a large rock that stands above the ground or water

(lộ thiên: một tảng đá lớn nhô lên trên mặt đất hoặc mặt nước)

• accessible: that people can easily reach, enter, use, or see

(có thể truy cập: mọi người có thể dễ dàng tiếp cận, truy cập, sử dụng hoặc nhìn thấy)

• summit: the top of something

(đỉnh: đỉnh của cái gì đó)

Answer - Lời giải/Đáp án

2. In Son Doong Cave, water moving down for millions of years created amazing rock formations.

(Trong hang Sơn Đoòng, dòng nước chảy xuống hàng triệu năm đã tạo nên những khối đá kỳ thú.)

3. Some people say that the rocky outcrops in Ninh Binh look the same as the ones in Ha Long Bay.

(Có người cho rằng những mỏm đá ở Ninh Bình trông giống hệt những mỏm đá ở Vịnh Hạ Long.)

4. Some caves aren’t very accessible because they are very far away from a town.

(Một số hang động không thể tiếp cận được vì chúng ở rất xa thị trấn.)

5. It’s a very scenic location. You have a beautiful view of the waterfall and the mountains.

(Đó là một vị trí rất đẹp. Bạn có một cái nhìn đẹp về thác nước và những ngọn núi.)

6. Last summer, my family and I climbed up Mount Fuji in Japan.

(Mùa hè năm ngoái, tôi và gia đình đã leo núi Phú Sĩ ở Nhật Bản.)

7. There’s a huge rainforest in Brazil that has thousands of different plants and animals.

(Có một khu rừng nhiệt đới khổng lồ ở Brazil với hàng nghìn loài thực vật và động vật khác nhau.)

8. I was so excited when I saw the view. It was spectacular!

(Tôi đã rất phấn khích khi nhìn thấy quang cảnh đó. Thật là ngoạn mục!)


New Words b

b. In pairs: Use the new words to talk about amazing natural places you visited or would like to visit.

(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những địa điểm thiên nhiên tuyệt vời mà bạn đã ghé thăm hoặc muốn ghé thăm.)

I went to the summit of Mount Fansipan with my family. The view was amazing.

(Tôi đã cùng gia đình lên đỉnh núi Fanxipan. Khung cảnh thật tuyệt vời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: Son Doong Cave is a breathtaking natural wonder, renowned for its immense size and stunning rock formations. The cave’s underground rivers and waterfalls have sculpted remarkable formations over millions of years, creating an otherworldly landscape that captivates visitors.

B: Ninh Binh is a region in Vietnam known for its scenic beauty, characterized by dramatic limestone outcrops that rise majestically from lush green rice paddies. These rocky outcrops, often compared to those in Ha Long Bay, create a picturesque and unforgettable landscape.

(A: Hang Sơn Đoòng là một kỳ quan thiên nhiên ngoạn mục, nổi tiếng với kích thước to lớn và những khối đá tuyệt đẹp. Những dòng sông và thác nước ngầm trong hang động đã tạo nên những hình dáng đáng chú ý qua hàng triệu năm, tạo nên một cảnh quan thế giới khác làm say đắm du khách.

B: Ninh Bình là một vùng ở Việt Nam nổi tiếng với cảnh đẹp, đặc trưng bởi những mỏm đá vôi ấn tượng nhô lên hùng vĩ từ những cánh đồng lúa xanh tươi. Những mỏm đá này thường được so sánh với những mỏm đá ở Vịnh Hạ Long, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ và khó quên.)


Reading a

a. Read the article. Which feature is NOT mentioned?

1. rock formations

2. rocky outcrops

3. a forest

(Đọc bài viết. Đặc điểm nào KHÔNG được đề cập?

1. khối đá

2. mỏm đá

3. một khu rừng)

3 Amazing Caves in Southeast Asia

Many tourists know Southeast Asia for its beaches and national parks, but they often miss another kind of natural wonder hidden there. In this article, we’ll explore three amazing caves in Southeast Asia!

Goa Pindul Cave is famous for its river. Visitors can float along it and enjoy the fantastic rock formations. Goa Pindul Cave’s far more accessible than many other caves. Visitors can reach it without having to hike or climb.

Deer Cave is much bigger than Goa Pindul Cave. It’s over four kilometers long. Visitors can see wildlife here, including deer. It’s a bit more difficult to reach than Goa Pindul Cave. There’s a long walk, so visitors should bring strong shoes and raincoats.

Son Doong Cave is far bigger than both the others. Because of this, it’s much more scenic than most other caves. It has things like a forest, underground rivers, and a rock formation called "The Great Wall of Vietnam”. It’s in a rainforest, so it isn’t as accessible as Deer Cave, and it’s much more expensive to visit.

Do you know any other caves or more information about these ones? Write a comment and let us know!

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch

3 hang động tuyệt vời ở Đông Nam Á

Nhiều khách du lịch biết đến Đông Nam Á nhờ những bãi biển và công viên quốc gia, nhưng họ thường bỏ lỡ một kỳ quan thiên nhiên khác ẩn giấu ở đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ba hang động tuyệt vời ở Đông Nam Á!

Hang Goa Pindul nổi tiếng với dòng sông. Du khách có thể trôi dọc theo nó và tận hưởng những khối đá tuyệt vời. Hang Goa Pindul dễ tiếp cận hơn nhiều hang động khác. Du khách có thể đến đó mà không cần phải đi bộ hay leo núi.

Hang Deer lớn hơn nhiều so với Hang Goa Pindul. Nó dài hơn bốn cây số. Du khách có thể nhìn thấy động vật hoang dã ở đây, bao gồm cả hươu. Nó khó tiếp cận hơn một chút so với Hang Goa Pindul. Đoạn đường đi bộ khá dài nên du khách nên mang theo giày chắc chắn và áo mưa.

Hang Sơn Đoòng lớn hơn nhiều so với cả hai hang còn lại. Bởi vì điều này, nó có phong cảnh đẹp hơn nhiều so với hầu hết các hang động khác. Nó có những thứ như rừng, sông ngầm và khối đá được gọi là "Vạn Lý Trường Thành của Việt Nam”. Nó nằm trong một khu rừng nhiệt đới nên không thể tiếp cận được như Hang Deer và chi phí tham quan cũng đắt hơn nhiều.

Bạn có biết hang động nào khác hoặc có thêm thông tin về những hang động này không? Viết bình luận và cho chúng tôi biết!

Answer - Lời giải/Đáp án

Thông tin: “Visitors can float along it and enjoy the fantastic rock formations... It has things like a forest, underground rivers, and a rock formation called "The Great Wall of Vietnam”’

(Du khách có thể trôi dọc theo nó và chiêm ngưỡng những thành tạo đá tuyệt vời... Nó có những thứ như một khu rừng, những dòng sông ngầm và một khối đá được gọi là "Vạn Lý Trường Thành của Việt Nam”.)

The feature is not mentioned is rocky outcrops.

(Đặc điểm không được đề cập tới là các mỏm đá.)


Reading b

b. Now, read and match the descriptions to the correct cave.

(Bây giờ, hãy đọc và ghép các mô tả với hang động chính xác.)

Deer Cave,

Son Doong Cave

Goa Pindul Cave

1. This cave is more scenic than the other caves. Son Doong Cave

(Hang động này có phong cảnh đẹp hơn các hang động khác. Hang Sơn Đoòng)

2. You need to take the right clothes to enjoy this cave. ___________

3. This cave is more difficult to reach than the others. ___________

4. It’s easy for people to get inside and see this cave. ___________

5. The river in this cave is more famous than the others. ___________

Answer - Lời giải/Đáp án

2. You need to take the right clothes to enjoy this cave.

(Bạn cần mang theo quần áo phù hợp để tận hưởng hang động này.)

Thông tin: “There’s a long walk, so visitors should bring strong shoes and raincoats.”

(Đi bộ một đoạn đường dài nên du khách nên mang theo giày chắc chắn và áo mưa.)

=> Deer Cave

3. This cave is more difficult to reach than the others.

(Hang động này khó tiếp cận hơn những hang động khác.)

Thông tin: “It’s in a rainforest, so it isn’t as accessible as Deer Cave,”

(Nó nằm trong rừng nhiệt đới nên không thể vào được như Hang Deer,)

=> Son Doong Cave

4. It’s easy for people to get inside and see this cave.

(Mọi người có thể dễ dàng vào bên trong và nhìn thấy hang động này.)

Thông tin: “Goa Pindul Cave’s far more accessible than many other caves. Visitors can reach it without having to hike or climb.”

(Hang Goa Pindul dễ tiếp cận hơn nhiều hang động khác. Du khách có thể đến đó mà không cần phải đi bộ hay leo núi.)

=> Goa Pindul Cave

5. The river in this cave is more famous than the others.

(Con sông trong hang động này nổi tiếng hơn những con sông khác.)

Thông tin: “Goa Pindul Cave is famous for its river.”

(Hang Goa Pindul nổi tiếng với dòng sông.)

=> Goa Pindul Cave


Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc)


Reading d

d. In pairs: Which cave would you like to visit the most, and who would you take with you? Why?

(Theo cặp: Bạn muốn ghé thăm hang động nào nhất và bạn sẽ dẫn ai đi cùng? Tại sao?)

Answer - Lời giải/Đáp án

If I had to choose, I would like to visit Son Doong Cave the most. The descriptions of its vastness, scenic beauty, and unique features such as the underground rivers and the "Great Wall of Vietnam” rock formation make it incredibly appealing to explore. Additionally, the sense of adventure associated with venturing into one of the world’s largest caves adds to its allure.

As for who I would take with me, I would choose a close friend or family member who shares my enthusiasm for exploration and adventure. Having someone by my side who appreciates the wonders of nature and is excited to embark on such a journey would enhance the experience and create lasting memories together.

(Nếu phải lựa chọn, tôi muốn đến thăm hang Sơn Đoòng nhất. Những mô tả về sự rộng lớn, vẻ đẹp danh lam thắng cảnh và những đặc điểm độc đáo như dòng sông ngầm và khối đá "Vạn Lý Trường Thành của Việt Nam” khiến nó trở nên vô cùng hấp dẫn để khám phá. Ngoài ra, cảm giác phiêu lưu gắn liền với việc mạo hiểm vào một trong những hang động lớn nhất thế giới càng làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó.

Về việc đi cùng ai, tôi sẽ chọn một người bạn thân hoặc người thân trong gia đình có chung niềm đam mê khám phá, phiêu lưu với tôi. Có một người ở bên cạnh tôi, người trân trọng những điều kỳ diệu của thiên nhiên và hào hứng tham gia vào một cuộc hành trình như vậy sẽ nâng cao trải nghiệm và tạo ra những kỷ niệm lâu dài cùng nhau.)


Grammar a

a. Read about comparative structures with intensifiers, then fill in the blank.

(Đọc về các cấu trúc so sánh với từ ngữ nhấn mạnh, sau đó điền vào chỗ trống.)

Comparative structures with intensifiers

We can use comparative structures to compare two things or people. We can do that with a comparative adjective or (not) as...as. We can use an intensifier (a bit, much, far) before a comparative adjective to emphasize or soften the comparision.

intensifier + adjecive-er/ more + adjecive (+ than)

I think Ha Long Bay is much more beautiful than Mũi Né Beach.

Isn’t Hội An a bit closer to here than Đà Nẵng?

Victoria Falls is far taller than Elephant Falls.

(not) as + adjective + as

I think Nha Trang is as beautiful as Mũi Né.

Son Doong Cave isn’t as accessible as Én Cave.

irregular comparative adjectives:

good - better,

bad - worse,

far - farther/further

Côn Đảo is a bit further than Phú Quốc from here.

Tạm dịch

Cấu trúc so sánh với từ chỉ mức độ

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc so sánh để so sánh hai sự vật hoặc hai người. Chúng ta có thể làm điều đó với một tính từ so sánh hơn hoặc (not) as…as. Chúng ta có thể dùng từ chỉ mức độ (a bit, much, far) trước tính từ so sánh hơn để nhấn mạnh hoặc làm dịu đi sự so sánh.

từ chỉ mức độ + tính từ-er/ more + tính từ (+ than)

Tôi nghĩ Vịnh Hạ Long đẹp hơn bãi biển Mũi Né rất nhiều.

Hội An chẳng phải gần đây hơn Đà Nẵng một chút sao?

Thác Victoria cao hơn nhiều so với Thác Voi.

(not) as + tính từ + as

Tôi nghĩ Nha Trang đẹp như Mũi Né.

Hang Sơn Đoòng không dễ tiếp cận như Hang Én.

tính từ so sánh bất quy tắc:

tốt hơn,

tệ - tệ hơn,

xa - xa hơn / xa hơn

Côn Đảo xa hơn Phú Quốc một chút từ đây.

A: How about Mount Snowdon.

B: Mount Snowdon? It’s OK, but Mount Everest is ________ Mount Snowdon.


Grammar b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: How about Mount Snowdon.

B: Mount Snowdon? It’s OK, but Mount Everest is much taller than Mount Snowdon.

(A: Còn Núi Snowdon thì sao.

B: Núi Snowdon? Nó ổn, nhưng đỉnh Everest cao hơn nhiều so với đỉnh Snowdon.)


Grammar c

c. Fill in the blanks with the correct form of the adjectives.

(Điền vào chỗ trống dạng đúng của tính từ.)

Advertisements (Quảng cáo)

1. The view from the summit of Mount Fansipan is a bit (beautiful) more beautiful than the view from Mount Langbiang.

(Quang cảnh từ đỉnh núi Fanxipan đẹp hơn một chút so với quang cảnh từ núi Langbiang.)

2. The walk to the summit of the mountain is much (scenic) _______ than the walk through the forest to get to the beach.

3. Ninh Bình is spectacular! I think the rocky outcrops there are much (interesting) _______ than the ones in Ha Long Bay.

4. The rock formations in this cave are far (exciting) _______ than the photos online.

5. Visiting the rainforest isn’t as (relaxing) _______ as visiting the beach.

6. The beach in Vũng Tàu is nice, but the one in Nha Trang is a bit (clean) _______, and it’s much (famous) ______.

7. I don’t want to visit Son Doong Cave. I’d prefer to go somewhere that is much (accessible) _______.

8. This mountain is much (tall) ______ than the other nearby mountains and hills.

9. Suối Tranh Waterfall isn’t as (big) ______ as Bản Giốc Waterfall.

10. I think the beaches in Quy Nhon are a bit (spectacular) ______ than any beaches in Vietnam.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S + tobe + tính từ + ER

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S + tobe + more + tính từ dài.

Cấu trúc so sánh bằng: S1 + tobe + as + tính từ + as + S2.

Answer - Lời giải/Đáp án

2. The walk to the summit of the mountain is much (scenic) more scenic than the walk through the forest to get to the beach.

(Con đường đi bộ lên đỉnh núi sẽ đẹp hơn nhiều so với việc đi bộ xuyên rừng để đến bãi biển.)

3. Ninh Bình is spectacular! I think the rocky outcrops there are much (interesting) more interesting than the ones in Ha Long Bay.

(Ninh Bình thật ngoạn mục! Tôi nghĩ những mỏm đá ở đó thú vị hơn nhiều so với những mỏm đá ở Vịnh Hạ Long.)

4. The rock formations in this cave are far (exciting) more exciting than the photos online.

(Các khối đá trong hang động này thú vị hơn nhiều so với những bức ảnh trên mạng.)

5. Visiting the rainforest isn’t as (relaxing) relaxing as visiting the beach.

(Tham quan rừng nhiệt đới không thư giãn bằng tham quan bãi biển.)

6. The beach in Vũng Tàu is nice, but the one in Nha Trang is a bit (clean) cleaner, and it’s much (famous) more famous.

(Bãi biển ở Vũng Tàu đẹp nhưng biển ở Nha Trang sạch hơn một chút và nổi tiếng hơn nhiều.)

7. I don’t want to visit Son Doong Cave. I’d prefer to go somewhere that is much (accessible) more accessible.

(Tôi không muốn đến thăm hang Sơn Đoòng. Tôi thích đi đến nơi nào đó dễ tiếp cận hơn nhiều.)

8. This mountain is much (tall) taller than the other nearby mountains and hills.

(Ngọn núi này cao hơn nhiều so với những ngọn núi và ngọn đồi khác gần đó.)

9. Suối Tranh Waterfall isn’t as (big) big as Bản Giốc Waterfall.

(Thác Suối Tranh không lớn bằng thác Bản Giốc.)

10. I think the beaches in Quy Nhon are a bit (spectacular) more spectacular than any beaches in Vietnam.

(Tôi nghĩ những bãi biển ở Quy Nhon đẹp hơn bất kỳ bãi biển nào ở Việt Nam một chút.)


Grammar d

d. Look at the star ratings, circle the correct intensifier, then write the sentences.

(Nhìn vào xếp hạng theo sao, khoanh tròn từ chỉ mức độ đúng, sau đó viết câu.)

1

This beach: *****

Hometown beach: *

much / a bit more beautiful

This beach is much more beautiful than my hometown beach.

(Bãi biển này đẹp hơn bãi biển quê hương tôi rất nhiều.)

2

Fansipan’s summit: ***

Langbiang’s summit: **

far/a bit higher

______________________

3

Cô Tô: *****

Phú Quốc: ***

much / a bit more scenic

______________________

4

Son Doong Cave: *****

Other caves: *

far / a bit harder to reach

______________________

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + tobe + tính từ + ER + than + S2

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1 + tobe + more + tính từ dài + than + S2

Answer - Lời giải/Đáp án

2 Fansipan’s summit is a bit higher than Langbiang’s summit.

(Đỉnh Fanxipan cao hơn đỉnh Langbiang một chút.)

3 Cô Tô is a bit more scenic than Phú Quốc.

(Cô Tô có phong cảnh đẹp hơn Phú Quốc một chút.)

4 Son Doong Cave is far harder to reach than other caves.

(Hang Sơn Đoòng khó tiếp cận hơn nhiều so với các hang động khác.)


Grammar e

e. In pairs: Compare the places below.

(Theo cặp: So sánh các địa điểm dưới đây.)

Green Hill

Old Man Falls

Donald’s Cave

Scenic

****

***

*

Accessible

***

**

****

Expensive to visit

****

**

***

A: Green Hill is a bit more scenic than Old Man Falls.

(A: Green Hill có phong cảnh đẹp hơn Thác Old Man một chút.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Green Hill is far more scenic than Donald’s Cave.

(Green Hill có phong cảnh đẹp hơn nhiều so với Hang Donald.)

Donald’s Cave is more accessible than Old Man Falls and Green Hill.

(Hang Donald dễ tiếp cận hơn Thác Old Man và Green Hill.)

Green Hill a bit more expensive to visit than Old Man Falls and Donald’s Cave.

(Green Hill đắt hơn một chút so với Thác Old Man và Hang Donald.)


Pronunciation a

PRONUNCIATION Word Stress

a. Stress the first syllable of most three-syllable adjectives.

interesting, difficult, natural

(PHÁT ÂM Trọng âm của từ

a. Nhấn mạnh âm tiết đầu tiên của hầu hết các tính từ có ba âm tiết.)


Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(b. Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.

thú vị, khó khăn, tự nhiên)


Pronunciation c

c. Listen and cross out the word with the stress that doesn’t follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm không theo ghi chú trong Bài tập a.)

comfortable

popular

accessible

dangerous

Answer - Lời giải/Đáp án

comfortable: /ˈkʌmftərbəl/

popular: /ˈpɒpjʊlər/

accessible: /əkˈsɛsəbl/

dangerous: /ˈdeɪndʒərəs/


Pronunciation d

d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them.

(Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)


Practice

In pairs. Take turn discussing the natural wonders below and decide on the best one for each category.

(Theo cặp. Lần lượt thảo luận về những kỳ quan thiên nhiên dưới đây và quyết định lựa chọn kỳ quan thiên nhiên phù hợp nhất cho mỗi danh mục.)

A: Let’s choose a beach first

B: How about An Bàng Beach?

A: Hmm. It’s OK, but Đất Dốc Beach is much more relaxing.

(A: Hãy chọn bãi biển trước đã

B: Bãi biển An Bàng thì sao?

A: Ừm. Nó ổn, nhưng bãi biển Đất Dốc thư giãn hơn nhiều.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: Let’s choose a beach first.

B: What you think about Đất Dốc Beach?

A: It’s accessible, but it isn’t as clean as Hang Câu Beach.

B: How about the cave? Do you like Đầu Gỗ Cave?

A: It’s not too expensive, but Tú Làn Caves is a bit more beautiful.

B: Now, we will choose waterfalls. I’ve never been to Elephant Falls.

A: It’s scenic. However, Bản Giốc Falls is moorre scenic and much taller.

B: OK, I would like to go to Mount Sơn Trà because it’s easy to climb.

A: Yes, and it isn’t as tall as the others.

(A: Trước tiên hãy chọn một bãi biển.

B: Bạn nghĩ gì về Bãi biển Đất Dốc?

A: Có thể đi lại được nhưng không sạch bằng Bãi biển Hang Câu.

B: Thế còn động thì sao? Bạn có thích Động Đầu Gỗ không?

A: Không quá đắt nhưng hang Tú Làn đẹp hơn một chút.

B: Bây giờ chúng ta sẽ chọn thác nước. Tôi chưa bao giờ đến Thác Voi.

A: Thật là phong cảnh đẹp. Tuy nhiên, Thác Bản Giốc có phong cảnh đẹp hơn và cao hơn nhiều.

B: Được rồi, tôi muốn lên núi Sơn Trà vì nó dễ leo.

A: Vâng, và nó không cao bằng những cái khác.)


Speaking a

VIETNAM’S TOP 5 NATURAL WONDERS

a. You’re making a list of Vietnam’s top five natural wonders. In groups of three: Discuss which wonders to add to the list and fill in the boxes.

(Bạn đang lập danh sách 5 kỳ quan thiên nhiên hàng đầu của Việt Nam. Theo nhóm ba người: Thảo luận những điều kỳ diệu cần thêm vào danh sách và điền vào các ô.)

A: Let’s add Mount Langbiang to the list

B: Hmm. I think Mount Sơn Trà is a much better choice. Its view is far nicer than Mount Langbiang’s.

(A: Hãy thêm núi Langbiang vào danh sách

B: Ừm. Tôi nghĩ núi Sơn Trà là sự lựa chọn tốt hơn nhiều. Tầm nhìn của nó đẹp hơn nhiều so với núi Langbiang.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Vietnam’s Top 5 Natural Wonders

(Top 5 kỳ quan thiên nhiên hàng đầu Việt Nam)

- Hạ Long Bay

- Phong Nha-Ke Bang National Park:

- Sơn Đoòng Cave

- Sa Pa Terraced Rice Fields:

- Phú Quốc Island


Speaking b

b. Join another group and share your ideas. Say whether you agree or disagree with the other students’ choices and why.

(Tham gia một nhóm khác và chia sẻ ý tưởng của bạn. Cho biết bạn đồng ý hay không đồng ý với lựa chọn của học sinh khác và tại sao.)

I don’t think Mount Son Trà should be on the list. The view from Mount Fansipan is far more scenic.

(Tôi không nghĩ núi Sơn Trà nên có trong danh sách. Khung cảnh nhìn từ đỉnh Fanxipan đẹp hơn rất nhiều.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Bài tham khảo

A: I believe Mount Fansipan should be on the list of Vietnam’s top natural wonders. Its breathtaking views of the surrounding mountains and valleys, especially during sunrise or sunset, are unparalleled.

B: I disagree. I think the Mekong Delta should be included instead. Its intricate network of rivers, canals, and lush greenery sustains a unique ecosystem and supports millions of livelihoods.

(A: Tôi tin rằng đỉnh Fanxipan nên nằm trong danh sách những kỳ quan thiên nhiên hàng đầu của Việt Nam. Khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi và thung lũng xung quanh, đặc biệt là vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn, là điều tuyệt vời nhất.

B: Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ nên đưa đồng bằng sông Cửu Long vào thay thế. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch và cây xanh tươi tốt phức tạp duy trì một hệ sinh thái độc đáo và hỗ trợ hàng triệu sinh kế.)

Advertisements (Quảng cáo)