Trang chủ Lớp 2 SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start (Cánh diều) Lesson 1 – Unit 8. Transportation – SBT Tiếng Anh 2 –...

Lesson 1 - Unit 8. Transportation - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start: B. What’s next? Look, read, and write the words...

Hướng dẫn cách giải/trả lời Bài A, Bài B, Bài C, Bài D Lesson 1 - Unit 8. Transportation - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start Array - Unit 8. Transportation. Lesson 1 – Unit 8. Transportation - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start B. What’s next? Look, read, and write the words

Bài A

A. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

bus: xe buýt

motorbike: xe máy

plane: máy bay

boat: thuyền

Answer - Lời giải/Đáp án

1. boat

2. plane

3. motorbike

4. bus


Bài B

B. What’s next? Look, read, and write the words.

(Tiếp theo là cái gì? Nhìn, đọc, và viết các từ.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

bus: xe buýt

motorbike: xe máy

boat: thuyền

plane: máy bay

Answer - Lời giải/Đáp án

1. motorbike

2. plane

3. bus

4. boat


Bài C

C. Listen and put a () or a (x).

(Nghe và đánh dấu hoặc x.)

Advertisements (Quảng cáo)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. Can you see the motorbike? – No, I can’t.

(Bạn có nhìn thấy xe máy không? – Không.)

2. Can you see the plane? – Yes, I can.

(Bạn có nhìn thấy máy bay không? – Có.)

3. Can you see the boat? – Yes, I can.

(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không? – Có.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. x

2. ✓

3. ✓


Bài D

D. Look, read, and circle.

(Nhìn, đọc, và khoanh chọn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Yes, I can: Vâng, tôi có thể.

No, I can’t: Không, tôi không thể.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Can you see the bus? – No, I can’t.

(Bạn có nhìn thấy xe buýt không? – Không.)

2. Can you see the boat? – Yes, I can.

(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không? – Có.)

3. Can you see the motorbike? – Yes, I can.

(Bạn có nhìn thấy xe máy không? – Có.)

4. Can you see the plane? – No, I can’t.

(Bạn có nhìn thấy máy bay không? – Không.)

Advertisements (Quảng cáo)