New Words a
a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các mô tả. Nghe và lặp lại.)
1. sightseeinga. a place that is said to be very important by UNESCO
2. tower b. visiting interesting places, especially by people on vacation
3. view c. a natural area that is protected by the government
4. World Heritage Site d. a tall narrow building that can be part of another building or stand by itself
5. castle e. what you can see from a place
6. national park f. a large, strong building that is often built to protect people
1. tham quan a. một nơi được UNESCO cho là rất quan trọng
2. tháp b. thăm những địa điểm thú vị, đặc biệt là bởi những người đang trong kỳ nghỉ
3. xem c. một khu vực tự nhiên được chính phủ bảo vệ
4. Di sản văn hóa thế giới d. một tòa nhà cao hẹp có thể là một phần của tòa nhà khác hoặc đứng riêng
5. lâu đài e. những gì bạn có thể nhìn thấy từ một địa điểm
6. vườn quốc gia f. một tòa nhà lớn, vững chắc thường được xây dựng để bảo vệ mọi người
1- b: sightseeing (tham quan) - visiting interesting places, especially by people on vacation (thăm những địa điểm thú vị, đặc biệt là bởi những người đang trong kỳ nghỉ)
2 - d: tower (tháp) - d. a tall narrow building that can be part of another building or stand by itself (một tòa nhà cao hẹp có thể là một phần của tòa nhà khác hoặc đứng riêng)
3 - e: view (những gì bạn có thể nhìn thấy từ một địa điểm) - what you can see from a place (những gì bạn có thể nhìn thấy từ một địa điểm)
4 - a: World Heritage Site (Di sản văn hóa thế giới) - a place that is said to be very important by UNESCO (một nơi được UNESCO cho là rất quan trọng)
5 - f: castle (lâu đài) - a large, strong building that is often built to protect people (một tòa nhà lớn, vững chắc thường được xây dựng để bảo vệ mọi người)
6 - c: national park (vườn quốc gia)- a natural area that is protected by the government (một khu vực tự nhiên được chính phủ bảo vệ)
New Words b
b. In pairs: Use the words from Task a. to talk about places in your country.
I really enjoy sightseeing. (Tôi thực sự thích tham quan.)
I visited a beautiful national park. (Tôi đã đến thăm một công viên quốc gia đẹp.)
Reading a
a. Read the article about visiting France. Match the paragraphs with the pictures.
(Đọc bài báo về chuyến thăm Pháp. Nối các đoạn văn với các hình ảnh phù hợp.)
Our Top Four in France! From fantastic food to charming culture, France has it all! Here are our top four places to visit. A. The Louvre, one of the world’s most famous art museums, has some of the world’s greatest art. It’s best known for being the home of the famous painting Mona Lisa. In 2018, it was the most visited museum anywhere, with about 25,000 visitors every day. B. If you visit Paris, you must visit the Eiffel Tower. It’s the tallest building in Paris. There’s an amazing view from the top, but how about enjoying dinner in the restaurant on the second level, at 125 meters? You can enjoy the view and great food. C. The Loire is France’s longest river. It’s known as the Garden of France because you can see lots of beautiful gardens and farms along the river banks. The part located between the towns of Sully-sur-Loire and Chalonnes-sur-Loir is a World Heritage Site. In the World Heritage Site, you’ll find many beautiful buildings. D. If you want to visit a castle, we recommend the Chateau d’Amboise. During the 16th century, this beautiful castle was often visited by kings as they traveled the country. It’s famous for its great views of the river. The artist and inventor, Leonardo da Vinci, is buried here, too! |
Bốn địa điểm hàng đầu của chúng tôi ở Pháp!
Từ món ăn tuyệt vời đến nền văn hóa hấp dẫn, Pháp có tất cả! Đây là bốn địa điểm hàng đầu của chúng tôi để ghé thăm.
A. Louvre, một trong những bảo tàng nghệ thuật nổi tiếng nhất thế giới, có một số tác phẩm nghệ thuật vĩ đại nhất thế giới. Nó được biết đến nhiều nhất vì là nguồn gốc của bức tranh nổi tiếng Mona Lisa. Vào năm 2018, đây là bảo tàng được ghé thăm nhiều nhất ở bất cứ đâu, với khoảng 25.000 lượt khách mỗi ngày.
B. Nếu bạn đến thăm Paris, bạn phải thăm tháp Eiffel. Đó là tòa nhà cao nhất ở Paris. Có một tầm nhìn tuyệt vời từ trên xuống, nhưng bạn nghĩ sao về việc thưởng thức bữa tối trong nhà hàng ở tầng hai, ở độ cao 125 mét? Bạn có thể thưởng thức quang cảnh và thức ăn tuyệt vời.
C. Sông Loire là con sông dài nhất của Pháp. Nó được gọi là Vườn của Pháp vì bạn có thể nhìn thấy rất nhiều khu vườn và trang trại tuyệt đẹp dọc theo bờ sông. Phần nằm giữa các thị trấn Sully-sur-Loire và Chalonnes-sur-Loir là Di sản Thế giới. Trong Di sản Thế giới, bạn sẽ tìm thấy nhiều tòa nhà đẹp.
D. Nếu bạn muốn tham quan một lâu đài, chúng tôi giới thiệu Chateau d’Amboise. Trong suốt thế kỷ 16, lâu đài xinh đẹp này thường được các vị vua đến thăm khi họ đi du lịch khắp đất nước. Nó nổi tiếng với tầm nhìn tuyệt vời ra sông. Nghệ sĩ và nhà phát minh, Leonardo da Vinci, cũng được chôn cất ở đây!
1. B
2. D
3. A
4. C
Reading b
b. Now, read and answer the questions. (Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. When was the Louvre the world’s most popular museum?
→ in 2018
2. What can you do on the second level of the Eiffel Tower?
3. What can you see between the towns of Sully-sur Loire and Chalonnes-sur-Loire?
4. For what reasons is Chateau d’Amboise famous?
1. When was the Louvre the world’s most popular museum? (Louvre là bảo tàng nổi tiếng nhất thế giới khi nào?)
→ in 2018 (vào năm 2018)
Chi tiết: In 2018, it was the most visited museum anywhere, with about 25,000 visitors every day. (Vào năm 2018, đây là bảo tàng được ghé thăm nhiều nhất ở bất cứ đâu, với khoảng 25.000 lượt khách mỗi ngày.)
2. What can you do on the second level of the Eiffel Tower? (Bạn có thể làm gì trên tầng thứ hai của Tháp Eiffel?)
→ enjoy the view, eat dinner (ngắm cảnh, ăn tối)
Chi tiết: There’s an amazing view from the top, but how about enjoying dinner in the restaurant on the second level, at 125 meters? You can enjoy the view and great food. (Có một tầm nhìn tuyệt vời từ trên xuống, nhưng bạn nghĩ sao về việc thưởng thức bữa tối trong nhà hàng ở tầng hai, ở độ cao 125 mét? Bạn có thể thưởng thức quang cảnh và thức ăn tuyệt vời.)
3. What can you see between the towns of Sully-sur Loire and Chalonnes-sur-Loire? (Bạn có thể nhìn thấy gì ở giữa các thị trấn Sully-sur Loire và Chalonnes-sur-Loire?)
→ many beautiful buildings (nhiều tòa nhà đẹp)
Chi tiết: The part located between the towns of Sully-sur-Loire and Chalonnes-sur-Loir is a World Heritage Site. In the World Heritage Site, you’ll find many beautiful buildings. (Phần nằm giữa các thị trấn Sully-sur-Loire và Chalonnes-sur-Loir là Di sản Thế giới. Trong Di sản Thế giới, bạn sẽ tìm thấy nhiều tòa nhà đẹp.)
4. For what reasons is Chateau d’Amboise famous? (Vì những lý do gì mà Chateau d’Amboise nổi tiếng?)
→ great views of the river, Leonardo da Vinci is buried here (tầm nhìn tuyệt vời ra sông, Leonardo da Vinci được chôn cất ở đây)
Chi tiết: It’s famous for its great views of the river. The artist and inventor, Leonardo da Vinci, is buried here, too! (Nó nổi tiếng với tầm nhìn tuyệt vời ra sông. Nghệ sĩ và nhà phát minh, Leonardo da Vinci, cũng được chôn cất ở đây!)
Reading c
c. In pairs: Would you like to visit France? Which of the places in the article would you like to visit most? Why? (Theo cặp: Em có muốn đến thăm nước Pháp không? Bạn muốn đến thăm địa điểm nào trong bài viết nhất? Tại sao?)
Yes. I really want to visit France in the future. The place I would like to visit most is the Eiffel Tower because it is a world famous landmark and to get the nice views over Paris. (Có. Tôi thực sự muốn đến thăm Pháp trong tương lai. Nơi tôi muốn đến thăm nhất là Tháp Eiffel vì nó là một địa danh nổi tiếng thế giới và để có được tầm nhìn đẹp ra Paris.)
Grammar a
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
- What can we do in Paris? (Chúng ta có thể làm gì ở Paris?)
- We can go to the Louvre. It’s an art museum. (Chúng ta có thể đến bảo tàng Louvre. Đó là một bảo tàng nghệ thuật.)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) Articles are the words a, an, and the. They come before nouns and are used to define if something is specific or general. (Các mạo từ là các từ a, an và the. Chúng đứng trước danh từ và được sử dụng để chỉ một cái gì đó cụ thể hoặc chung chung.) For some nouns or noun phrases, we don’t use an article. We call this the zero article. (Đối với một số danh từ hoặc cụm danh từ, chúng ta không sử dụng mạo từ. Chúng ta gọi đây là mạo từ rỗng.) Have you ever been to a basketball game? (Bạn đã bao giờ đi xem một trận bóng rổ chưa?) Yes, I went to the basketball championship game last year. (Vâng, tôi đã tham dự trận đấu vô địch bóng rổ năm ngoái.) Let’s go and play basketball in the park. (Hãy đi và chơi bóng rổ trong công viên.) |
Form (Cấu trúc)
the: before singular, plural, or uncountable nouns (the: trước danh từ số ít, số nhiều hoặc không đếm được) |
It is clear from the situation which one(s) we mean or there is only one of that thing. (Rõ ràng là ta muốn nói đến một (các) tình huống nào hoặc chỉ có một trong số đó.) |
Let’s eat at the restaurant. (Hãy ăn ở nhà hàng.) (We can see only one restaurant.) (Ta chỉ có thể thấy một nhà hàng.) There are great views of the river. (Có tầm nhìn tuyệt vời ra sông.) (Usually, there’s only one river in a town or city.) (Thông thường, chỉ có một con sông trong một thị trấn hoặc thành phố.) |
We have mentioned it/them before. (Ta đã đề cập đến nó/ chúng trước đây.) |
I bought a ticket to see a concert in Brazil. (Tôi đã mua một vé để xem một buổi hòa nhạc ở Brazil.) Advertisements (Quảng cáo) The concert was fantastic. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.) |
|
We say which ones we mean later in the sentence. (Ta đề cập đến cái ta muốn nhắc đến sau đó trong câu.) |
Tell Tom about the castle we visited yesterday. (Kể cho Tom nghe về lâu đài mà chúng ta đã đến thăm ngày hôm qua.) |
|
a/an: before singular, countable nouns (a/an: trước số ít, danh từ đếm được) |
We can use this when we talk about one thing that isn’t specific or we are mentioning for the first time. (Ta có thể sử dụng mạo từ này khi ta nói về một điều không cụ thể hoặc đề cập đến lần đầu tiên.) |
There is a great museum in that town. (Có một bảo tàng tuyệt vời trong thị trấn đó.) I visited an aquarium yesterday. (Tôi đã đến thăm một thủy cung ngày hôm qua.) |
zeroarticle (mạo từ rỗng) |
When we talk about things in general. (Khi ta nói về những điều chung chung.) |
I like castles. (Use the plural or uncountable form when generalizing not a castle.) (Tôi thích lâu đài.(Sử dụng hình thức số nhiều hoặc không đếm được khi khái quát không phải là một lâu đài.)) |
When we talk about sports, games, meals, and school subjects. (Khi ta nói về thể thao, trò chơi, bữa ăn và các môn học ở trường.) |
Let’s have dinner. (Đi ăn tối nào.) Let’s play soccer. (Hãy đi chơi bóng đá.) |
|
When we use names of people, villages, cities, and countries. (Khi chúng ta sử dụng tên người, làng, thành phố và quốc gia.) |
I visited Paris yesterday. (Tôi đã đến thăm Paris ngày hôm qua.) I went to Japan last week. (Tôi đã đến Nhật Bản vào tuần trước.) |
Grammar b
b. Fill in the blanks using a, an, the, or the zero article Ø.(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng mạo từ a, an, the hoặc mạo từ rỗng Ø.)
1. When you visit Paris, you should have __Ø__ dinner at the top of the Eiffel Tower.
2. In this town, there is a big theater and museum. __________ museum is very interesting.
3. I really want to visit __________ London because I want to see Big Ben.
4. Going to see __________ lions in Africa would be so exciting.
5. I want to go to __________ art gallery when we visit London next month.
6. __________ town we visited yesterday was really beautiful.
7. Lots of people want to visit __________ Leaning Tower of Pisa when they travel to Italy.
1. When you visit Paris, you should have __Ø__ dinner at the top of the Eiffel Tower.
(Khi đến thăm Paris, bạn nên ăn tối __Ø__ trên đỉnh Tháp Eiffel.)
Giải thích: Ta không sử dụng mạo từ trước tên của các bữa ăn. → Ø
2. In this town, there is a big theater and museum. The museum is very interesting. (Ở thị trấn này, có một nhà hát lớn và viện bảo tàng. Bảo tàng rất thú vị.)
Giải thích: Bởi vì người nói đã đề cập đến “museum” trước đó. → Ta sử dụng “the”
3. I really want to visit ØLondon because I want to see Big Ben. (Tôi thực sự muốn đến thăm London vì tôi muốn xem Big Ben.)
Giải thích: Ta không sử dụng mạo từ trước tên thành phố “London.” → Ø
4. Going to see Ølions in Africa would be so exciting. (Đi xem sư tử ở châu Phi sẽ rất thú vị.)
Giải thích: “lions” là danh từ số nhiều không xác định. → không sử dụng mạo từ.
5. I want to go to an art gallery when we visit London next month. (Tôi muốn đến một phòng trưng bày nghệ thuật khi chúng tôi đến thăm London vào tháng tới.)
Giải thích: “art gallery” là danh từ số ít đếm được, được nhắc đến lần đầu tiên, “art” bắt đầu bằng một nguyên âm → ta dùng an
6. The town we visited yesterday was really beautiful. (Thị trấn chúng tôi đến thăm ngày hôm qua thực sự rất đẹp.)
Giải thích: Ta đề cập đến cái ta muốn nhắc đến sau đó trong câu. → dùng the
7. Lots of people want to visit the Leaning Tower of Pisa when they travel to Italy. (Rất nhiều người muốn đến thăm Tháp nghiêng Pisa khi họ đi du lịch Ý.)
Giải thích:Leaning Tower of Pisa các địa điểm công cộng → ta dùng “the”
Grammar c
c. Match the articles in Task b. with their uses. Write the numbers 1-7 in the blanks. (Ghép các bài trong Task b. với công dụng của chúng. Viết các số từ 1-7 vào ô trống.)
___ there’s only one
___ it was mentioned before
___ talking about things in general
___ before names of people, countries, cities, towns
_1_ talking about sports, games, meals, school subjects
___ saying which one we mean later in the sentence
___ one thing that isn’t specific
_7_ there’s only one (chỉ có một, duy nhất)
_2_ it was mentioned before (nó đã được đề cập trước đây)
_4_ talking about things in general (nói chung chung)
_3_ before names of people, countries, cities, towns (trước tên người, quốc gia, thành phố, thị trấn)
_1_ talking about sports, games, meals, school subjects (nói về thể thao, trò chơi, bữa ăn, các môn học ở trường)
_6_ saying which one we mean later in the sentence (nói cái nào chúng ta muốn nói sau trong câu)
_5_ one thing that isn’t specific (một điều không cụ thể)
Grammar d
d. In pairs: Tell your partner about what you did on your last vacation. (Theo cặp: Nói với đối tác của bạn về những gì em đã làm trong kỳ nghỉ trước.)
On my last vacation, I went to… (Vào kỳ nghỉ vừa qua của tôi, tôi đã đến …)
The last vacation was a lot of fun and had a lot of funny activities that I enjoyed. I also made some fun new friends, and got to hang out with them a few times, where we could go to the beach and enjoy the sunshine and swim. We enjoyed camping and sitting by the fires, eating some snacks while talking and having fun.
(Kỳ nghỉ vừa qua rất vui và có rất nhiều hoạt động vui nhộn mà tôi rất thích. Tôi cũng có một vài người bạn mới vui vẻ, và đi chơi với họ một vài lần, nơi chúng tôi có thể đi đến bãi biển, tận hưởng ánh nắng mặt trời và bơi lội. Chúng tôi rất thích cắm trại và ngồi bên đống lửa, ăn một vài món ăn nhẹ trong khi nói chuyện và vui vẻ.)
Pronunciation a
a. “...a…” and “...the…” often sound like /ǝ/ and /oǝ/.
(“... a…” và “… the…” thường phát âm giống như /ǝ/ và /oǝ/.)
Pronunciation b
b. Notice the sound changes of the underlined words. (Chú ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)
The Leaning Tower of Pisa is a famous tower in Italy. (Tháp nghiêng Pisa là một tòa tháp nổi tiếng ở Ý.)
The tower is fifty-six meters tall. (Tháp cao năm mươi sáu mét.)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the sentence with the wrong sound changes. (Nghe và gạch bỏ câu có sự thay đổi âm thanh sai.)
The Loire is France’s longest river. (Loire là con sông dài nhất của Pháp.)
We went to a museum. (Chúng tôi đã đến một viện bảo tàng.)
It’s the largest island in Vietnam. (Đây là hòn đảo lớn nhất Việt Nam.)
Pronunciation d
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Đọc các câu có sự thay đổi âm thanh chính xác cho bạn cùng bàn của em.)
Practice
Ask and answer about Vietnam using the pictures and prompts.
(Hỏi và trả lời về Việt Nam bằng cách sử dụng các hình ảnh và gợi ý.)
- What can I do in Vietnam? (Tôi có thể làm gì ở Việt Nam?)
- You can go to Hanoi. It’s the capital city of Vietnam. (Bạn có thể ra Hà Nội. Đó là thủ đô của Việt Nam.)
- Tell me more about it. (Nói thêm cho tôi về điều đó.)
- It’s full of history. You can go on walking tours, visit Hoàn Kiếm Lake, the Temple of Literature, and Trấn Quốc Pagoda. (Nó chứa đựng nhiều lịch sử. Bạn có thể đi bộ tham quan Hồ Hoàn Kiếm, Văn Miếu, chùa Trấn Quốc.)
Speaking a
a. You’re visiting a new city and have time to visit three famous places. In pairs: Student A → P.94 File 5, Student B → P.92 File 2. (Bạn đang đến thăm một thành phố mới và có thời gian để tham quan ba địa điểm nổi tiếng. Theo cặp: Học sinh A → P.94 Tập 5, Học sinh B → P.92 Tập 2.)
Speaking b
b. Choose three places to visit on your vacation. Join another pair and explain what places you’re going to visit and why. (Chọn ba địa điểm để ghé thăm trong kỳ nghỉ của em. Tham gia một cặp khác và giải thích những nơi em sẽ đến và lý do.)