Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 10 Từ vựng – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 10 Từ vựng - Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON 1 1. e-learning : (n) học điện tử Spelling: /ˈiː lɜːnɪŋ/ Example...

Trả lời tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

LESSON 1

1.e-learning : (n) học điện tử

Spelling: /ˈiː lɜːnɪŋ/

Example: E-learning is becoming an increasingly popular training option as technology developments have rendered it less costly.

Translate: E-learning đang trở thành một lựa chọn đào tạo ngày càng phổ biến vì sự phát triển của công nghệ đã giúp nó ít tốn kém hơn.


2.prediction : (n) phỏng đoán

Spelling: /prɪˈdɪkʃn/

Example: Please don’t ask me to make any predictions about tomorrow’s meeting.

Translate: Xin đừng yêu cầu tôi đưa ra bất kỳ dự đoán nào về cuộc họp ngày mai.


3.artificial intelligence : (n) trí tuệ nhân tạo

Spelling: /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/

Example: Artificial intelligence is perfect.

Translate: Trí tuệ nhân tạo thì hoàn hảo.


4.interactive whiteboard : (n) bảng tương tác

Spelling: /ɪn.təˌræk.tɪv ˈwaɪt.bɔːd/

Example: Most schools are now well equipped with interactive whiteboards.

Translate: Hầu hết các trường học hiện nay đều đã trang bị tốt bảng tương tác.


5.complicated : (adj) sự phức tạp

Spelling: /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

Example: I had to fill in this really complicated form.

Translate: Tôi đã phải điền vào biểu mẫu thực sự phức tạp này.


6.focus : (n) tập trung

Spelling: /ˈfəʊkəs/

Example: Education will focus on e-learning.

Translate: Giáo dục sẽ tập trung vào e-learning.


7.attend : (v) tham gia

Spelling: /əˈtend/

Example: Students will attend virtual classrooms.

Translate: Học sinh sẽ tham gia các lớp học ảo.


8.mainly : (adv) chủ yếu

Spelling: /ˈmeɪnli/

Example: They will mainly have robot teachers.

Translate: Họ chủ yếu sẽ có giáo viên robot.


9.probably : (adv) có thể

Spelling: /ˈprɒbəbli/

Example: Actual schools and classrooms will probably be scarce.

Translate: Trường và lớp học thực tế có thể sẽ khan hiếm.


10.care : (n) quan tâm

Spelling: /keə(r)/

Example: I don’t think robots can take care of it yet.

Translate: Tôi không nghĩ rằng robot có thể đảm nhận việc đó.


11.variety : (n) đa dạng

Spelling: /vəˈraɪəti/

Example: Work on the production line is monotonous and lacks variety.

Translate: Công việc trên dây chuyền sản xuất còn đơn điệu và thiếu đa dạng.


12.reasonable : (adj) hợp lý

Spelling: /ˈriːznəbl/

Example: The cost was reasonable.

Translate: Chi phí hợp lý.


13.afford : (v) khả năng

Spelling: /əˈfɔːd/

Example: The hut afforded little protection from the elements.

Translate: Túp lều có ít khả năng bảo vệ khỏi các yếu tố.


14.sure : (adj) chắc chắn

Spelling: /ʃʊə(r)/

Example: I’m sure.

Translate: Tôi chắc chắn.


LESSON 2

15.look at : (v.phr) nhìn

Spelling: /lʊk ət/

Example: Look at those black clouds in the sky.

Translate: Hãy nhìn những đám mây đen trên bầu trời.


16.other : (adv) khác

Spelling: /ˈʌðə(r)/

Example: The activity of working with other people.

Translate: Hoạt động làm việc với người khác.


17.creativity : (n) sự sáng tạo

Spelling: /ˌkriːeɪˈtɪvəti/

Example: Too many rules might deaden creativity.

Translate: Quá nhiều quy tắc có thể làm chết sự sáng tạo.


18.teamwork : (n) đồng đội

Spelling: /ˈtiːmwɜːk/

Example: Great teamwork and old-fashioned grit got the team a last-minute point.

Translate: Tinh thần đồng đội tuyệt vời và sự gan dạ đã giúp nhóm có được điểm số vào phút cuối.


19.imagination : (n) trí tưởng tượng

Spelling: /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/

Example: I have absolutely no imagination.

Translate: Tôi hoàn toàn không có trí tưởng tượng.


20.complex : (adj) tổ hợp

Spelling: /ˈkɒmpleks/

Example: The company has a complex organizational structure.

Translate: Công ty có cơ cấu tổ chức phức tạp.


21.flexible : (adj) linh hoạt

Spelling: /ˈfleksəbl/

Example: My schedule is flexible.

Translate: Lịch trình của tôi rất linh hoạt.


22.exchange : (n) trao đổi

Spelling: /ɪksˈtʃeɪndʒ/

Example: They were given food and shelter in exchange for work.

Translate: Họ được cấp thực phẩm và nơi ở để đổi lấy công việc.


23.problem-solving : (n) giải quyết vấn đề

Spelling: /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/

Example: Engineers need good problem-solving skills.

Translate: Kỹ sư cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.


24.cost : (n) chi phí

Spelling: /kɒst/

Example: It costs lots of money.

Translate: Nó tốn rất nhiều tiền.


25.skill : (n) kỹ năng

Spelling: /skɪl/

Advertisements (Quảng cáo)

Example: What skills can Star class improves?

Translate: Lớp Star có thể cải thiện những kỹ năng nào?


26.improve : (v) cải thiện

Spelling: /ɪmˈpruːv/

Example: I have a plan to improve my grades.

Translate: Tôi có một kế hoạch để cải thiện điểm số của mình.


27.review : (v) đánh giá

Spelling: /rɪˈvjuː/

Example: This review says it’s really difficult.

Translate: Đánh giá này nói rằng nó thực sự khó khăn.


28.pray : (v) cầu nguyện

Spelling: /preɪ/

Example: I don’t think so.

Translate: Tôi không nghĩ vậy.


30.listen : (v) nghe

Spelling: /ˈlɪsn/

Example: I’m going to listen to podcasts.

Translate: Tôi sẽ nghe podcast.


31.way : (v) cách

Spelling: /weɪ/

Example: How’s the best way to learn?

Translate: Cách tốt nhất để học như thế nào?


32.speaker : (n) người nói

Spelling: /ˈspiː.kɚ/

Example: The speaker doesn’t listen to any podcasts.

Translate: Người nói không nghe bất kỳ podcast nào.


33.fluent : (adj) thông thạo

Spelling: /ˈfluːənt/

Example: She’s fluent in French.

Translate: Cô ấy thông thạo tiếng Pháp.


34.account : (n) tài khoản

Spelling: /əˈkaʊnt/

Example: I’ve opened an account with a building society.

Translate: Tôi đã mở một tài khoản với một tổ chức xây dựng.


35.version : (n) phiên bản

Spelling: /ˈvɜːʃn/

Example: An English-language version of the book is planned for next year.

Translate: Một phiên bản tiếng Anh của cuốn sách được lên kế hoạch cho năm tới.


36.profile : (n) hồ sơ

Spelling: /ˈprəʊfaɪl/

Example: You can post your relationship status on your Facebook profile.

Translate: Bạn có thể đăng trạng thái mối quan hệ của mình trên trang cá nhân Facebook.


37.request : (n) yêu cầu

Spelling: /rɪˈkwest/

Example: They received hundreds of requests for more information.

Translate: Họ đã nhận được hàng trăm yêu cầu để biết thêm thông tin.


38.accept : (v) chấp nhận

Spelling: /əkˈsept/

Example: Do you accept credit cards?

Translate: Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng?


39.translate : (v) dịch

Spelling: /trænzˈleɪt/

Example: We were asked to translate a list of sentences.

Translate: Chúng tôi được yêu cầu dịch một danh sách các câu.


LESSON 3

40.mistake : (n) sai lầm

Spelling: /mɪˈsteɪk/

Example: We all make mistakes.

Translate: Tất cả chúng ta đều phạm sai lầm.


41.practice : (n) thực tế

Spelling: /ˈpræktɪs/

Example: How do you intend to put these proposals into practice, Mohamed?

Translate: Bạn có ý định đưa những đề xuất này vào thực tế như thế nào, Mohamed?


42.comment : (v) bình luận

Spelling: /ˈkɒmɛnt/

Example: He made negative comments to the press.

Translate: Anh đã đưa ra những bình luận tiêu cực với báo chí.


43.share : (n) chia sẻ

Spelling: /ʃeə(r)/

Example: She’s very possessive about her toys and finds it hard to share.

Translate: Cô ấy rất sở hữu đồ chơi của mình và khó chia sẻ.


44.language : (n) ngôn ngữ

Spelling: /ˈlæŋɡwɪdʒ/

Example: She does research into how children acquire language.

Translate: Cô ấy nghiên cứu về cách trẻ em tiếp thu ngôn ngữ.


45.explain : (v) giải thích

Spelling: /iks’plein/

Example: If there’s anything you don’t understand, I’ll be happy to explain.

Translate: Nếu có bất cứ điều gì bạn không hiểu, tôi sẽ sẵn lòng giải thích.


46.sustainable : (adj) bền vững

Spelling: /səˈsteɪnəbl/

Example: That sort of extreme diet is not sustainable over a long period.

Translate: Chế độ ăn kiêng khắc nghiệt đó không bền vững trong một thời gian dài.


47.step : (v) bước

Spelling: /step/

Example: Be careful not to step in the mud.

Translate: Hãy cẩn thận để không bước vào bùn.


48.effective : (adj) hiệu quả

Spelling: /ɪˈfektɪv/

Example: This style of decoration is simple yet effective.

Translate: Phong cách trang trí này đơn giản nhưng hiệu quả.


49.end : (n) sự chấm dứt

Spelling: /end/

Example: Our house is the third from the end on the left.

Translate: Ngôi nhà của chúng tôi là ngôi là thứ ba tính từ cuối ở bên trái.


50.guide : (n) người hướng dẫn

Spelling: /ɡaɪd/

Example: I’m a guide.

Translate: Tôi là người hướng dẫn.


Advertisements (Quảng cáo)