LESSON 1
1.e-learning : (n) học điện tử
Spelling: /ˈiː lɜːnɪŋ/
Example: E-learning is becoming an increasingly popular training option as technology developments have rendered it less costly.
Translate: E-learning đang trở thành một lựa chọn đào tạo ngày càng phổ biến vì sự phát triển của công nghệ đã giúp nó ít tốn kém hơn.
2.prediction : (n) phỏng đoán
Spelling: /prɪˈdɪkʃn/
Example: Please don’t ask me to make any predictions about tomorrow’s meeting.
Translate: Xin đừng yêu cầu tôi đưa ra bất kỳ dự đoán nào về cuộc họp ngày mai.
3.artificial intelligence : (n) trí tuệ nhân tạo
Spelling: /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/
Example: Artificial intelligence is perfect.
Translate: Trí tuệ nhân tạo thì hoàn hảo.
4.interactive whiteboard : (n) bảng tương tác
Spelling: /ɪn.təˌræk.tɪv ˈwaɪt.bɔːd/
Example: Most schools are now well equipped with interactive whiteboards.
Translate: Hầu hết các trường học hiện nay đều đã trang bị tốt bảng tương tác.
5.complicated : (adj) sự phức tạp
Spelling: /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
Example: I had to fill in this really complicated form.
Translate: Tôi đã phải điền vào biểu mẫu thực sự phức tạp này.
6.focus : (n) tập trung
Spelling: /ˈfəʊkəs/
Example: Education will focus on e-learning.
Translate: Giáo dục sẽ tập trung vào e-learning.
7.attend : (v) tham gia
Spelling: /əˈtend/
Example: Students will attend virtual classrooms.
Translate: Học sinh sẽ tham gia các lớp học ảo.
8.mainly : (adv) chủ yếu
Spelling: /ˈmeɪnli/
Example: They will mainly have robot teachers.
Translate: Họ chủ yếu sẽ có giáo viên robot.
9.probably : (adv) có thể
Spelling: /ˈprɒbəbli/
Example: Actual schools and classrooms will probably be scarce.
Translate: Trường và lớp học thực tế có thể sẽ khan hiếm.
10.care : (n) quan tâm
Spelling: /keə(r)/
Example: I don’t think robots can take care of it yet.
Translate: Tôi không nghĩ rằng robot có thể đảm nhận việc đó.
11.variety : (n) đa dạng
Spelling: /vəˈraɪəti/
Example: Work on the production line is monotonous and lacks variety.
Translate: Công việc trên dây chuyền sản xuất còn đơn điệu và thiếu đa dạng.
12.reasonable : (adj) hợp lý
Spelling: /ˈriːznəbl/
Example: The cost was reasonable.
Translate: Chi phí hợp lý.
13.afford : (v) khả năng
Spelling: /əˈfɔːd/
Example: The hut afforded little protection from the elements.
Translate: Túp lều có ít khả năng bảo vệ khỏi các yếu tố.
14.sure : (adj) chắc chắn
Spelling: /ʃʊə(r)/
Example: I’m sure.
Translate: Tôi chắc chắn.
LESSON 2
15.look at : (v.phr) nhìn
Spelling: /lʊk ət/
Example: Look at those black clouds in the sky.
Translate: Hãy nhìn những đám mây đen trên bầu trời.
16.other : (adv) khác
Spelling: /ˈʌðə(r)/
Example: The activity of working with other people.
Translate: Hoạt động làm việc với người khác.
17.creativity : (n) sự sáng tạo
Spelling: /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
Example: Too many rules might deaden creativity.
Translate: Quá nhiều quy tắc có thể làm chết sự sáng tạo.
18.teamwork : (n) đồng đội
Spelling: /ˈtiːmwɜːk/
Example: Great teamwork and old-fashioned grit got the team a last-minute point.
Translate: Tinh thần đồng đội tuyệt vời và sự gan dạ đã giúp nhóm có được điểm số vào phút cuối.
19.imagination : (n) trí tưởng tượng
Spelling: /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/
Example: I have absolutely no imagination.
Translate: Tôi hoàn toàn không có trí tưởng tượng.
20.complex : (adj) tổ hợp
Spelling: /ˈkɒmpleks/
Example: The company has a complex organizational structure.
Translate: Công ty có cơ cấu tổ chức phức tạp.
21.flexible : (adj) linh hoạt
Spelling: /ˈfleksəbl/
Example: My schedule is flexible.
Translate: Lịch trình của tôi rất linh hoạt.
22.exchange : (n) trao đổi
Spelling: /ɪksˈtʃeɪndʒ/
Example: They were given food and shelter in exchange for work.
Translate: Họ được cấp thực phẩm và nơi ở để đổi lấy công việc.
23.problem-solving : (n) giải quyết vấn đề
Spelling: /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/
Example: Engineers need good problem-solving skills.
Translate: Kỹ sư cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.
24.cost : (n) chi phí
Spelling: /kɒst/
Example: It costs lots of money.
Translate: Nó tốn rất nhiều tiền.
25.skill : (n) kỹ năng
Spelling: /skɪl/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: What skills can Star class improves?
Translate: Lớp Star có thể cải thiện những kỹ năng nào?
26.improve : (v) cải thiện
Spelling: /ɪmˈpruːv/
Example: I have a plan to improve my grades.
Translate: Tôi có một kế hoạch để cải thiện điểm số của mình.
27.review : (v) đánh giá
Spelling: /rɪˈvjuː/
Example: This review says it’s really difficult.
Translate: Đánh giá này nói rằng nó thực sự khó khăn.
28.pray : (v) cầu nguyện
Spelling: /preɪ/
Example: I don’t think so.
Translate: Tôi không nghĩ vậy.
30.listen : (v) nghe
Spelling: /ˈlɪsn/
Example: I’m going to listen to podcasts.
Translate: Tôi sẽ nghe podcast.
31.way : (v) cách
Spelling: /weɪ/
Example: How’s the best way to learn?
Translate: Cách tốt nhất để học như thế nào?
32.speaker : (n) người nói
Spelling: /ˈspiː.kɚ/
Example: The speaker doesn’t listen to any podcasts.
Translate: Người nói không nghe bất kỳ podcast nào.
33.fluent : (adj) thông thạo
Spelling: /ˈfluːənt/
Example: She’s fluent in French.
Translate: Cô ấy thông thạo tiếng Pháp.
34.account : (n) tài khoản
Spelling: /əˈkaʊnt/
Example: I’ve opened an account with a building society.
Translate: Tôi đã mở một tài khoản với một tổ chức xây dựng.
35.version : (n) phiên bản
Spelling: /ˈvɜːʃn/
Example: An English-language version of the book is planned for next year.
Translate: Một phiên bản tiếng Anh của cuốn sách được lên kế hoạch cho năm tới.
36.profile : (n) hồ sơ
Spelling: /ˈprəʊfaɪl/
Example: You can post your relationship status on your Facebook profile.
Translate: Bạn có thể đăng trạng thái mối quan hệ của mình trên trang cá nhân Facebook.
37.request : (n) yêu cầu
Spelling: /rɪˈkwest/
Example: They received hundreds of requests for more information.
Translate: Họ đã nhận được hàng trăm yêu cầu để biết thêm thông tin.
38.accept : (v) chấp nhận
Spelling: /əkˈsept/
Example: Do you accept credit cards?
Translate: Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng?
39.translate : (v) dịch
Spelling: /trænzˈleɪt/
Example: We were asked to translate a list of sentences.
Translate: Chúng tôi được yêu cầu dịch một danh sách các câu.
LESSON 3
40.mistake : (n) sai lầm
Spelling: /mɪˈsteɪk/
Example: We all make mistakes.
Translate: Tất cả chúng ta đều phạm sai lầm.
41.practice : (n) thực tế
Spelling: /ˈpræktɪs/
Example: How do you intend to put these proposals into practice, Mohamed?
Translate: Bạn có ý định đưa những đề xuất này vào thực tế như thế nào, Mohamed?
42.comment : (v) bình luận
Spelling: /ˈkɒmɛnt/
Example: He made negative comments to the press.
Translate: Anh đã đưa ra những bình luận tiêu cực với báo chí.
43.share : (n) chia sẻ
Spelling: /ʃeə(r)/
Example: She’s very possessive about her toys and finds it hard to share.
Translate: Cô ấy rất sở hữu đồ chơi của mình và khó chia sẻ.
44.language : (n) ngôn ngữ
Spelling: /ˈlæŋɡwɪdʒ/
Example: She does research into how children acquire language.
Translate: Cô ấy nghiên cứu về cách trẻ em tiếp thu ngôn ngữ.
45.explain : (v) giải thích
Spelling: /iks’plein/
Example: If there’s anything you don’t understand, I’ll be happy to explain.
Translate: Nếu có bất cứ điều gì bạn không hiểu, tôi sẽ sẵn lòng giải thích.
46.sustainable : (adj) bền vững
Spelling: /səˈsteɪnəbl/
Example: That sort of extreme diet is not sustainable over a long period.
Translate: Chế độ ăn kiêng khắc nghiệt đó không bền vững trong một thời gian dài.
47.step : (v) bước
Spelling: /step/
Example: Be careful not to step in the mud.
Translate: Hãy cẩn thận để không bước vào bùn.
48.effective : (adj) hiệu quả
Spelling: /ɪˈfektɪv/
Example: This style of decoration is simple yet effective.
Translate: Phong cách trang trí này đơn giản nhưng hiệu quả.
49.end : (n) sự chấm dứt
Spelling: /end/
Example: Our house is the third from the end on the left.
Translate: Ngôi nhà của chúng tôi là ngôi là thứ ba tính từ cuối ở bên trái.
50.guide : (n) người hướng dẫn
Spelling: /ɡaɪd/
Example: I’m a guide.
Translate: Tôi là người hướng dẫn.