Phân tích và giải Bài A, Bài B, Bài C, Bài D Lesson 2 - Unit 10. Days of the week - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start Array - Unit 10. Days of the week. Giải Lesson 2 – Unit 10. Days of the week SBT tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start
Bài A
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. umbrella (cái ô/ cây dù)
2. ink (mực)
3. mouse (con chuột)
4. food (thức ăn)
5. ant (con kiến)
6. yo-yo
7. boy (cậu bé)
8. zoo(sở thú)
Bài B
B. Color the correct letters.
(Tô màu các chữ cái đúng.)
Bài C
Advertisements (Quảng cáo)
C. Listen and (✓) the box.
(Nghe và đánh dấu vào ô.)
Bài nghe:
1. /kw/ - /kw/ - queen
2. /z/ - /z/ - zebra
3. /r/ - /r/ - rabbit
Bài D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. cap(mũ lưỡi trai) – cat (con mèo)
2. elephant (con voi) – eighteen(số 18)
3. box (cái hộp) – fox (con cáo)
4. pen (bút mực) – penguin (chim cánh cụt)