New Words a
a. Read and match to make sentences.
(Đọc và nối để tạo thành câu.)
- tax: thuế
- switch: chuyển đổi
- biofuels: nhiên liệu sinh học
- prohibit: cấm
- sustainable: bền vững
- consume: tiêu thụ
1. We must increase the tax on fuel to make it more expensive.
(Chúng ta phải tăng thuế nhiên liệu để làm cho nó đắt hơn.)
2. If we switch from coal to wind power, it will reduce CO2.
(Nếu chúng ta chuyển từ than đá sang năng lượng gió thì sẽ làm giảm lượng khí CO2.)
3. We can make biofuels from plants and animal waste.
(Chúng ta có thể tạo ra nhiên liệu sinh học từ thực vật và chất thải động vật.)
4. Governments should prohibit cars and motorbikes from city centers.
(Chính phủ nên cấm ô tô và xe máy vào trung tâm thành phố.)
5. Solar energy is sustainable because it will never run out.
(Năng lượng mặt trời thì bền vững vì không bao giờ cạn kiệt.)
6. If people consume fossil fuels, global warming will get worse.
(Nếu con người tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch, sự nóng lên toàn cầu sẽ trở nên tồi tệ hơn.)
New Words b
b. Fill in the blanks with the words from Task a.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong Phần a.)
1. We can _____ from fossil fuels to green energy to stop global warming.
2. It’s important to _____ the cutting down of rainforests in Brazil.
3. Unlike wind power, oil is not a _____ source of energy.
4. People _____ too much junk food.
5. _____ do not make greenhouse gases when you use them.
6. We should raise the _____ on fossil fuels so that people will use them less.
1. We can switch from fossil fuels to green energy to stop global warming.
(Chúng ta có thể chuyển từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng xanh để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu.)
2. It’s important to prohibit the cutting down of rainforests in Brazil.
(Điều quan trọng là cấm chặt phá rừng nhiệt đới ở Brazil.)
3. Unlike wind power, oil is not a sustainable source of energy.
(Không giống như năng lượng gió, dầu không phải là nguồn năng lượng bền vững.)
4. People consume too much junk food.
(Mọi người tiêu thụ quá nhiều đồ ăn vặt.)
5.Biofuels do not make greenhouse gases when you use them.
(Nhiên liệu sinh học không tạo ra khí nhà kính khi bạn sử dụng chúng.)
6. We should raise the tax on fossil fuels so that people will use them less.
(Chúng ta nên tăng thuế đối với nhiên liệu hóa thạch để mọi người sử dụng chúng ít hơn.)
Reading a
a. Read Lisa’s email to her friend Andrew. What was the conference about?
(Đọc email của Lisa gửi cho bạn của cô ấy là Andrew. Hội nghị nói về cái gì?)
1. sustainable energy
2. what we can do to stop global warming
Tạm dịch:
1. năng lượng bền vững
2. chúng ta có thể làm gì để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
Thông tin: It was a conference about actions we can take to fight global warming.
(Đó là một hội nghị về những hành động chúng ta có thể thực hiện để chống lại sự nóng lên toàn cầu.)
Đáp án: 2
Reading b
b. Now, read and circle True, False, or Doesn’t say.
(Bây giờ hãy đọc và khoanh Đúng, Sai hoặc Không được nói đến.)
1. The scientist is working to make solar power more expensive. True False Doesn’t say
2. She met some people who are making biofuels from potatoes. True False Doesn’t say
3. They want deforestation in Brownston to decrease by 50%. True False Doesn’t say
4. Melissa gave a speech at the end of the conference. True False Doesn’t say
5. The organizers will hold another convention next year. True False Doesn’t say
1. False
The scientist is working to make solar power more expensive.
(Nhà khoa học đang làm việc để làm cho năng lượng mặt trời đắt hơn.)
Thông tin: I had a talk with a scientist who is working on new technology to make solar power cheaper.
(Tớ đã nói chuyện với một nhà khoa học đang nghiên cứu công nghệ mới để làm cho năng lượng mặt trời rẻ hơn.)
2. True
She met some people who are making biofuels from potatoes.
Advertisements (Quảng cáo)
(Cô ấy đã gặp một số người đang làm nhiên liệu sinh học từ khoai tây.)
Thông tin: I talked to some people who can make biofuel from potatoes.
(Tớ đã nói chuyện với một số người có thể làm nhiên liệu sinh học từ khoai tây.)
3.Doesn’t say
They want deforestation in Brownston to decrease by 50%.
(Họ muốn nạn phá rừng ở Brownston giảm 50%.)
4.Doesn’t say
Melissa gave a speech at the end of the conference.
(Melissa đã có một bài phát biểu vào cuối hội nghị.)
5.True
The organizers will hold another convention next year.
(Ban tổ chức sẽ tổ chức một hội nghị khác vào năm tới.)
Thông tin: It was a really good event, and the organizers said that they will have another conference next year.
(Đó là một sự kiện thực sự hay, và ban tổ chức nói rằng họ sẽ tổ chức một hội nghị khác vào năm tới.)
Grammar a
a. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. We/ transportation/ cars./ our/ driving/ of/ use/ should/ public/ instead
2. Planting/ is/ more/ trees/solution./ best/ the
3. think/ solar/ power./ switching/ to/ about/ We/ should
4. warming/ can/ fight/ less/ using/ fossil/ We/ global/ fuel./ by
5. and/ Prohibiting/ motorcycles/ is/ idea./ a/ cars/ good
1. We should use public transportation instead of driving our cars.
(Chúng ta nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì lái ô tô.)
Giải thích: cấu trúc: S + should + V nguyên thể: Ai đó nên làm gì
2. Planting more trees is the best solution.
(Trồng nhiều cây xanh là giải pháp tốt nhất.)
Giải thích: thì hiện tại đơn với động từ “be”: S + am/ is/ are + cụm danh từ/ tính từ/ …
3. We should think about switching to solar power.
(Chúng ta nên nghĩ đến việc chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời.)
Giải thích: cấu trúc: S + should + V nguyên thể: Ai đó nên làm gì
4. We can fight global warming by using less fossil fuel.
(Chúng ta có thể chống lại sự nóng lên toàn cầu bằng cách sử dụng ít nhiên liệu hóa thạch hơn.)
Giải thích: cấu trúc: S + can + V nguyên thể: Ai đó có thể làm gì
5. Prohibiting cars and motorcycles is a good idea.
(Cấm ô tô và xe máy là một ý kiến hay.)
Giải thích: thì hiện tại đơn với động từ “be”: S + am/ is/ are + cụm danh từ/ tính từ/ …
Grammar b
b. Fill in the blanks. Use the correct form.
(Điền vào chỗ trống. Sử dụng dạng đúng của từ.)
1. We can help by _____ (save) electricity.
2. _____ (cut) down more trees will make global warming worse.
3. We should use solar power instead of _____ (burn) oil.
4. _____ (reduce) CO2 emissions will help save the planet.
5. We can save many animals by _____ (protect) the forests.
1. We can help by saving electricity.
(Chúng ta có thể giúp bằng cách tiết kiệm điện.)
Giải thích: sau giới từ “by” thì động từ thêm đuôi “ing” để thành gerund (danh động từ)
2.Cutting down more trees will make global warming worse.
(Chặt cây nhiều hơn sẽ làm cho sự nóng lên toàn cầu trở nên tồi tệ hơn.)
Giải thích: Động từ đứng đầu câu làm chủ ngữ thì cần thêm đuôi “ing” để thành gerund (danh động từ)
3. We should use solar power instead of burning oil.
(Chúng ta nên sử dụng năng lượng mặt trời thay vì đốt dầu.)
Giải thích: sau giới từ “of” thì động từ thêm đuôi “ing” để thành gerund (danh động từ)
4.Reducing CO2 emissions will help save the planet.
(Giảm lượng khí thải CO2 sẽ giúp cứu lấy hành tinh.)
Giải thích: Động từ đứng đầu câu làm chủ ngữ thì cần thêm đuôi “ing” để thành gerund (danh động từ)
5. We can save many animals by protecting the forests.
(Chúng ta có thể cứu nhiều loài động vật bằng cách bảo vệ rừng.)
Giải thích: sau giới từ “by” thì động từ thêm đuôi “ing” để thành gerund (danh động từ)
Writing
Write sentences. Use the information in the table.
(Viết câu. Sử dụng thông tin trong bảng.)
By using public transportation, we can reduce air pollution.
(Bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng, chúng ta có thể giảm ô nhiễm không khí.)
We can reduce deforestation by planting more trees.
(Chúng ta có thể giảm nạn phá rừng bằng cách trồng nhiều cây hơn.)
By saving electricity, we can reduce emissions from power stations.
(Bằng cách tiết kiệm điện, chúng ta có thể giảm lượng khí thải từ các nhà máy điện.)
We can reduce air pollution by burning less coal.
(Chúng ta có thể giảm ô nhiễm không khí bằng cách đốt ít than hơn.)
We can save the planet by protecting forests.
(Chúng ta có thể cứu hành tinh bằng cách bảo vệ rừng.)