New Words a
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
sleeping bag flashlight bottled water tent battery pillow towel |
1. battery(pin)
2. bottled water(nước uống đóng chai)
3. flashlight (đèn pin)
4. pillow (cái gối)
5. towel(cái khăn)
6. sleeping bag(túi ngủ)
7. tent (cái lều)
New Words b
b. What do you use these things for? Ask and answer.
(Bạn sử dụng những đồ vật này để làm gì? Hỏi và trả lời.)
- What do you use a flashlight for?
(Bạn sử dụng đèn pin để làm gì?)
- To see when it’s dark.
(Để nhìn khi trời tối.)
- What do you use a pillow for? - To put my head on when I sleep.
(Bạn dùng gối để làm gì? - Để gối đầu khi ngủ.)
- What do you use a tent for? - To protect me from sunlight or rain when going camping.
(Bạn dùng lều để làm gì? - Để bảo vệ tôi khỏi ánh nắng mặt trời hoặc mưa khi đi cắm trại.)
- What do you use a sleeping bag? - To keep warm when I sleep.
(Bạn dùng túi ngủ để làm gì? - Để giữ ấm khi tôi ngủ.)
- What do you use a towel for? - To dry my body after taking a shower.
(Bạn dùng khăn để làm gì? - Để lau khô người sau khi tắm xong.)
- What do you use a bottled water for? - To ease my thirst.
(Bạn dùng nước đóng chai để làm gì? - Để làm dịu cơn khát của tôi.)
- What do you use a battery? - To provide energy for electric things.
(Bạn sử dụng pin để làm gì? - Để cung cấp năng lượng cho các vật mang điện.)
Reading a
a. Two friends are messaging about their camping trip. Circle the thing on the trip Jill and Dave need to bring.
(Hai người bạn đang nhắn tin về chuyến đi dã ngoại của họ. Khoanh chọn những thứ mà Jill và Dave cần phải mang.)
Jill: Dave, heard you were sick. OK now? Can you go on next week’s camping trip?
Dave: I feel better now, thanks. Do we need to bring a tent?
Jill: No, just bring a flashlight to see at night. Remember to bring batteries, too.
Dave: OK. Should we bring food?
Jill: No. We can buy food at the campsite. But we should bring a sleeping bag so we don’t get cold at night.
Dave: Great. Anything else?
Jill: No, that’s everything. See you later.
Wilmslow school summer camp list |
|||
sleeping bag |
pillow |
money |
tower |
bottled water |
battery |
food |
camera |
cell phone |
flastlight |
notebook |
tent |
Tạm dịch hội thoại:
Jill: Dave, nghe nói bạn bị ốm. Bây giờ đã khỏe hơn chưa? Bạn có thể đi chuyến dã ngoại vào tuần sau không?
Dave: Tôi đã khỏe hơn rồi, cảm ơn bạn. Chúng ta có thể mang lều không?
Jill: Không cần đâu. Chỉ mang đèn pin để nhìn buổi tối. Hãy nhớ mang cả pin nữa.
Dave: Được thôi. Chúng ta có nên mang thức ăn.
Jill: Không đâu. Chúng ta có thể mua thức ăn ở địa điểm cắm trại. Nhưng chúng ta nên mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh vào buổi tối.
Dave: Tuyệt vời. Còn gì nữa không nhỉ?
Jill:Không, đó là mọi thứ rồi. Hen gặp lại bạn sau.
Wilmslow school summer camp list (Danh sách đồ đạc cần mang theo trại hè trường Wilmslow) |
|||
sleeping bag(túi ngủ) |
pillow (cái gối) |
money(tiền) |
towel (khăn tắm) |
bottled water(nước uống đóng chai) |
battery(pin) |
food (thức ăn) |
camera (máy ảnh) |
cell phone (điện thoại di động) |
flastlight(đèn pin) |
notebook(vở ghi chép) |
tent (cái lều) |
Reading b
b. Read the messages again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn tin nhắn và trả lời các câu hỏi.)
1. When is their camping trip?
(Chuyến dã ngoại của họ là khi nào?)
……………………………………..
2. What was wrong with Dave?
(Đã có chuyện gì xảy ra với Dave?)
……………………………………..
3. What do they need for their flastlight?
(Họ cần gì cho đèn pin của họ?)
……………………………………..
4. What don’t they need to bring?
(Cái gì họ không cần phải mang theo?)
……………………………………..
1. Their camping trip is on next week.
(Chuyến dã ngoại của họ vào tuần sau.)
2. He was sick.
(Bạn ấy đã bị ốm.)
3. They need batteries for their flashlight.
(Họ cần pin cho đèn pin của họ.)
4. They don’t need to bring tent and food.
(Họ không cần mang lều và thức ăn.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Boy: What đo we need to bring?
(Chúng ta cần mang theo những gì?)
Girl: We need to bring a tent so we can sleep.
(Chúng ta cần mang theo lều để chúng ta có thể ngủ.)
Boy: Anthing else?
(Còn gì nữa không?)
Girl: We need to bring bottled watered so we don’t get thirsty.
(Chúng ta cần mang theo nước đóng chai để không bị khát nước.)
Grammar b
b. Match the two halves of the sentence.
(Ghép hai ý của những hai nửa câu.)
1. We need to bring flashlights 2. We should bring jackets 3. They don’t have water at the campsite. 4. We are going hiking 5. You need to bring some food 6. You should take a book |
A. so you should bring some bottled water. B. so we can see at night. C. so you need to bring some boots. D. so you can eat lunch. E. so you can read at night. F. so we don’t get cold. |
1 - B | 2 – F | 3 – A |
4 – C | 5 – D | 6 – E |
1 - B: We need to bring flashlights - so we can see at night.
(Chúng ta cần mang theo đèn pin - để chúng tôi có thể nhìn thấy vào ban đêm.)
2 - F: We should bring jackets - so we don’t get cold.
(Chúng ta nên mang theo áo khoác - để không bị lạnh.)
3 - A: They don’t have water at the campsite - so you should bring some bottled water.
(Họ không có nước tại khu cắm trại - vì vậy bạn nên mang theo một ít nước đóng chai.)
4 - C: We are going hiking - so you need to bring some boots.
(Chúng tôi định đi bộ đường dài - vì vậy bạn cần mang theo một số ủng.)
5 - D: You need to bring some food - so you can eat lunch.
(Bạn cần mang theo một số thức ăn - để bạn có thể ăn trưa.)
6 - E: You should take a book - so you can read at night.
(Bạn nên mang theo một quyển sách - để bạn có thể đọc vào ban đêm.)
Grammar c
c. Look at the table and write Tim’s answers.
(Nhìn vào bảng và viết câu trả lời của Tim.)
ITEMS TO BRING (đồ dùng mang theo) |
REASONS (lý do) |
a tent (cái lều) |
have somewhere to sleep (có nơi để ngủ) |
bottled water (nước uống đóng chai) |
don’t get thirsty(không bị khát nước) |
jackets (áo khoác) |
don’t get cold (không bị lạnh) |
comic books (truyện tranh) |
have something to read (có gì đó để đọc) |
food (thức ăn) |
don’t get hungry (không bị đói) |
money (tiền) |
can buy presents(có thể mua quà) |
Jan: Should we bring a tent?
Tim: (1) Yes,We should so we have somewhere to sleep.
Jan: Should we bring a bottled water?
Tim: (2) _________________________________
Jan: Should we bring jackets?
Tim: (3) _________________________________
Jan: Should we bring a comic book?
Tim: (4) _________________________________
Jan: Should we bring food?
Tim: (5) _________________________________
Jan: Should we bring money?
Tim: (6) _________________________________
Jan: Should we bring a tent?
(Chúng ta có nên mang theo lều không?)
Tim: (1) Yes,We should so we have somewhere to sleep.
(Vâng, chúng ta nên có chỗ nào đó để ngủ.)
Jan: Should we bring a bottled water?
(Chúng ta có nên mang theo nước đóng chai không?)
Tim: (2) Yes, we should so we don’t get thirsty.
(Vâng, chúng ta nên để chúng ta không khát.)
Jan: Should we bring jackets?
(Chúng ta có nên mang theo áo khoác không?)
Tim: (3) Yes, we should so we don’t get cold.
(Vâng, chúng ta nên để không bị lạnh.)
Jan: Should we bring a comic book?
(Chúng ta có nên mang theo một cuốn truyện tranh không?)
Tim: (4) Yes, we should so we have something to read.
(Vâng, chúng ta nên có một cái gì đó để đọc.)
Jan: Should we bring food?
(Chúng ta có nên mang theo đồ ăn không?)
Tim: (5) Yes, we should so we don’t get hungry.
(Vâng, chúng ta nên để chúng ta không bị đói.)
Jan: Should we bring money?
(Chúng ta có nên mang theo tiền không?)
Tim: (6) Yes, we should so we can buy present.
(Vâng, chúng ta nên mua quà.)
Grammar d
d. Now, practice the conversation with your patner.
(Bây giờ, hãy thực hành đoạn hội thoại với bạn của mình.)
Jan: Should we bring a tent?
Tim: Yes,We should so we have somewhere to sleep.
Jan: Should we bring a bottled water?
Tim: Yes, we should so we don’t get thirsty.
Jan: Should we bring jackets?
Tim: Yes, we should so we don’t get cold.
Jan: Should we bring a comic book?
Tim: Yes, we should so we have something to read.
Jan: Should we bring food?
Tim: Yes, we should so we don’t get hungry.
Jan: Should we bring money?
Tim: Yes, we should so we can buy present.
Pronunciation a
a. Focus on the /oʊ/sound.
(Tập trung vào âm /oʊ/.)
b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào chữ cái được gạch chân.)
soap
pillow
phone
Pronunciation c
c. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
d
d. Read the words with the correct sound to a patner.
(Đọc những từ có âm đúng với 1 người bạn.)
Practice a
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành đoạn hội thoại.Thay đổi vai và lặp lại.)
Toby: What do we need for the trip? Emma: We need to bring a flashlight so we can see at night. Toby: Should we bring bottled water so we don’t get thirsty? Emma: No. They have water there. Toby: Okay, what else do we need to bring? Emma: We need to bring sleeping bags so we don’t get cold at night. Toby: Sorry, did you say we need sleeping bags? Emma: Yes, that’s right. |
tent/ cell phone have somewhere to stay/can call our parents food/toys hungry/bored There’s a restaurant/There’s lots to do jackets/books don’t get cold/can read at night jackets/books |
Tạm dịch:
Toby:Chúng ta cần những gì cho chuyến đi.
Advertisements (Quảng cáo)
Emma: Chúng ta cần phải mang đèn pin Vì vậy chúng ta có thể soi buổi tối
Toby: Chúng ta có nên mang chai nước vì vậy chúng ta sẽ không bị khát?
Emma: Không, Ở đó họ có nước.
Toby: Được rồi. Chúng ta cần mang gì nữa không?
Emma:Chúng ta cần mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh
Toby:Xin lỗi, bạn nói rằng chúng ta cần mang túi ngủ.
Emma: Đúng vậy.
Practice b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
A: What do we need for the trip?
(Chúng ta cần những gì cho chuyến đi?)
B: We need to bring food so we have something to eat.
(Chúng ta cần mang theo thức ăn để chúng ta có thứ gì đó để ăn.)
A: Should we bring a pillow?
(Chúng ta có nên mang theo một cái gối không?)
B: Yes, we should so we can lie when we sleep.
(Vâng, chúng tôi nên để chúng tôi có thể nằm khi chúng tôi ngủ.)
A: Do we bring a towel?
(Chúng ta có mang theo khăm tắm không?)
B: Yes, we do so we can have a bath.
(Vâng, chúng ta có để chúng ta có thể tắm.)
A: Is there anything else?
(Còn gì nữa không?)
B: We can bring jackets so we don’t get cold.
(Chúng ta có thể mang theo áo khoác để không bị lạnh.)
A: Ok, see you later.
(Đồng ý, hẹn gặp lại sau nhé.)
Speaking a
a. You’re preparing for a camping trip to Cát Tiên National Park.Work in pair. Look at the list and choose the five most important items to bring with you and give the reason why.
(Bạn đang chuẩn bị cho chuyến dã ngoại tại vườn quốc gia Cát Tiên. Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách và chọn 5 thứ quan trọng bạn mang đi và giải thích lí do.)
- What do we need to bring for our camping trip?
(Chúng ta cần mang gì cho chuyến đi cắm trại của mình?)
- We need to bring bottled water so we don’t get thirsty.
(Chúng ta cần mang nước đóng chai để không bị khát.)
- Should we bring a tent so we have somewhere to stay?
(Chúng ta có nên mang lều để có chỗ nghỉ chân không nhỉ?)
- Yes, good idea.
(Ừm, ý kiến hay đó.)
OVERNIGHT ADVENTURE (CHUYẾN THAM HIỂM XUYÊN ĐÊM) |
|
- bottled water (nước đóng chai) - cell phone (điện thoại di động) - soap and shampoo(xà phòng và dầu gội) - tent (lều) - food (thức ăn) - jacket (áo khoác) - sunglasses (kính mát) - sleeping bags(túi ngủ) |
- pillows (cái gối) - flasglight and betteries(đèn pin và pin) - toilet paper (giấy vệ sinh) - comic books (truyện tranh) - money(tiền) - toys (đồ chơi) - candies (kẹo) - towels (khăn tắm) |
Items to bring |
Reasons |
bottle water |
don’t get thirsty |
Items to bring(Đồ vật cần mang theo) |
Reasons(Lý do) |
bottle water (nước đóng chai) |
don’t get thirsty (không bị khát) |
money(tiền) |
buy presents(mua quà) |
sunglasses (kính mát) |
avoid sunlight (tránh ánh nắng mặt trời) |
toys (đồ chơi) |
have a fun (giải trí) |
candies(kẹo) |
have a light meal (ăn nhẹ) |
Speaking b
b. Join another pair and compare your list. Did you choose the same things?
(Tham gia với một cặp khác và so sánh với bảng của bạn. Bạn có chọn những thứ giống nhau không?)
Items to bring(Đồ vật mang theo) |
Reasons (Lý do) |
comic books(truyện tranh) |
have something to read (có gì đó để đọc) |
tent(cái lều) |
have somewhere to stay(có nơi để nghỉ chân) |
towel (khăn tắm) |
clean face and hands(lau mặt và tay) |
pillow (cái gối) |
put our head on when sleeping(gối đầu khi ngủ) |
food (thức ăn) |
have something to eat(có gì đó để ăn) |
Từ vựng
1.flashlight : (n) đèn pin
Spelling: /ˈflæʃlaɪt/
Example: What do you use a flashlight for?
Translate: Bạn sử dụng đèn pin để làm gì?
2.dark : (adj) tối
Spelling: /dɑːk/
Example: To see when it’s dark.
Translate: Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì.
3.sick : (adj) ốm
Spelling: /sɪk/
Example: Dave heard you were sick.
Translate: Dave nghe nói bạn bị ốm.
4.feel : (v) cảm thấy
Spelling: /fiːl/
Example: I feel better now.
Translate: Bây giờ tôi thấy khá hơn rồi.
5.tent : (n) lều
Spelling: /tent/
Example: Do we need to bring a tent?
Translate: Chúng ta có cần mang theo lều không?
6.battery : (n) pin
Spelling: /ˈbætri/
Example: Remember to bring batteries, too.
Translate: Nhớ mang theo cả pin.
7.food : (n) đồ ăn
Spelling: /fuːd/
Example: Should we bring food?
Translate: Chúng ta có nên mang theo đồ ăn không?
8.buy : (v) mua
Spelling: /baɪ/
Example: We can buy food at the campsite.
Translate: Chúng ta có thể mua đồ ăn tại khu cắm trại.
9.sleeping bag : (n) túi ngủ
Spelling: /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/
Example: We should bring a sleeping bag.
Translate: Chúng ta nên mang theo túi ngủ.
10.bring : (v) mang theo
Spelling: /brɪŋ/
Example: What do we need to bring?
Translate: Chúng ta cần mang theo những gì?
11.sleep : (n) ngủ
Spelling: /sliːp/
Example: We can sleep.
Translate: Chúng ta có thể ngủ.
12.bottled water : (n) nước đóng chai
Spelling: /ˌbɑː.t̬əld ˈwɑː.t̬ɚ/
Example: We need to bring bottled water.
Translate: Chúng tôi cần mang theo nước đóng chai.
13.thirsty : (adj) khát
Spelling: /ˈθɜːsti/
Example: We don’t get thirsty.
Translate: Chúng tôi không khát.
14.towel : (v) khăn tắm
Spelling: /ˈtaʊəl/
Example: You need to bring a towel.
Translate: Bạn cần mang theo khăn tắm.
15.jackets : (n) áo khoác
Spelling: /ˈdʒæk.ɪt/
Example: We should bring jackets.
Translate: Chúng ta nên mang theo áo khoác.
16.boots : (n) ủng
Spelling: /buːts/
Example: You need to bring some boots.
Translate: Bạn cần mang theo một số ủng.
17.lunch : (n) ăn trưa
Spelling: /lʌntʃ/
Example: You can eat lunch.
Translate: Bạn có thể ăn trưa.
18.night : (n) ban đêm
Spelling: /nait/
Example: You can read at night.
Translate: Bạn có thể đọc vào ban đêm.
19.somewhere : (adv) nơi nào đó
Spelling: /ˈsʌmweə(r)/
Example: We should so we have somewhere to sleep.
Translate: Chúng ta nên có một nơi nào đó để ngủ.
20.comic : (adj) truyện tranh
Spelling: /ˈkɒmɪk/
Example: Should we bring comic books?
Translate: Chúng ta có nên mang theo truyện tranh không?
21.money : (n) tiền
Spelling: /ˈmʌni/
Example: Should we bring money?
Translate: Chúng ta có nên mang theo tiền không?
22.hungry : (adj) đói
Spelling: /ˈhʌŋɡri/
Example: We don’t get hungry.
Translate: Chúng tôi không bị đói.
23.presents : (n) quà
Spelling: /ˈprez.ənt/
Example: We can buy presents.
Translate: Chúng ta có thể mua quà.
24.pillow : (n) cái gối
Spelling: /ˈpɪləʊ/
Example: I have a pillow.
Translate: Tôi có một cái gối.
25.soap : (n) xà phòng
Spelling: /səʊp/
Example: I have soap.
Translate: Tôi có xà phòng.
26.sunglasses : (n) kính râm
Spelling: /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
Example: I want to buy sunglasses.
Translate: Tôi muốn mua kính râm.
27.candy : (n) kẹo
Spelling: /ˈkændi/
Example: I want to buy candies.
Translate: Tôi muốn mua kẹo.