Bài 1
1. Listen, point and repeat. Write.
(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)
- violin: đàn vĩ cầm
- vase: lọ hoa
Bài 2
2. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
Bài nghe:
I’m Victor. (Tớ là Victor.)
I have a violin. (Tớ có một cây đàn vĩ cầm.)
V V V.
I have a violin. (Tớ có một cây đàn vĩ cầm.)
I’m Vicky. (Tớ là Vicky.)
I have a vase. (Tớ có một cái lọ hoa.)
V V V.
I have a vase. (Tớ có một cái lọ hoa.)
Advertisements (Quảng cáo)
Bài 3
3. Stick and say.
(Dán và nói.)
1. I’m Victor. I have a violin. (Tôi là Victor. Tôi có một cây vĩ cầm.)
2. I’m Vicky. I have a vase. (Tôi là Vicky. Tôi có một lọ hoa.)
Bài 4
4. Connect the letters Vv. Help Victor find the violin.
(Nối các chữ cái Vv. Giúp Victor tìm cây đàn vĩ cầm.)
Violin: đàn vĩ cầm
Từ vựng
1. violin : đàn vĩ cầm
Spelling: /ˌvaɪəˈlɪn/
2. vase : lọ hoa
Spelling: /vɑːz/