Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2 (Chân trời sáng tạo) Lesson Four: Numbers – Starter: Hello – Tiếng Anh 2 Family and...

Lesson Four: Numbers – Starter: Hello - Tiếng Anh 2 Family and Friends 2: Bài 1 Listen, point and repeat. Write. (Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết. ) : one...

Giải lesson Four: Numbers – Starter: Hello - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2 . Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson Four: Numbers – Starter:

Bài 1

1. Listen, point and repeat. Write.

(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

- one: số 1

- two: số 2

- three: số 3

- four: số 4

- five: số 5

- six: số 6

- seven: số 7

- eight: số 8

- nine: số 9

- ten: số 10


Bài 2

2. Point and sing.

(Chỉ và hát.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Đang cập nhật!


Bài 3

3. Count and say.

(Đếm và nói.)

Four orange.

(4 màu cam)

Answer - Lời giải/Đáp án

- Six purple (6 màu tím)

- Three pink (3 màu hồng)

- Seven blue (7 màu xanh da trời)

- Eight green (8 màu xanh lá cây)


Từ vựng

1. orange : màu cam

Spelling: /ˈɒrɪndʒ/

2. blue : màu xanh da trời

Spelling: /bluː/

Advertisements (Quảng cáo)

3. red : màu đỏ

Spelling: /red/

4. green : màu xanh lá

Spelling: /ɡriːn/

5. purple : màu tím

Spelling: /ˈpɜːpl/

6. one : số 1

Spelling: /wʌn/

7. two : số 2

Spelling: /tuː/

8. three : số 3

Spelling: /θriː/

9. four : số 4

Spelling: /fɔː(r)/

10. five : số 5

Spelling: /faɪv/

11. six : số 6

Spelling: /sɪks/

12. seven : số 7

Spelling: /ˈsevn/

13. eight : số 8

Spelling: /eɪt/

14. nine : số 9

Spelling: /naɪn/

15. ten : số 10

Spelling: /ten/

Loigiaihay.com

Advertisements (Quảng cáo)