Câu 1
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
A headache (n): Đau đầu
A fever (n): Sốt
A toothache (n): Đau răng
A cold (n): Cảm lạnh
A cough (n): Ho
An earache (n): Đau tai
A stomachache (n): Đau bụng
A sore throat (n): Đau họng
Câu 2
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
A headache (n): Đau đầu
A fever (n): Sốt
A toothache (n): Đau răng
A cold (n): Cảm lạnh
A cough (n): Ho
An earache (n): Đau tai
A stomachache (n): Đau bụng
A sore throat (n): Đau họng
Advertisements (Quảng cáo)
Câu 3
3. Listen and read. What’s the matter with Max?
(Nghe và đọc. Có chuyện gì với Max?)
Bài nghe:
1. Mom: Max, what’s the matter? Aren’t you hungry? Do you have a toothache or a sorethroat?
Max: No, I have a stomachache and a headache.
2. Mom: Oh dear! You should drink some water and go to bed.
3. Mom: There were lots of cupcakes before. Where are the others?
Max: Oh, sorry, Mom. I ate some. Actually, I ate a lot.
Mom: But you shouldn’t eat cupcakes when you have a stomachache!
4. Max: I ate the cupcakes before I had a stomachache.
Mom: You shouldn’t eat so many cupcakes! That’s why you have a stomachache.
Max: Sorry, Mom.
Tạm dịch:
1.Mẹ: Max, có chuyện gì thế? Con không đói à? Con có bị đau răng hay đau họng không?
Max: Không ạ, con bị đau bụng và đau đầu.
2.Mẹ: Ôi trời! Con nên uống chút nước và đi ngủ đi.
3. Mẹ: Trước đây có rất nhiều bánh cupcake. Những cái khác đâu rồi?
Max: Ồ, con xin lỗi mẹ. Con đã ăn một ít. Thực ra thì con đã ăn rất nhiều.
Mẹ: Nhưng con không nên ăn bánh nướng khi bị đau bụng đâu!
4. Max: Con đã ăn bánh nướng trước khi bị đau bụng.
Mẹ: Con không nên ăn nhiều bánh nướng như thế! Đó là lý do tại sao con bị đau bụng.
Max: Con xin lỗi mẹ.