Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start (Cánh diều) Unit 2 Review and Practice trang 32 – Tiếng Anh 4 iLearn...

Unit 2 Review and Practice trang 32 - Tiếng Anh 4 iLearn Smart Start: Hi David. Do you want to play tennis?...

Trả lời tiếng Anh lớp 4 Unit 2 Review and Practice trang 32 iLearn Smart Start . Listen and draw lines. Fill in the blanks. Write about what you can and can’t do. Play the board game.

A

A. Listen and draw lines.

(Nghe và nối.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1.

Lisa: Hi John

John: Hi Lisa.

Lisa: What can you do?

John: I can play the piano.

2.

Sam: Hi Jane.

Jane: Hi Sam.

Sam: Can you play basketball?

Jane: No, I can’t. I can do gymnastics.

Sam: Oh, really. That’s cool.

3.

Hi Charlie

Hey, can you swim?

Yes, I can.

4.

Hi David. Do you want to play tennis?

No, I can’t play tennis.

Oh, can you play badminton?

Yes, I can.

5.

What can you do, Emma?

I can play the guitar.

Oh, really. Can you play for me?

Yes.

Tạm dịch:

1.

Lisa: Chào John.

John: Chào Lisa.

Lisa: Bạn có thể làm được gì?

John: Tớ có thể chơi đàn piano.

2.

Sam: Chào Jane.

Jane: Chào Sam.

Sam: Bạn có thể chơi bóng rổ không?

Jane: Không, tớ không thể. Tớ có thể tập thể dụng dụng cụ.

Sam: Ồ, thật à. Nó thật tuyệt!

3.

Chào Charlie

Nè, bạn có thể bơi không?

Có, tớ có thể.

4.

Chào David. Bạn có thể chơi tennis không?

Không, tớ không thể chơi tennis.

Oh, bạn có thể chơi cầu lông không?

Có, tớ có thể.

5.

Bạn có thể làm được gì, Emma?

Advertisements (Quảng cáo)

Tớ có thể chơi đàn guitar.

Oh, thật à. Cậy có thể chơi cho tớ nghe được không?

Có.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. D

2. E

3. B

4. A

5. C


B

B. Fill in the blanks.

(Điền vào chỗ trống.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cấu trúc hỏi xem ai đó có thể làm gì:

- What can + S + do? (_____ có thể làm gì?)

- Can + S + động từ nguyên thể? (______ có thể _____ không?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.

A: What can he do? (Anh ấy có thể làm gì?)

B: He can play the guitar. (Anh ấy có thể chơi đàn guitar.)

2.

A: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

B: I can play the keyboard. (Tôi có thể chơi dương cầm.)

3.

A: Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)

B: Yes, I can. (Có, tôi có thể bơi.)

4.

A: Can you jump rope? (Bạn có biết nhảy dây không?)

B: No, I can’t. (Không, tôi không thể.)


C

C. Write about what you can and can’t do.

(Viết về thứ mà bạn có thể và không thể làm.)

Answer - Lời giải/Đáp án

My name’s Mian. I can play the guitar and swim. I can also ride a bike. I can’t drive a car. I can’t jump rope. What about you? What can you do?

Tạm dịch:

Tên tôi là Mian. Tôi có thể chơi đàn guitar và bơi. Tôi cũng có thể đạp xe đạp. Tôi không thể lái xe ô tô. Tôi không thể nhảy dây. Còn bạn thì sao? Bạn có thể làm được gì?


D

D. Play the board game.

(Chơi trò chơi board game.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Ví dụ: Đổ xúc xắc, ra số bao nhiêu thì sẽ đi bấy nhiêu bước. Dừng ở hình nào thì sẽ dựa vào kí hiệu trên các hình đó mà đặt câu cho phù hợp. Nếu hình ảnh có ký hiệu màu tím sẽ nói mẫu câu hỏi “I can + V”; hình ảnh có ký hiệu màu vàng sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ Can he/she + V?” và mẫu câu trả lời là “ Yes, he/she can/ No, he/she can’t”; với hình ảnh có kí hiệu màu xanh sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ What can your dad/ sister…do?” và mẫu câu trả lời là “he/she can do something.”

Ví dụ:

I can sing. (Tôi có thể hát.)

A: Can Amy swim? (Amy có thể bơi được chứ?)

B: No, she can’t. (Không, cô ấy không thể.)

A: What can your brother do? (Anh của cậu có thể làm được gì?)

B: He can do gymnastics.(Anh ấy có thể tập thể dục dụng cụ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

- I can talk about things I can or can’t do. (Tôi có thể nói về những việc tôi có thể hoặc không thể làm.)

- I can ask about what other people can or can’t do. (Tôi có thể hỏi về những việc người khác có thể hoặc không thể làm.)

- I can say what my friends and family can do. (Tôi có thể nói về những việc mà bạn bè và gia đình tôi có thể làm.)