A
A. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
1. Hi, John.
Hi, Kim. What are you doing?
I’m eating snacks.
Oh, OK. See you.
2. Hi, Jane. Are you doing material arts?
Yes, I am.
Oh, wow. Have fun.
Thanks.
3. Hi, Charlie.
Hi.
What are you doing?
I’m playing chess.
Do you like it?
I love it.
4. Are you playing skate too, David?
No, I’m not. I’m reading a comic book.
Do you want to read it?
Sure, that’s really cool.
Yeah, I really like it.
5. Is Emma reading at the library?
No, she isn’t.
She’s watching television.
Really?
Yes, she’s watching television at the living room.
Tạm dịch:
1. Chào, John.
Chào, Kim. Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang ăn vặt.
Oh, được rồi. Gặp cậu sau.
2. Chào, Jane. Bạn đang tập võ à?
Đúng vậy.
Oh, wow. Tập vui nhé.
Cảm ơn,.
3. Chào, Charlie.
Chào,
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang chơi cờ vua.
Bạn thích nó không?
Tớ thích nó.
4. Bạn cũng đang chơi trượt ván à, David?
Không, tớ không chơi. Tớ đang đọc sách. Bạn có muốn đọc không?
Tất nhiên, điều đó thật tuyệt.
Yeah, Tớ thật sự thích điều đó.
5. Emma đang đọc sách ở thư viện à?
Không, bạn ấy không đọc.
Bạn ấy đang xem tivi.
Thật à?
Thật, bạn ấy đang xem tivi ở phòng khách.
1. D |
2. A |
3. B |
4. E |
5. C |
B
B. Look and read. Choose the correct words and write them on the lines.
(Nhìn và đọc. Chọn đáp án đúng và viết vào dòng.)
Advertisements (Quảng cáo)
Market (n): Chợ
Skate (v): Trượt ván
Water park (n): Công viên nước
Do a puzzle (v): Giải câu đố
Read a commic book (v): Đọc truyện tranh
Take photos (v): Chụp ảnh
1. Đây là một địa điểm mà bạn có thể mua hoa quả và rau.
2. Bạn nhìn vào cuốn sách với rất nhiều bức tranh.
3. Bạn có thể làm điều này với một người bạn. Nó có rất nhiều mảnh và bạn đặt những mảnh đó lại gần để tạo thành một bức tranh
4. Đây là một địa điểm bạn có thể đi bơi hoặc chơi.
5. Bạn có thể làm điều này với điện thoại hoặc máy ảnh của bạn.
6. Bạn có thể làm điều này ở sân trượt ván.
1. Market. |
2. Read a comic book |
3. Do a puzzle |
4. water park |
5. take photos |
6. skate |
C
C. Draw three of your friends doing activities and write about it.
(Vẽ ba người bạn của bạn đang làm các hoạt động và viết về điều đó.)
Các em tự vẽ tranh và miêu tả những người trong tranh đang làm gì. Sử dụng mẫu câu "This is ____” và "He/She is ______.”.
D
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
Cách chơi: Các bạn chơi lần lượt từng hình một theo một vòng như trong ảnh, với hình ảnh có kí hiệu màu tím sẽ nói mẫu câu hỏi “Are you doing something?” và câu trả lời là “Yes, I am/ No, I’m not.” với hình ảnh có kí hiệu màu vàng sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ Is he/she hoặc Are they doing something?” và mẫu câu trả lời là “ Yes, he/she is; Yes, they are hoặc No, he/she isn’t. He/ she’s doing something.” với hình ảnh có kí hiệu màu xanh sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “What are you doing?” và mẫu câu trả lời là “I’m + V-ing at + địa điểm.”
1. A: Is she playing table tennis? (Cô ấy đang chơi bóng bàn à?)
B: No, she isn’t. She’s doing martial arts. (Không. Cô ấy đang tập võ.)
2. A: Are you doing a puzzle. (Bạn đang giải câu đố à?)
B: Yes, I am. (Đúng, tớ đang giải đố.)
3. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
B: I’m flying a kite at the park. (Tớ đang thả diều ở công viên.)
4. A: Are you watching television? (Bạn đang xem tivi à?)
B: No, I’m not. I’m skating at the skate park. (Không. Tớ đang trượt ván ở sân trượt ván.)
5. A: Are you eating snacks? (Bạn đang ăn vặt à?)
B: Yes, I am. (Đúng, tớ đang ăn vặt.)
6. A: Is he reading a comic book? (Cậu ấy đang đọc truyện tranh à?)
B: Yes, he is. (Đúng, cậu ấy đang đọc truyện tranh.)
7. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
B: I’m swimming at the swimming pool. (Tớ đang bơi ở bể bơi.)
8. A: Are they playing a board game. (Họ đang chơi trò chơi trên bàn à?)
B: Yes, they are. (Đúng, họ đang chơi.)
9. A: Are you playing chess? (Bạn đang chơi cờ vua à?)
B: No, I’m not. I’m taking photos. (Không. Tớ đang chụp ảnh.)
10. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
B: I’m playing at the water park. (Tớ đang chơi ở công viên nước.)
11. A: Are they listening to music? (Họ đang nghe nhạc à?)
B: No, they aren’t. They are skating. (Không. Họ đang trượt ván.)
12. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
B: I’m running at the stadium. (Tớ đang chạy ở sân vận động.)
Câu 5
What can you do?
(Bạn có thể làm gì?)
Tôi có thể nói về việc mà tôi đang làm.
Tôi có thể hỏi và trả lời mọi người đang làm gì.
Tôi có thể nói mọi người đang làm gì ở những nơi khác nhau.