LESSON 1
1. chore : (n) công việc vặt
Spelling: /tʃɔː(r)/
Example: What chores do you do?
Translate: Bạn làm những công việc vặt gì?
2.clean : (v) lau chùi
Spelling: /kliːn/
Example: I always help my mom clean after school.
Translate: Tôi luôn luôn giúp mẹ tôi lau chùi sau khi tan học.
3.dust : (v) phủi bụi
Spelling: /dʌst/
Example: Do you often dust the furniture?
Translate: Bạn có thường phủi bụi đồ đạc trong nhà không?
4.mop : (v) lau nhà
Spelling: / mɒp /
Example: Please mop the floor before you leave.
Translate: Xin hãy lau nhà trước khi bạn rời đi.
5.put away : (v.phr) cất đi, dọn đi
Spelling: /pʊt əˈweɪ/
Example: I put my clothes away.
Translate: Tôi cất quần áo của tôi.
6.sweep : (v) quét nhà
Spelling: /swiːp/
Example: It’s hard to sweep everything under the bed.
Translate: Thật khó để quét mọi thứ ở dưới cái giường.
7.tidy : (v) dọn dẹp
Spelling: /ˈtaɪdi/
Example: I tidy my bedroom twice a week.
Translate: Tôi dọn dẹp phòng tôi 2 lần 1 tuần.
8.vacuum : (v) hút bụi
Spelling: /ˈvækjuːm/
Example: They vacuum the floor every day.
Translate: Họ hút bụi sàn nhà mỗi ngày.
9.wash : (v) rửa, giặt
Spelling: /wɒʃ/
Example: I wash the dishes twice a week.
Translate: Tôi rửa bát đĩa 2 lần 1 tuần.
10.furniture : (n) đồ nội thất
Spelling: /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
Example: They buy clothes, food, and furniture.
Translate: Họ mua quần áo, thức ăn, và đồ nội thất.
11.once : (adv) chỉ một lần
Spelling: /wʌns/
Example: She does exercise once a week.
Translate: Cô ấy tập thể dục một lần một tuần.
12.twice : twice
Spelling: /twaɪs/
Example: I wash the dishes twice a week.
Translate: Tôi rửa bát hai lần một tuần.
13.rug : (n) thảm trải sàn
Spelling: /rʌɡ/
Example: I help mom wash the rug.
Translate: Tôi giúp mẹ giặt tấm thảm trải sàn.
14.clothes : (n) quần áo
Spelling: /kləʊðz/
Example: I put away my clothes.
Translate: Tôi cất quần áo của tôi.
LESSON 2
15.easygoing : (adj) dễ tính, vô tư lự
Spelling: /ˌi:zi ˈgoʊɪη/
Example: He’s very easygoing, so he has a lot of good friends.
Translate: Anh ấy rất dễ tính, nên anh có rất nhiều người bạn tốt.
16.helpful : (adj) có ích, hay giúp đỡ người khác
Spelling: /ˈhelpfl/
Example: My older sister is really helpful, she always helps me do my homework and helps my mom wash the dishes.
Translate: Chị tôi rất hay giúp đỡ người khác, chị luôn luôn giúp tôi làm bài tập và giúp mẹ tôi rửa bát.
17.intelligent : (adj) thông minh
Spelling: /ɪnˈtelɪdʒənt/
Example: She’s really intelligent, she got top scores on all her exams.
Translate: Cô ấy rất thông minh, cô ấy đạt điểm cao ở tất cả các bài thi.
18.kind : (adj) tốt bụng
Spelling: /kaɪnd/
Example: My mom’s very kind, she helps so many people.
Translate: Mẹ tôi rất tốt bụng, mẹ giúp đỡ rất nhiều người.
19.lazy : (adj) lười biếng
Spelling: /ˈleɪzi/
Example: Jessie is very lazy, she never does any exercise.
Translate: Jessie rất là lười biếng, cô ấy không bao giờ tập thể dục.
20.personality : (n) tính cách
Spelling: /ˌpɜːsəˈnæləti/
Example: My dad’s personality is really good, he’s kind and reliable.
Translate: Tính cách của bố tôi rất tốt, ông ấy tốt bụng và đáng tin cậy.
21.trait : (n) đặc điểm
Spelling: /treɪt/
Example: Can you talk about your family and your personality traits?
Translate: Bạn có thể kể về gia đình của bạn và các đặc điểm tính cách của bạn không?
22.selfish : (adj) ích kỉ
Spelling: /ˈselfɪʃ/
Example: My little sister is selfish, so she never shares her toys.
Advertisements (Quảng cáo)
Translate: Em gái tôi rất ích kỉ, nên cô ấy không bao giờ chia sẻ đồ chơi của cô ấy.
23.suburb : (n) ngoại ô, ngoại thành
Spelling: /ˈsʌbɜːb/
Example: He lives in the suburb of London and works in the city.
Translate: Anh ấy sống ở ngoại ô London và làm việc trong thành phố.
24.unreliable : (adj) không đáng tin cậy
Spelling: /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
Example: She’s very unreliable, she rarely keeps her promises.
Translate: Cô ấy rất không đáng tin cậy, cô ấy hiếm khi giữ lời hứa của mình.
25.untidy : (adj) bừa bộn, lôi thôi
Spelling: /ʌnˈtaɪdi/
Example: Her bedroom is a mess because she is very untidy.
Translate: Phòng ngủ của cô ấy bừa bãi vì cô ấy rất lôi thôi.
26.generous : (adj) hào phóng, rộng lượng
Spelling: /ˈdʒenərəs/
Example: My friend is generous. He always gives his money to charities.
Translate: Bạn tôi hào phóng. Anh ấy luôn luôn gửi tiền của mình đến các hội từ thiện.
27.interview : (n) cuộc phỏng vấn
Spelling: /ˈɪntəvjuː/
Example: I had an interview with an actor yesterday.
Translate: Tôi đã có một bài phỏng vấn với một diễn viên ngày hôm qua.
28.superstar : (n) siêu sao
Spelling: /ˈsuːpəstɑː(r)/
Example: Tom Cruise is a superstar in Hollywood.
Translate: Tom Cruise là một siêu sao ở Hollywood.
29.famous : (adj) nổi tiếng
Spelling: /ˈfeɪməs/
Example: Baguette is a famous bread in France.
Translate: Baguette là bánh mì nổi tiếng ở Pháp.)
30.actor : (n) diễn viên
Spelling: /ˈæktə(r)/
Example: She thinks all actors sit around and act a little bit.
Translate: Cô ấy nghĩ tất cả các diễn viên đều ngồi rảnh rỗi và diễn một chút.
31.sit around : (v.phr) ngồi rảnh rỗi, ngồi rồi
Spelling: /sɪt əˈraʊnd/
Example: She thinks all actors sit around and act a little bit.
Translate: Cô ấy nghĩ tất cả các diễn viên đều ngồi rảnh rỗi và diễn một chút.
32.to be honest : (phr) thành thật mà nói
Spelling: /tə bi ˈɒn.ɪst/
Example: To be honest, the meal was terrible.
Translate: Thành thật mà nói, bữa ăn thật kinh khủng.
33.rarely : (adv) hiếm khi
Spelling: /ˈreəli/
Example: I rarely ride the bike to school.
Translate: Tôi hiếm khi đạp xe đến trường.
34.charity : (n) hội từ thiện
Spelling: /ˈtʃærəti/
Example: My friend is generous. He always gives his money to charities.
Translate: Bạn tôi hào phóng. Anh ấy luôn luôn gửi tiền của mình đến các hội từ thiện.
35.medical exam : (n.phr) bài kiểm tra y tế
Spelling: /ˈmedɪkəl ɪɡˈzæm/
Example: She got top scores on all her medical exams.
Translate: Cô ấy đã đạt điểm cao nhất trong tất cả các bài kiểm tra y tế của mình.
36.top score : (n) điểm cao nhất
Spelling: /tɒp skɔːrz/
Example: She got top scores on all her medical exams.
Translate: Cô ấy đã đạt điểm cao nhất trong tất cả các bài kiểm tra y tế của mình.
37.local : (n, adj) địa phương
Spelling: /ˈləʊkl/
Example: We help out at a local children’s hospital.
Translate: Chúng tôi hỗ trợ tại bệnh viện trẻ em địa phương.
38.upset : (adj) khó chịu, bực bội
Spelling: /ˌʌpˈset/
Example: He got a bad score on his exam so he was upset.
Translate: Anh ấy bị điểm kém ở bài kiểm tra của mình nên anh ấy đã khó chịu.
39.help out : (v.phr) giúp đỡ, hỗ trợ
Spelling: /hɛlp aʊt/
Example: We help out at a local children’s hospital.
Translate: Chúng tôi hỗ trợ tại bệnh viện trẻ em địa phương.
LESSON 3
41.punctuation : (n) dấu chấm câu
Spelling: /ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/
Example: Text messages don’t usually use punctuation except for question mark ? and exclamation point !
Translate: Các tin nhắn văn bản thi thoảng không dùng dấu chấm câu ngoại trừ dấu chấm hỏi và dấu chấm than.
42.properly : (adv) một cách đúng đắn, chính xác
Spelling: /ˈprɒpəli/
Example: Can you please write properly? I can’t understand what you’re trying to say.
Translate: Xin bạn hãy viết một cách chính xác được không? Tôi không thể hiểu bạn đang cố gắng nói gì.
43.pick up : (v.phr) đón ai
Spelling: /pɪk ʌp/
Example: I asked my dad to pick me up from school.
Translate: Tôi đã nhờ bố tôi đón tôi đi học về.
44.laugh : (v) cười lớn
Spelling: /lɑːf/
Example: He is laughing at my jokes.
Translate: Anh ấy cười lớn trước những trò đùa của tôi.
45.letter : (n) chữ cái
Spelling: /ˈletə(r)/
Example: My name has 4 letters, they are L, I, A and M.
Translate: Tên của tôi có 4 chữ cái, đó là L, I, A và M.