UNIT 19: OUR SUMMER HOLIDAY
(Kỳ Nghỉ Hè Của Chúng Mình)
1. river : (n) dòng sông
Spelling: /ˈrɪvə/
Example: Huong river is a famous destination in Hue.
Translate: Sông Hương là một địa điểm nổi tiếng ở Huế.
2.cave : (n) hang động
Spelling: /keɪv/
Example: Thien Duong cave is so fantastic, you should pay a visit!
Translate: Động Thiên Đường đẹp tuyệt vời luôn, cậu nhất định phải đến đó!
3.island : (n) hòn đảo
Spelling: /ˈaɪlənd/
Example: I am going to visit Co To island this summer.
Translate: Tớ sẽ đến thăm đảo Cô Tô vào mùa hè này.
4.aquarium : (n) thuỷ cung
Spelling: /əˈkweəriəm/
Example: Would you like to go to the aquarium with me?
Translate: Cậu có muốn đi chơi thủy cung với tớ không?
5.join a music club : (v. phr) tham gia câu lạc bộ âm nhạc
Spelling: /ʤɔɪn ə ˈmjuːzɪk klʌb/
Example: I and my friends think of joining a music club.
Translate: Tôi và bạn bè nghĩ đến việc tham gia câu lạc bộ âm nhạc.
6.go camping : (v. phr) đi cắm trại
Spelling: /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/
Example: We often go camping together.
Translate: Chúng tôi thường đi cắm trại cùng nhau.
Advertisements (Quảng cáo)
7.visit an eco-farm : (v. phr) đi thăm nông trại sinh thái
Spelling: /ˈvɪzɪt ən ˈiːkəʊ-fɑːm/
Example: Visiting an eco-farm is interesting.
Translate: Đến thăm nông trại sinh thái rất là thú vị.
8.practise swimming : (v. phr) tập bơi
Spelling: /ˈpræktɪs ˈswɪmɪŋ/
Example: Let’s practise swimming this summer!
Translate: Hè này cùng đi tập bơi đi!
9.grow vegetables : (v. phr) trồng rau củ
Spelling: /ɡrəʊ ˈvɛʤtəbᵊlz/
Example: My mother grows vegetables in our house’s garden.
Translate: Mẹ tôi trồng rau củ ở mảnh vườn nhà tôi.
10.waterfall : (n) thác nước
Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/
Example: Just look at that waterfall! Isn’t it amazing?
Translate: Nhìn thác nước kìa! Tuyệt vời nhỉ?
11.take lessons : (v. phr) tham gia các buổi học
Spelling: /teɪk ˈlɛsᵊnz/
Example: If you want to learn foreign languages, you should take lessons at the language centre.
Translate: Nếu muốn học ngôn ngữ nước ngoài, bạn nên tham gia các buổi học ở trung tâm ngôn ngữ.
12.foreign languages : (n) tiếng nước ngoài
Spelling: /ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪʤɪz/
Example: If you want to learn foreign languages, you should take lessons at the language centre.
Translate: Nếu muốn học ngôn ngữ nước ngoài, bạn nên tham gia các buổi học ở trung tâm ngôn ngữ.
>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success