Trang chủ Lớp 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start (Cánh diều) Unit 1. My friends – SBT Tiếng Anh 3 – iLearn Smart...

Unit 1. My friends - SBT Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start: How do you spell “Lucy”? (Bạn đánh vần “Lucy” như thế nào?...

Hướng dẫn trả lời Lesson 1: A, B, C, D; Lesson 2: A, B, C, D; Lesson 3: A, B, C, D; Ethics: A, B, C, D, E; Review and practice: A, B, C Unit 1. My friends - SBT Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start Array - Học kì 1. Write the missing letters to complete the alphabet. Listen and write. Look and write. Look and read. How do you spell “Lucy”? (Bạn đánh vần “Lucy” như thế nào?

Lesson 1 A

A. Write the missing letters to complete the alphabet.

(Viết những chữ cái còn thiếu đã hoàn thành bảng chữ cái.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Lesson 1 B

B. Unscramble and write.

(Sắp xếp lại các từ và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. How do you spell “Lucy”? (Bạn đánh vần “Lucy” như thế nào?)

L-U-C-Y.

2. How do you spell “Tom”? (Bạn đánh vần “Tom” như thế nào?)

T-O-M.


Lesson 1 C

C. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1.

What’s your name? (Tên cậu là gì?)

My name’s Alfie. (Tên tớ là Alfie.)

How do you spell "Alfie”? (Cậu đánh vần "Alfie” như thế nào?)

A-L-F-I-E.

2.

What’s your name? (Tên cậu là gì?)

My name’s Hugo. (Tên tớ là Hugo.)

Hugo? How do you spell “Hugo”? (Hugo sao? Cậu đánh vần “Hugo” như thế nào?)

H-U-G-O.

3.

What’s your name? (Tên cậu là gì?)

My name’s Mary. (Tên tớ là Mary.)

How do you spell "Mary”? (Cậu đánh vần “Mary” như thế nào?)

M-A-R-Y.

4.

What’s your name?(Tên cậu là gì?)

My name’s Ella. (Tên tớ là Ella.)

How do you spell "Ella”? (Cậu đánh vần “Ella” như thế nào?)

E-L-L-A.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Alfie

2. Hugo

3. Mary

4. Ella


Lesson 1 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. How do you spell "Alfie” ? (Cậu đánh vần “Alfie” như thế nào?)

A-L-F-I-E.

2. How do you spell "Nick” ? (Cậu đánh vần “Nick” như thế nào?)

N-I-C-K.

3. How do you spell "Ella”?(Cậu đánh vần “Ella” như thế nào?)

E-L-L-A.


Lesson 2 A

A. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. The UK: Vương quốc Anh

2. The USA: nước Mỹ

3. Alpha: hành tinh

4. Italy: Nước Ý

5. India: Ấn Độ

6. Japan: Nhật Bản


Lesson 2 B

B. Look and read. Put a tick or a cross.

(Nhìn và đọc. Đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: I’m from the India. (Tôi đến từ Ấn Độ)

2. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: I’m from the USA. (Tôi đến từ nước Mỹ.)

3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: He’s from Alpha. (Anh ấy đến từ hành tinh.)

4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: She’s from Japan. (Cô ấy đến từ nước Nhật.)

5. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ nước Ý.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Lesson 2 C

C. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: I’m from the UK. (Tôi đến từ nước Anh.)

2. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: I’m from India. (Tôi đến từ Ấn Độ.)

3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: He’s from the USA. (Anh ấy đến từ nước Mỹ.)

4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ nước Ý.)

5. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: He’s from Alpha. (Anh ấy đến từ hành tinh An-pha.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Lesson 2 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: Where are you from? (Bạn đế từ đâu ?)

B: I’m from the UK. (Tớ đến từ Vương quốc Anh.)

2. A: Where’s she from? (Bạn đến từ đâu?)

B: She’s from Japan. (Cô ấy đến từ nước Nhật.)

3. A: Where’s he from? (Bạn đến từ đâu?)

B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ nước Ý.)

4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: I’m from Alpha. (Tôi đến từ hành tinh An-pha.)


Lesson 3 A

A. Draw lines.

(Vẽ đường nối.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

singing: hát

drawing: vẽ

dancing: nhảy

reading: đọc

painting: tô màu

Answer - Lời giải/Đáp án

1 - reading

2 - singing

3 - drawing

4 - dancing

5 - painting


Lesson 3 B

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. painting: tô màu

2. drawing: vẽ

3. reading: đọc

4. dancing: nhảy

5. singing: hát


Lesson 3 C

Advertisements (Quảng cáo)

C. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. Do your friends like dancing? (Bạn của bạn có thích nhảy không?)

Yes, they do. (Họ có thích.)

2. Do your friends like reading? (Bạn của bạn có thích đọc sách không?)

No, they don’t. (Họ không thích.)

3. Do your friends like drawing? (Bạn của bạn có thích vẽ không?)

No, they don’t. (Họ không thích.)

4. Do your friends like singing? (Bạn của bạn có thích hát không?)

Yes, they do. (Họ có thích.)


Lesson 3 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Do you friends like drawing? (Bạn của bạn có thích vẽ không?)

Yes, they do. (Có, họ thích.)

2. Do your friends like reading? (Bạn của bạn có thích đọc sách không?)

No, they don’t. (Họ không thích.)

3. Do your friends like singing? (Bạn của bạn có thích hát không?)

Yes, they do. (Họ có thích.)

2. Do your friends like painting? (Bạn của bạn có thích tô màu không?)

No, they don’t. (Họ không thích.)


Ethics A

A. Complete the words.

(Hoàn thành từ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. hi: xin chào

2. good: tốt

3. great: tuyệt


Ethics B

B. Read and write.

(Đọc và viết.)

Alex: Hi! I’m Alex. What’s your (1) name?Bill: Hi, Alex. I’m Bill. (2) _____ are you?Alex: I’m (3) _____, and you? Bill: (4) ______ great!

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

good: tốt, khỏe

I’m = I am: tôi (là)

name: tên

How: như thế nào

Answer - Lời giải/Đáp án

Alex: Hi, I’m Alex. What’s your name?

(Chào, tôi là Alex. Bạn tên là gì?)

Bill: Hi, Alex. I’m Bill. How are you?

(Chào, Alex. Tôi là Bill. Bạn như thế nào?)

Alex: I’m good, and you?

(Tôi tốt, còn bạn?)

Bill: I’m great.

(Tôi khỏe.)


Ethics C

C. Listen and put a tick or a cross.

(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu nhân.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. Thank you. (Cảm ơn.)

You’re welcome. (Không có gì.)

2. Hi, I’m Kate. (Chào, Tôi là Kate.)

Hi, Kate. I’m Tom. (Chào Kate. Tôi là Tom.)

3. How are you, Dad? ( Bố khỏe không ạ)

I’m good, and you? (Bố khỏe, còn con?)

4. Thank you. (Cảm ơn.)

You’re welcome. (Không có gì.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Ethics D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Alex: Hi! It’s nice to meet you. (Xin chào! rất vui khi được gặp bạn.)

Jane: It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn.)

2. Annie: How are you? (Bạn như thế nào?)

Peter: I’m good, and you? (Tôi khỏe, còn bạn?)

3. Kevin: How are you? (Bạn như thế nào?)

John: I’m great, and you? (Tôi rất tốt, còn bạn?)

4. Molly: Thank you. (Cảm ơn.)

Sure: You’re welcome. (Không có gì.)


Ethics E

E. Write the answer.

(Viết câu trả lời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Hi! How are you? (Xin chào! Bạn như thế nào?)

I’m good. And you? (Tôi khỏe. Còn bạn thì sao?)

2. It’s nice to meet you. (Rất vui khi được gặp bạn.)

It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn.)

3. Thank you. (Cảm ơn.)

You’re welcome. (Không có gì.)


Review and practice A

A. Look and read. Put a tick or a cross.

(Nhìn và đọc.Đánh dấu tích hoặc dầu nhân.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. The USA: nước Mỹ

2. dancing: nhảy

3. Japan: Nhật Bản

4. The UK: Vương quốc Anh.

5. singing: hát

6. Alpha: hành tinh An-pha

7. painting: tô màu

8. India: Ấn Độ

9. reading: đọc

10. drawing: vẽ

Answer - Lời giải/Đáp án


Review and practice B

B. Listen and circle.

(Nghe và khoanh.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)

He’s from Italy. (Anh ấy đến từ Ý.)

2. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from the UK. (Tôi đến từ nước Anh.)

3. Do your friends like reading? (Bạn của bạn có thích đọc sách không?)

Yes, they do. (Họ có thích.)

4. What’s your name? (Bạn tên gì?)

My name’s Lucy. (Tôi tên Lucy.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Review and practice C

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)

B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ Ý.)

2. A:How do you spell “Nick”? (Bạn có thể đánh vần “Nick” không?)

B: N-I-C-K.

3. A:Do your friends like reading? (Bạn của bạn có thích đọc sách không?)

B:Yes, they do. (Họ có thích.)

4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

B: I’m from the USA. (Tôi đến từ nước Mỹ.)

5. A:How do you spell “Alfie”? (Bạn có thể đánh vần “Alfie” không?)

B: A-L-F-I-E.

6. A: Do your friends like dancing? (Bạn của bạn có thích nhảy không?)

B: No, they don’t. (Họ không thích.)