Trang chủ Lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo) Vocabulary: School subjects Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus...

Vocabulary: School subjects Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): (Môn học yêu thích của bạn là gì?...

Vận dụng kiến thức giải vocabulary: School subjects Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Array - Unit 4. Learning world. Tổng hợp bài tập phần Vocabulary: (Môn học yêu thích của bạn là gì?

Bài 1

1. Find six more school subjects in the wordsearch.

(Tìm thêm sáu môn học ở trường trong ô chữ.)

art English geography history ICT maths science

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- art (n): Mỹ thuật

- English (n): tiếng Anh

- geography (n): địa lý

- history (n): lịch sử

- ICT (n): công nghệ thông tin

- maths (n): toán

- science (n): khoa học

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài 2

2. Complete the sentences with the given words

(Hoàn thành các câu với các từ đã cho.)

art English geography history ICT maths Spanish PE

Name

What’s your favourite subject?

Grace

My favourite subject is ICT because I’m very interested in computers. I’m also good at (1)............... . my friends call me Picasso!

Emily

I’m intersted in (2)................ because I love numbers! And I like (3).............. too because we learn about different countries like Mexico or India.

Marek and Honza

We say “hello” in ten different languges from around the world! At school, we’re into (4)............. and (5)................ .

Lucas

I like class projects about old places such as castles or monuments- I love (6)............. . I’m good at sport too – I always like (7).................... .

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- Spanish (n): tiếng Tây Ban Nha

- PE = physical education (n): thể dục

Answer - Lời giải/Đáp án

1. art

2. maths

3. geography

4. English

5. Spanish

6. history

7. PE

Name

(tên)

What’s your favourite subject?

(Môn học yêu thích của bạn là gì?)

Grace

My favourite subject is ICT because I’m very interested in computers. I’m also good at (1) art. my friends call me Picasso!

(Môn học yêu thích của tôi là Công nghệ thông tin vì tôi rất thích máy tính. Tôi cũng giỏi nghệ thuật. Bạn bè của tôi gọi tôi là Picasso!)

Emily

I’m intersted in (2) maths because I love numbers! And I like (3) geography too because we learn about different countries like Mexico or India.

(Tôi mê Toán vì tôi thích những con số! Và tôi cũng thích môn Địa lý vì chúng tôi học về các quốc gia khác nhau như Mexico hay Ấn Độ.)

Marek and Honza

We say “hello” in ten different languges from around the world! At school, we’re into (4) English and (5) Spanish.

(Chúng tôi nói "xin chào” bằng mười ngôn ngữ khác nhau từ khắp nơi trên thế giới! Ở trường, chúng tôi học tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.)

Lucas

I like class projects about old places such as castles or monuments- I love (6) history. I’m good at sport too – I always like (7) PE.

(Tôi thích các dự án lớp học về những địa điểm xưa như lâu đài hoặc đài kỷ niệm - Tôi yêu lịch sử. Tôi cũng chơi thể thao giỏi - tôi luôn thích Thể dục.)


Advertisements (Quảng cáo)

Bài 3

3. Read the definitions and write the given words.

(Đọc các định nghĩa và viết các từ đã cho.)

class exam genius homework notebook teacher textbook

You need to study a lot before you do this. - exam

(Bạn cần phải học tập rất nhiều trước khi bạn làm điều này. - thi)

1. You learn about your school subject from this special book. ______

2. This person helps you to learn new things. ______

3. This is school work, but you don’t do it in class. ______

4. This person is very, very good at a subject! ______

5. You write information in this at home and in class. ______

6. The time when you learn something at school with a teacher. ______

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- class (n): lớp, tiết học

- exam (n): kỳ thi

- genius (n): thiên tài

- homework (n): bài tập về nhà

- notebook (n): vở

- teacher (n): giáo viên

- textbook (n): sách giáo khoa

Answer - Lời giải/Đáp án

1. You learn about your school subject from this special book. - textbook

(Bạn học về môn học của bạn từ cuốn sách đặc biệt này. - sách giáo khoa)

2. This person helps you to learn new things. - teacher

(Người này giúp bạn học những điều mới. - giáo viên)

3. This is school work, but you don’t do it in class. - homework

(Đây là việc ở trường, nhưng bạn không làm trong lớp. - bài tập về nhà)

4. This person is very, very good at a subject! - genius

(Người này rất, rất giỏi một môn học! - thiên tài)

5. You write information in this at home and in class. - notebook

(Bạn viết thông tin ở nhà và ở lớp vào đây. - vở)

6. The time when you learn something at school with a teacher. - class

(Khoảng thời gian khi bạn học một thứ gì đó ở trường với một giáo viên. - tiết học)


Bài 4

4. Write sentences about the school subjects that you like and that you don’t like. Say why. Use phrases from exercise 2 to help you.

(Viết câu về các môn học ở trường mà bạn thích và bạn không thích. Hãy nêu lý do. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 2 để giúp bạn.)

I like geography because we learn interesting things about mountains.

(Tôi thích địa lý vì chúng tôi học những điều thú vị về núi.)

1. I’m good at ____

2. I am OK at ____

3. My favorite subject is ____ because ____

4. I’m interested in ____ because ____

5. I don’t like ____ because ____

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I’m good at Maths because I love to play with numbers and solve mathematical problems.

(Tôi giỏi Toán vì tôi thích chơi với các con số và giải các bài toán.)

2. I am OK at English because I can speak very well.

(Tôi giỏi tiếng Anh vì tôi có thể nói rất tốt.)

3. My favorite subject is Science because I love to know how things work.

(Môn học yêu thích của tôi là Khoa học vì tôi thích biết mọi thứ hoạt động như thế nào.)

4. I’m interested in PE because it helps us healthy.

(Tôi thích thể dục vì nó giúp chúng ta khỏe mạnh..)

5. I don’t like history because it’s boring.

(Tôi không thích lịch sử vì nó nhàm chán.)

Loigiaihay.com