Everyday English 1
Expressing feelings(Thể hiện cảm xúc)
1. Listen and complete the conversation with the words from the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. excited B. worried C. cheerful D. confused |
Nam: Hi Lan! You look very (1) ________today! I heard you went on a volunteer trip to the mountains. How was it?
Lan: Great! I’m so happy and relaxed now though at first I was (2) ________. I didn’t understand the purpose of the trip. I knew nothing about the place, so I also felt a little bit (3) _____.
Nam: Oh, did you go there with other members of the volunteer club? Was everything OK?
Lan: Yes, we went as a team. The local people were so friendly and helpful. Now we are preparing for our next volunteer trip in the summer. I’m so (4) _______about it.
- excited (adj): hào hứng
- worried (adj): lo lắng
- cheerful (adj): vui vẻ
- confused (adj): bối rối
1. C |
2. D |
3. B |
4. A |
Nam: Hi Lan! You look very (1)cheerful today! I heard you went on a volunteer trip to the mountains. How was it?
(Chào Lan! Hôm nay trông bạn rất vui! Tôi nghe nói bạn đã tham gia một chuyến đi tình nguyện đến vùng núi. Nó thế nào?)
Lan: Great! I’m so happy and relaxed now though at first I was (2) confused. I didn’t understand the purpose of the trip. I knew nothing about the place, so I also felt a little bit (3) worried.
(Tuyệt vời! Bây giờ tôi rất hạnh phúc và thoải mái mặc dù lúc đầu tôi đã bối rối. Tôi không hiểu mục đích của chuyến đi. Tôi không biết gì về nơi này, vì vậy tôi cũng cảm thấy một chút lo lắng.)
Nam: Oh, did you go there with other members of the volunteer club? Was everything OK?
(Ồ, bạn có đến đó với các thành viên khác của câu lạc bộ tình nguyện không? Mọi việc đều ổn chứ?)
Lan: Yes, we went as a team. The local people were so friendly and helpful. Now we are preparing for our next volunteer trip in the summer. I’m so (4) excited about it.
(Vâng, chúng tôi đã đi như một đội. Người dân địa phương rất thân thiện và hữu ích. Bây giờ chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến đi tình nguyện tiếp theo của chúng tôi vào mùa hè. Tôi rất vui mừng về nó.)
Everyday English 2
2. Imagine you are back from a volunteer trip. Work in pairs. Take on a role and act out a conversation like the one in 1. Use the expressions below to help you.
(Hãy tưởng tượng bạn trở về sau một chuyến đi tình nguyện. Làm việc theo cặp. Hãy nhập vai và thực hiện một cuộc trò chuyện giống như trong 1. Sử dụng các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn.)
Useful expressions
- I feel / felt /am/ was excited / confused / confident/ pleased...
(Tôi cảm thấy / dã cảm thấy / vui mừng / bối rối / tự tin / hài lòng ...)
- To be honest / I’m /l was a little bit stressed / disappointed / upset...
(Thành thật mà nói / tôi có một chút căng thẳng / thất vọng / buồn bã ...)
- Volunteering / Helping people made me feel happy / grateful / appreciated...
(Công việc tình nguyện / Việc giúp đỡ mọi người khiến tôi cảm thấy hạnh phúc / biết ơn / được đánh giá cao...)
Minh: Hi Hoa! You look very happy today! I heard you went on a volunteer trip to a mountainous area. How was it?
(Chào Hoa! Bạn trông rất vui hôm nay! Tôi nghe nói bạn đã tham gia một chuyến đi tình nguyện đến một vùng núi. Nó thế nào?)
Hoa: Great! I’m so cheerful and relaxed. At first I was very confident because I knew what the purpose of the trip is. However, I had to join a lot of activities, so I also felt a little bit tired.
(Tuyệt vời! Tôi rất vui vẻ và thoải mái. Ban đầu tôi rất tự tin vì biết mục đích của chuyến đi là gì. Tuy nhiên, tôi phải tham gia rất nhiều hoạt động nên tôi cũng cảm thấy hơi mệt.)
Minh: Oh, did you go there with other members of the volunteer club? Was everything OK?
(Ồ, bạn có đến đó với các thành viên khác của câu lạc bộ tình nguyện không? Tất cả mọi thứ đã ổn?)
Hoa: Yes, we went as a team. The local people were so nice and helpful. Volunteering is a meaningful thing and I feel very grateful for this trip.
(Vâng, chúng tôi đã đi như một đội. Người dân địa phương rất tốt và hữu ích. Tình nguyện là một điều ý nghĩa và tôi cảm thấy rất biết ơn về chuyến đi này.)
Culture 1
Save the Childen (Cứu giúp trẻ em)
1. Read the text below and complete the diagram about Save the children.
(Đọc văn bản dưới đây và hoàn thành sơ đồ về Cứu trẻ em.)
Save the Children is an international non-governmental organisation that helps improve children’s lives. It was set up in the United Kingdom in 1919, and now it is working in 120 countries around the world.
Save the Children started its work in Viet Nam in 1990. It provides practical support in different areas. One of the areas that the organisation particularly focuses on is education. It has organised different training courses to help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms. It is also working on projects that create more opportunities for children in remote areas to go to school. By providing these children with books and other school materials, Save the Children makes sure they have access to learning. In addition, the organisation offers training on life-saving skills for both teachers and students in case of disasters. Children and households in need can also receive support from Save the Children.
Tạm dịch:
Cứu trợ trẻ em là một tổ chức phi chính phủ quốc tế giúp cải thiện cuộc sống của trẻ em. Nó được thành lập tại Vương quốc Anh vào năm 1919 và hiện nay nó đang hoạt động tại 120 quốc gia trên thế giới.
Tổ chức Cứu trợ Trẻ em bắt đầu hoạt động tại Việt Nam vào năm 1990. Tổ chức này cung cấp hỗ trợ thiết thực trong các lĩnh vực khác nhau. Một trong những lĩnh vực mà tổ chức này đặc biệt chú trọng là giáo dục. Nó đã tổ chức các khóa đào tạo khác nhau để giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong lớp học của họ. Tổ chức cũng đang thực hiện các dự án nhằm tạo nhiều cơ hội hơn cho trẻ em ở vùng sâu vùng xa được đến trường. Bằng cách cung cấp cho những đứa trẻ này sách và các tài liệu học tập khác, Cứu trợ trẻ em đảm bảo chúng có quyền học tập. Ngoài ra, tổ chức còn cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng cứu sống cho cả giáo viên và học sinh trong trường hợp có thiên tai. Trẻ em và các hộ gia đình gặp khó khăn cũng có thể nhận được hỗ trợ từ Tổ chức Cứu trợ trẻ em.
(1) 120
(2) improve their teaching skills and use digital technology
(3) to go to school
(4) life-saving skills
Save the Children
Advertisements (Quảng cáo)
- International non-governmental organisation (Tổ chức phi chính phủ quốc tế)
+ started in the UK in 1919 (bắt đầu ở Anh vào năm 1919)
+ now working in (1)120 countries (hiện đang làm việc tại 120 quốc gia)
- In Viet Nam (Ở Việt Nam)
+ particularly focuses on education (đặc biệt tập trung vào giáo dục)
+ helps teachers (2)improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms
(giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong lớp học của họ)
+ creates opportunities for children in remote areas (3)to go to school
(tạo cơ hội cho trẻ em vùng sâu, vùng xa được đến trường)
+ offers training on (4)life-saving skills for both teachers and students
(cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng cứu sống cho cả giáo viên và học sinh)
Culture 2
2. Work in groups. Use the diagram to talk about Save the children.
(Làm việc nhóm. Sử dụng sơ đồ để nói về Cứu trẻ em.)
Save the Children is an international non-governmental organisation that helps improve children’s lives. It started in the United Kingdom in 1919, and now it is working in 120 countries around the world.
Save the Children also started its work in Viet Nam. The organisation particularly focuses on is education. It has organised different training courses to help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms. It is also working on projects that create more opportunities for children in remote areas to go to school. In addition, the organisation offers training on life-saving skills for both teachers and students in case of disasters.
Tạm dịch:
Cứu trợ Trẻ em là một tổ chức phi chính phủ quốc tế giúp cải thiện cuộc sống của trẻ em. Nó bắt đầu ở Vương quốc Anh vào năm 1919, và hiện nay nó đang hoạt động ở 120 quốc gia trên thế giới.
Tổ chức Cứu trợ Trẻ em cũng bắt đầu hoạt động tại Việt Nam. Tổ chức đặc biệt chú trọng là giáo dục. Nó đã tổ chức các khóa đào tạo khác nhau để giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong lớp học của họ. Nó cũng đang thực hiện các dự án nhằm tạo nhiều cơ hội hơn cho trẻ em ở vùng sâu vùng xa được đến trường. Ngoài ra, tổ chức còn cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng cứu sống cho cả giáo viên và học sinh trong trường hợp có thiên tai.
Từ vựng
1.cheerful : (adj): vui vẻ
Spelling: /ˈtʃɪəfl/
Example: She is a cheerful and friendly girl.
Translate: Cô ấy là một cô gái vui vẻ và thân thiện.
2.confused : (adj): bối rối
Spelling: /kənˈfjuːzd/
Example: This difficult question makes me confused about my own answer.
Translate: Câu hỏi khó này khiến tôi bối rối về câu trả lời của chính mình.
3.be preparing for something : (v.phr): chuẩn bị cho việc gì đó
Spelling: /biː prɪˈpeərɪŋ fɔː ˈsʌmθɪŋ/
Example: Now we are preparing for our next volunteer trip in the summer.
Translate: Bây giờ chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến đi tình nguyện tiếp theo của chúng tôi vào mùa hè.
4.appreciate : (v): đánh giá
Spelling: /əˈpriːʃieɪt/
Example: I highly appreciate this performance.
Translate: Tôi đánh giá rất cao màn trình diễn này.
5.grateful : (adj): biết ơn
Spelling: /ˈɡreɪtfl/
Example: I’m so grateful for your help.
Translate: Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
6.practical : (adj): thực tế
Spelling: /ˈpræktɪkl/
Example: It provides practical support in different areas.
Translate: Nó cung cấp hỗ trợ thiết thực trong các lĩnh vực khác nhau.
7.focus on : (v.phr): chú trọng vào
Spelling: /ˈfəʊkəs ɒn/
Example: One of the areas that the organisation particularly focuses on is education.
Translate: Một trong những lĩnh vực mà tổ chức này đặc biệt chú trọng là giáo dục.
8.digital technology : (n.phr): công nghệ kỹ thuật số
Spelling: /ˈdɪʤɪtl tɛkˈnɒləʤi/
Example: It has organised different training courses to help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms.
Translate: Nó đã tổ chức các khóa đào tạo khác nhau để giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong lớp học của họ.
9.life-saving skills : (n.phr): kỹ năng cứu người
Spelling: /ˈlaɪfˈseɪvɪŋ skɪlz/
Example: In addition, the organisation offers training on life-saving skills for both teachers and students in case of disasters.
Translate: Ngoài ra, tổ chức còn cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng cứu người cho cả giáo viên và học sinh trong trường hợp có thiên tai.