Bài 1
Benefits of volunteering activities
(Lợi ích của các hoạt động tình nguyện)
1. Look at the following benefits of volunteering activities. Choose the THREE most important benefits.
(Hãy xem những lợi ích sau đây của các hoạt động tình nguyện. Chọn BA lợi ích quan trọng nhất.)
- Coming into contact with other teenagers with similar interests
(Tiếp xúc với những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích)
- Improving essential life skills, such as skills that will get you a job, or time management skills
(Cải thiện các kỹ năng sống cần thiết, chẳng hạn như kỹ năng giúp bạn có việc làm hoặc kỹ năng quản lý thời gian)
- Appreciating the good things in life and being positive
(Trân trọng những điều tốt đẹp trong cuộc sống và tích cực)
- Helping teenagers find a sense of purpose in life
(Giúp thanh thiếu niên tìm thấy mục đích sống)
- Gaining life experiences
(Có được kinh nghiệm sống)
- Coming into contact with other teenagers with similar interests
(Tiếp xúc với những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích)
- Improving essential life skills, such as skills that will get you a job, or time management skills
(Cải thiện các kỹ năng sống cần thiết, chẳng hạn như kỹ năng giúp bạn có việc làm hoặc kỹ năng quản lý thời gian)
- Gaining life experiences
(Có được kinh nghiệm sống)
Bài 2
2. Complete the following diagram with examples and details that explain the benefits of volunteering activities.
(Hoàn thành sơ đồ sau với các ví dụ và chi tiết giải thích lợi ích của các hoạt động tình nguyện.)
Bài 3
3. Work in groups. Give a presentation about the benefits of volunteering activities. Use the information in 2 and the expressions below to help you.
(Làm việc theo nhóm. Thuyết trình về những lợi ích của các hoạt động tình nguyện. Sử dụng thông tin ở Bài 2 và các câu trình bày bên dưới để giúp em.)
Useful expressions |
|
First of all, … (Trước tiên) Advertisements (Quảng cáo) Second,…(Thứ hai) Third,… (Thứ ba) Finally, …(Cuối cùng) |
For example,… (Ví dụ như) For instance,… (Ví dụ như) …such as… (...chẳng hạn như) |
Hello everyone. Now I’m going to present the benefits of volunteering activities. First of all, doing volunteering gives us a chance of coming into contact with other teenagers with similar interests. In a club, we can share common interests and values, which strengthens our friendship. Besides, making more friends makes us more confident. Second, volunteering activities help us improve essential life skills such as time management skills, communication skills, teamwork skills. For example, we learn how to make a plan and manage time effectively; communicate with others and work in a group. Finally, a volunteer can gain a lot of life experiences. After volunteering activities, we learn how to deal with problems and situations by observing each other. Thus, we realise our strengths and weaknesses, which helps us decide our career path and orientation.
Tạm dịch:
Chào mọi người. Bây giờ tôi sẽ trình bày những lợi ích của các hoạt động tình nguyện. Trước hết, hoạt động tình nguyện giúp chúng ta có cơ hội tiếp xúc với những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích. Trong một câu lạc bộ, chúng ta có thể chia sẻ những sở thích và giá trị chung, điều này củng cố tình bạn của chúng tôi. Bên cạnh đó, kết bạn nhiều hơn khiến chúng ta tự tin hơn. Thứ hai, hoạt động tình nguyện giúp chúng ta nâng cao các kỹ năng sống cần thiết như kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm. Ví dụ, chúng ta học cách lập kế hoạch và quản lý thời gian hiệu quả; giao tiếp với những người khác và làm việc trong một nhóm. Cuối cùng, một tình nguyện viên có thể thu được nhiều kinh nghiệm sống. Sau các hoạt động tình nguyện, chúng ta học cách xử lí với các vấn đề và tình huống bằng cách quan sát, học hỏi lẫn nhau. Nhờ đó, chúng tôi nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó giúp chúng ta xác định con đường và định hướng nghề nghiệp của mình.
Từ vựng
1.time management skills : (n.phr): kỹ năng quản lý thời gian
Spelling: /taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz/
Example: Time-management skills are very necessary for young people.
Translate: Kỹ năng quản lý thời gian rất cần thiết đối với các bạn trẻ.
2.communication skills : (n.phr): kỹ năng giao tiếp
Spelling: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/
Example: Having good communication skills helps us meet interesting people.
Translate: Có một kỹ năng giao tiếp tốt giúp chúng ta gặp gỡ những người thú vị.
3.gain : (v): đạt được
Spelling: /ɡeɪn/
Example: You gain knowledge by studying.
Translate: Bạn có được kiến thức bằng cách học tập.
4.contact : (v): liên hệ
Spelling: /ˈkɒntækt/
Example: Please contact me for more information about the charity event this week .
Translate: Vui lòng liên hệ với tôi để biết thêm thông tin về sự kiện từ thiện tuần này.