Pronunciation 1
Stress in three-syllable nouns
(Trọng âm của danh từ có 3 âm tiết)
1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word.
(Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm tiết được nhấn trọng âm trong mỗi từ.)
invention _O_
computer _O_
holiday O_ _
century O_ _
in‘vention /ɪnˈvɛnʃən/ (n): sự phát minh => có trọng âm 2
com‘puter /kəmˈpjuːtə/ (n): máy vi tính => có trọng âm 2
‘holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kì nghỉ => có trọng âm 1
‘century /ˈsɛnʧʊri/ (n): thế kỉ =>có trọng âm 1
Pronunciation 2
2. Connect all the words with the stress pattern _O_ to cross the river. Then listen and check your answers. Practise saying these words in pair.
(Nối tất cả các từ với mẫu trọng âm _O_ để qua sông. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Thực hành nói những từ này theo cặp.)
O_ _
internet /ˈɪntənet/
O_ _
family /ˈfæməli/ (n): gia đình
_O_
advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): thuận lợi
O_
chocolate /ˈtʃɒklət/ (n): sô-cô-la
_O_
invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh
O_ _
Africa /ˈæfrɪkə/(n): châu Phi
_O_
computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính
O_ _
syllable /ˈsɪləbl/ (n): âm tiết
_ _ O
afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ (n): buổi chiều
O_ _
grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ông (nội/ ngoại)
_O_
tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống
O_ _
century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỉ
Vocabulary
Inventions(Những phát minh)
Unscramble the underlined letters in these words. Use the pictures below and the glossary (page 127) to help you.
(Sắp xếp lại các chữ cái được gạch dưới trong những từ này. Sử dụng các hình ảnh dưới đây và bảng chú giải thuật ngữ (trang 127) để giúp bạn.)
1. EXIREPMEWNT
experiment(thí nghiệm)
2. DECEVIS
3. LOBARATORY
4. HDRAWARE
5. STOFWARE
6. EPIQUMENT
2. device (n): thiết bị
3. laboratory(n): phòng thí nghiệm
4. hardware (n): phần cứng
5. software(n): phần mềm
6. equipment (n): trang thiết bị
Grammar 1
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
Circle the correct answer.
(Khoanh tròn đáp án đúng)
1. They just found / have just found a suitable solution to the problem.
2. Since people invented / have invented the first computer, they create / have created many more interesting inventions.
3. The woman is very angry because her son lost / has lost his smartphone.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:
- Khẳng định: S + have/ has + Ved/P2
- Phủ định: S + have/ has not + Ved/P2
- Câu hỏi: (wh-word) Have/ Has + S + Ved/P2?
1. have just found | 2. invented – have created | 3. has lost |
Advertisements (Quảng cáo)
1. They have just found a suitable solution to the problem.
(Họ vừa tìm ra một giải pháp phù hợp cho vấn đề.)
Dấu hiệu nhận biết: just (vừa mới) -> diễn tả hành động vừa mới xảy ra
2. Since people invented the first computer, they have created many more interesting inventions.
(Kể từ khi con người phát minh ra chiếc máy tính đầu tiên, họ đã tạo ra nhiều phát minh thú vị hơn nữa.)
Cấu trúc: S + have/ has + Vp2 (HTHT) + since + S + V-ed (QKĐ)
3. The woman is very angry because her son has lost his smartphone.
(Người phụ nữ rất tức giận vì con trai mình bị mất điện thoại thông minh.)
Giải thích: Diễn tả hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định rõ trong quá khứ.
Grammar 2
Gerunds and to-infinitives (V-ing và to V)
Complete the sentences using the gerunds or the to-infinitive of the verbs in brackets. Sometimes both forms are possible.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các nguyên thể hoặc nguyên thể của động từ trong ngoặc. Đôi khi cả hai hình thức đều có thể sử dụng được.)
1. Many children enjoy (use)________modern devices nowadays.
2. I decided (study) __________computer science at university.
3. (Play) ________language games on a smartphone is fun.
4. It is very convenient (study)_________with a smartphone.
1. using | 2. to study | 3. Playing/ To play | 4. to study |
1. Many children enjoy using modern devices nowadays.
(Nhiều trẻ em thích sử dụng các thiết bị hiện đại ngày nay.)
Giải thích: enjoy + V-ing (thích làm gì)
2. I decided to study computer science at university.
(Tôi quyết định học khoa học máy tính tại trường đại học.)
Giải thích: decide to V (quyết định làm gì)
3. Playing/ To Play language games on a smartphone is fun.
(Chơi các trò chơi ngôn ngữ trên điện thoại thông minh thật thú vị.)
Giải thích: V-ing và to V đều có thể được sử dụng làm chủ ngữ đứng đầu câu.
4. It is very convenient to study with a smartphone.
(Rất tiện lợi khi học bằng điện thoại thông minh.)
Cấu trúc: S + be + adj + to V
Từ vựng
1.advantage : (v,n): tận dụng, lợi thế
Spelling: /ədˈvɑːntɪdʒ/
Example: We took full advantage of our opportunity.
Translate: Chúng tôi đã tận dụng hết cơ hội của mình.
2.Africa : (n): Châu Phi
Spelling: /ˈæf.rɪ.kə/
Example: I’ve never been to Europe, or Africa, or anywhere yet.
Translate: Tôi chưa bao giờ đến Châu u, Châu Phi, hay bất cứ nơi nào.
3.experiment : (n): thử nghiệm
Spelling: /ɪkˈsperɪmənt/
Example: Experiments provide insight into cause-and-effect by demonstrating what outcome occurs when a particular factor is manipulated.
Translate: Thử nghiệm cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguyên nhân và kết quả bằng cách chứng minh kết quả nào xảy ra khi một yếu tố cụ thể bị thao túng.
4.avoid : (v): tránh
Spelling: /əˈvɔɪd/
Example: The carpenters tried to keep the dust level down, but it was impossible to avoid all of it.
Translate: Những người thợ mộc đã cố gắng giữ cho mức bụi giảm xuống, nhưng không thể tránh được tất cả.
5.angry : (adj): tức giận
Spelling: /ˈæŋɡri/
Example: The woman is very angry because her son lost his smartphone.
Translate: Người phụ nữ rất tức giận con trai mình bị mất điện thoại thông minh.
6.play computer games : (v.phr): chơi trò chơi máy tính
Spelling: /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/
Example: I like playing computer games.
Translate: Tôi thích chơi trò chơi máy tính.
7.modern device : (n.phr): các thiết bị hiện đại
Spelling: /ˈmɒdən dɪˈvaɪs/
Example: Many children enjoy using modern devices nowadays.
Translate: Nhiều trẻ em thích sử dụng các thiết bị hiện đại ngày nay.
8.computer science : (n.phr): khoa học máy tính
Spelling: /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/
Example: I decided to study computer science at university.
Translate: Tôi quyết định học khoa học máy tính tại trường đại học.
9.language games : (n.phr): trò chơi ngôn ngữ
Spelling: /ˈlæŋgwɪʤ geɪmz/
Example: Playing language games on a smartphone is fun.
Translate: Chơi trò chơi ngôn ngữ trên điện thoại thông minh rất thú vị.