Trang chủ Lớp 11 SBT Hóa 11 - Cánh diều Bài 7.6 trang 22, 23, 24, 25 SBT Hóa 11 – Cánh...

Bài 7.6 trang 22, 23, 24, 25 SBT Hóa 11 - Cánh diều: Dưới đây là một số phản ứng minh hoạ tính oxi hoá của sulfuric acid và sulfur dioxide...

Sử dụng phương pháp bảo toàn electron. Trả lời Bài 7.6 - Bài 7. Sulfuric acid và muối sulfate trang 22, 23, 24, 25 - SBT Hóa 11 Cánh diều.

Câu hỏi/bài tập:

Dưới đây là một số phản ứng minh hoạ tính oxi hoá của sulfuric acid và sulfur dioxide. Đa số các phản ứng này có ứng dụng trong phòng thí nghiệm. Hãy cân bằng phương trình hoá học các phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron.

a) Sulfuric acid đặc phản ứng với carbon trong than:

H2SO4(đặc) + C → CO2 + SO2 + H2O

b) Sulfur dioxide làm mất màu dung dịch bromine:

SO2 + Br2 + H2O → HBr + H2SO4

c) Sulfur dioxide làm mất màu dung dịch thuốc tím:

SO2 + KMnO4 + H2O → MnSO4 + K2SO4 + H2SO4

d) Sulfuric acid oxi hoá hợp chất Fe(II) thành hợp chất Fe(III):

H2SO4 + FeSO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

e) Phản ứng dùng để xác định nồng độ hợp chất Fe(II) bằng thuốc tím trong môi trường acid:

H2SO4 + FeSO4 + KMnO4 → Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O

Advertisements (Quảng cáo)

g) Phản ứng xác định nồng độ hợp chất Fe(II), dạng ion thu gọn:

H++ Fe2+ + MnO4→ Fe3+ + Mn2+ + H2O

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Sử dụng phương pháp bảo toàn electron. Xác định các nguyên tố thay đổi số OXH và cân bằng quá trình OXH và khử.

Answer - Lời giải/Đáp án

a) 2H2SO4(đặc) + C → CO2 + 2SO2 + 2H2O

b) SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4

c) 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → 2MnSO4 + K2SO4 + 2H2SO4

d) 2H2SO4 + 2FeSO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + 2H2O

e) 8H2SO4 + 10FeSO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O

g) 8H++ 5Fe2+ + MnO4 → 5Fe3++ Mn2+ + 4H2O

Advertisements (Quảng cáo)