I. GETTING STARTED
1.education fair : (n) hội chợ giáo dục
Spelling: /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən feər/
Example: There was an education fair last weekend.
Translate: Có một hội chợ giáo dục vào cuối tuần trước.
2.useful : (adj) hữu ích
Spelling: /ˈjuːs.fəl/
Example: The fair was great, and we got a lot of useful information.
Translate: Hội chợ rất tuyệt, và chúng tôi đã nhận được rất nhiều thông tin hữu ích.
3.option : (n) lựa chọn
Spelling: /ˈɒpʃn/(n)”>
Example: After finishing school, we mainly have two education options.
Translate: Sau khi học xong, chúng tôi chủ yếu có hai lựa chọn giáo dục.
4.entrance exam : (n.phr) kì thi đầu vào
Spelling: /ˈen.trəns ɪɡˌzæm/
Example: For example, we can get into university if we earn high grades or pass the university entrance exam.
Translate: Ví dụ, chúng ta có thể vào đại học nếu chúng ta đạt điểm cao hoặc vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học.
5.academic : (adj) có tích chất học thuật, liên quan tới học tập
Spelling: /ˌækəˈdemɪk/(adj)”>
Example: School-leavers only have the option of academic education.
Translate: Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông chỉ có lựa chọn giáo dục học thuật.
6.vocational school : (n) trường dạy nghề
Spelling: /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/
Example: The other option is going to a vocational school where we can learn skills for particular jobs.
Translate: Lựa chọn khác là đến một trường dạy nghề, nơi chúng ta có thể học các kỹ năng cho những công việc cụ thể.
7.biology : (n) sinh học
Spelling: /baɪˈɒlədʒi/
Example: Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.
Translate: Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.
8.scientist : (n) nhà khoa học
Spelling: /ˈsaɪəntɪst/
Example: Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.
Translate: Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.
9.mechanic : (n) thợ cơ khí
Spelling: /məˈkænɪk/
Example: Well, I don’t think university is for me. I want to go to a vocational school because I want to become a car mechanic.
Translate: Chà, tôi không nghĩ đại học là dành cho tôi. Tôi muốn học trường dạy nghề vì tôi muốn trở thành thợ sửa xe.
10.sensible : (adj) hợp lý
Spelling: /ˈsensəbl/
Example: That’s very sensible, Nam!
Translate: Hay lắm Nam ơi!
11.school-leaver : (n) học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông
Spelling: /ˌskuːlˈliː.vər/
Example: School-leavers only have the option of academic education.
Translate: Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông chỉ có lựa chọn giáo dục học thuật.
II. LANGUAGE
12.pursue : (v) theo đuổi
Spelling: /pəˈsjuː/
Example: Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.
Translate: Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế nhà trường.
13.graduation : (n) tốt nghiệp
Spelling: /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
Example: Many young people find it hard to get a job immediately after graduation.
Translate: Nhiều bạn trẻ sau khi ra trường khó có việc làm ngay.
14.higher education : (n) giáo dục cao hơn
Spelling: /ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/
Example: Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.
Translate: Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế nhà trường.
15.presentation : (n) bài thuyết trình
Spelling: /ˌpreznˈteɪʃn/
Example: After I answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.
Translate: Sau khi tôi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.
16.apply : (v) nộp đơn
Spelling: /əˈplaɪ/
Example: Having finished school, I can apply to university.
Translate: Học xong, tôi có thể nộp đơn vào đại học.
17.qualification : (n) bằng cấp
Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
Example: He didn’t get the job he wanted because he didn’t have the right qualification.
Translate: Anh ấy đã không nhận được công việc mình muốn bởi vì anh ấy không có bằng cấp phù hợp.
18.immediately : (adv) ngay lập tức
Spelling: /ɪˈmiːdiətli/
Example: Many young people find it hard to get a job immediately after graduation.
Translate: Nhiều bạn trẻ sau khi ra trường khó có việc làm ngay.
III. READING
19.formal : (adj) chính thức
Spelling: /ˈfɔːml/
Example: Higher education is really for people who want formal learning in order to get an academic degree.
Translate: Giáo dục đại học thực sự dành cho những người muốn học chính thức để lấy bằng cấp học thuật.
20.degree : (n) bằng cấp
Spelling: /dɪˈɡriː/(n)”>
Example: Higher education is really for people who want formal learning in order to get an academic degree.
Translate: Giáo dục đại học thực sự dành cho những người muốn học chính thức để lấy bằng cấp học thuật.
21.independently : (adv) độc lập
Spelling: /ˌɪn.dɪˈpen.dənt.li/
Example: Besides studying, university students also have the opportunity to live independently, make new friends, and join different clubs.
Translate: Bên cạnh việc học tập, sinh viên đại học còn có cơ hội sống độc lập, kết bạn mới và tham gia các câu lạc bộ khác nhau.
22.manage : (v) quản lý
Spelling: /ˈmænɪdʒ/
Example: Many students still manage to work part-time during their university years.
Translate: Nhiều sinh viên vẫn xoay sở để làm việc bán thời gian trong những năm học đại học.
23.trade : (n) nghề nghiệp
Spelling: /treɪd/
Example: If you are not interested in traditional academic subjects and want to work in a specific trade, then vocational education is the right choice for you.
Translate: Nếu bạn không quan tâm đến các môn học truyền thống và muốn làm việc trong một ngành nghề cụ thể, thì giáo dục nghề nghiệp là lựa chọn phù hợp cho bạn.
24.practical skill : (n) kỹ năng thực tế
Spelling: /ˈpræk.tɪ.kəl skɪl/
Example: You will gain the practical skills and knowledge necessary for a specific job.
Translate: Bạn sẽ đạt được những kỹ năng thực tế và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể.
25.specific : (adj) cụ thể
Spelling: /spəˈsɪfɪk/
Example: You will gain the practical skills and knowledge necessary for a specific job.
Advertisements (Quảng cáo)
Translate: Bạn sẽ đạt được những kỹ năng thực tế và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể.
26.apprenticeship : (n) học nghề
Spelling: /əˈprentɪʃɪp/
Example: In addition, a vocational school may also offer you an apprenticeship.
Translate: Ngoài ra, một trường dạy nghề cũng có thể cho bạn học nghề.
27.hands-on : (adj) thực tế
Spelling: /ˌhændz ˈɒn/
Example: This type of training not only provides students with hands-on experience, but also gives them wages to cover their living costs.
Translate: Loại hình đào tạo này không chỉ cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm thực tế mà còn mang lại cho họ tiền lương để trang trải chi phí sinh hoạt.
28.salary : (n) tiền lương cố định hàng tháng hoặc hàng năm
Spelling: /ˈsæləri/
Example: Earning a salary while studying.
Translate: Kiếm tiền trong khi học.
29.institution : (n) hành trình
Spelling: /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)”>
Example: You can choose from hundreds of vocational schools or higher education institutions to continue your educational journey.
Translate: Bạn có thể chọn từ hàng trăm trường dạy nghề hoặc cơ sở giáo dục đại học để tiếp tục hành trình giáo dục của mình.
30.broad : (adj) nhiều, rộng
Spelling: /brɔːd/ ">
Example: They will also have broader career options and an advantage in the job market.
Translate: Họ cũng sẽ có nhiều lựa chọn nghề nghiệp hơn và có lợi thế hơn trong thị trường việc làm.
IV. SPEAKING
31.duration : (n) khoảng thời gian
Spelling: /dʒʊəˈreɪ.ʃən/
Example: I think it’s the short duration of study.
Translate: Tôi nghĩ đó là thời gian học ngắn.
32.critical thinking : (n) tư duy phản biện
Spelling: /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/
Example: develop critical thinking skills
Translate: phát triển kỹ năng tư duy phản biện
V. LISTENING
33.professional : (adj) chuyên nghiệp
Spelling: /prəˈfeʃənl/
Example: I want to become a restaurant cook, so I’m looking for a professional cooking course.
Translate: Tôi muốn trở thành một đầu bếp nhà hàng, vì vậy tôi đang tìm kiếm một khóa học nấu ăn chuyên nghiệp.
34.brochure : (n) tài liệu quảng cáo
Spelling: /ˈbrəʊʃə(r)/
Example: We can learn a lot about a particular school from its school brochure.
Translate: Chúng ta có thể tìm hiểu rất nhiều về một trường học cụ thể từ tài liệu quảng cáo của trường.
35.apprentice : (n) người học việc
Spelling: /əˈprentɪs/
Example: Once you join a course, you’ll have the opportunity to work as an apprentice in a restaurant.
Translate: Khi bạn tham gia một khóa học, bạn sẽ có cơ hội làm việc như một người học việc trong một nhà hàng.
VI. WRITING
36.wage : (n) tiền lương nhận được theo khối lượng công việc, năng suất và thường không cố định.
Spelling: /weɪdʒ/(n)”>
Example: How much is the daily wage?
Translate: Lương ngày là bao nhiêu?
37.advertisement : (n) quảng cáo
Spelling: /ədˈvɜːtɪsmənt/
Example: Look at the advertisement about a vocational school and its tour guide training courses.
Translate: Xem quảng cáo về một trường dạy nghề và các khóa đào tạo hướng dẫn viên du lịch.
38.request : (n) yêu cầu
Spelling: /rɪˈkwest/
Example: A request letter about a course.
Translate: Một lá thư yêu cầu về một khóa học.
VII. COMMUNICATION & CULTURE
39.suit : (v) phù hợp
Spelling: /suːt/
Example: Do you think that dress suit yme?
Translate: Cậu có nghĩ cái váy đó hợp tớ không?
40.alternatively : (adv) ngoài ra
Spelling: /ɔːlˈtɜːnətɪvli/
Example: Alternatively, students can go to a sixth-form college or stay at their secondary school if it offers a sixth form for two more years.
Translate: Ngoài ra, học sinh có thể đến một trường đại học dạng thứ sáu hoặc ở lại trường trung học của họ nếu trường đó cung cấp dạng thứ sáu trong hai năm nữa.
41.sixth-form college : (n) Trường dành cho học sinh từ 16 – 19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học
Spelling: /ˈsɪksθ ˌfɔːm ˈkɒl.ɪdʒ/
Example: Alternatively, students can go to a sixth-form college or stay at their secondary school if it offers a sixth form for two more years.
Translate: Ngoài ra, học sinh có thể đến một trường đại học dạng thứ sáu hoặc ở lại trường trung học của họ nếu trường đó cung cấp dạng thứ sáu trong hai năm nữa.
42.technical : (adj) kỹ thuật
Spelling: /ˈteknɪkl/
Example: That is why vocational education is often referred to as career education or technical education.
Translate: Đó là lý do tại sao giáo dục nghề nghiệp thường được gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật.
43.focus on : (v.phr) tập trung
Spelling: /ˈfəʊkəs ɒn/
Example: Students usually focus on three or four subjects that they are interested in or related to the degree they want to study at university.
Translate: Sinh viên thường tập trung vào ba hoặc bốn môn học mà họ quan tâm hoặc liên quan đến bằng cấp mà họ muốn theo học tại trường đại học.
44.bachelor’s degree : (n) bằng cử nhân
Spelling: /ˌbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/ ">
Example: At university, students study for at least three years in order to get a bachelor’s degree.
Translate: Tại trường đại học, sinh viên học ít nhất ba năm để lấy bằng cử nhân.
45.master’s degree : (n) bằng thạc sĩ
Spelling: /ˌmɑː.stəz dɪˈɡriː/ ">
Example: After the first degree, they can study for one to two years to get a master’s degree, and three to five years to get a doctorate.
Translate: Sau khi cấp bằng thứ nhất, họ có thể học từ 1 đến 2 năm để lấy bằng thạc sĩ và từ 3 đến 5 năm để lấy bằng tiến sĩ.
46.doctorate : (n) bằng tiến sĩ
Spelling: /ˈdɒktərət/(n)”>
Example: After the first degree, they can study for one to two years to get a master’s degree, and three to five years to get a doctorate.
Translate: Sau khi cấp bằng thứ nhất, họ có thể học từ 1 đến 2 năm để lấy bằng thạc sĩ và từ 3 đến 5 năm để lấy bằng tiến sĩ.
47.go on : (v.phr) tiếp tục
Spelling: /gəʊ ɒn/
Example: Many students still go on to higher education after receiving their vocational qualifications.
Translate: Nhiều sinh viên vẫn tiếp tục học cao hơn sau khi nhận được bằng cấp nghề.
48.refer : (v) nhắc đến
Spelling: /rɪˈfɜː(r)/
Example: That is why vocational education is often referred to as career education or technical education.
Translate: Đó là lý do tại sao giáo dục nghề nghiệp thường được gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật.
VIII. LOOKING BACK
49.fee : (n) học phí
Spelling: /fiː/
Example: How much is the fee for this cooking course?
Translate: Học phí cho khóa học nấu ăn này là bao nhiêu?
50.attend : (v) tham dự
Spelling: /əˈtend/
Example: Did you attend the education fair?
Translate: Bạn đã tham dự hội chợ giáo dục phải không?
>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 11 Global Success