LESSON 1
1.ecosystem : (n) hệ sinh thái
Spelling: /ˈiːkəʊsɪstəm/
Example: The ecosystem in the Amazon has over three million animals and 2,500 kinds of trees.
Translate: Hệ sinh thái ở Amazon có hơn ba triệu loài động vật và 2.500 loại cây cối.
2.threat : (n) đe dọa
Spelling: /θret/(n)”>
Example: Things like plastic and air pollution are a threat to the environment.
Translate: Những thứ như nhựa và ô nhiễm không khí là mối đe dọa đối với môi trường.
3.danger : (n) nguy hiểm
Spelling: /deindʒə/
Example: He drove so fast that I really felt my life was in danger.
Translate: Anh ấy lái xe quá nhanh khiến tôi thực sự cảm thấy tính mạng của mình đang gặp nguy hiểm.
4.spread : (v) lan rộng
Spelling: /spred/
Example: The insects spread across the country and can now be found in every city.
Translate: Loài côn trùng này lan rộng khắp đất nước và hiện có thể được tìm thấy ở mọi thành phố.
5.poison : (n) độc
Spelling: /ˈpɔɪzn/
Example: If there are mice or insects in your home, you can kill them with poison.
Translate: Nếu có chuột và côn trùng trong nhà bạn, bạn có thể giết chúng bằng thuốc độc.
6.insect : (n) côn trùng
Spelling: /ˈɪnsekt/
Example: If there are mice or insects in your home, you can kill them with poison.
Translate: Nếu có chuột và côn trùng trong nhà bạn, bạn có thể giết chúng bằng thuốc độc.
7.seed : (n) hạt giống
Spelling: /siːd/
Example: We can grow a new tree if we plant a seed.
Translate: Chúng ta có thể trồng một cây mới nếu chúng ta gieo một hạt giống.
8.native : (adj) hoang dã
Spelling: /ˈneɪtɪv/
Example: Wild tigers are native to Asia.
Translate: Hổ hoang dã có nguồn gốc từ châu Á.
9.turtle : (n) rùa biển
Spelling: /ˈtɜːtl/
Example: The world’s population of sea turtles has now become dangerously small.
Translate: Quần thể rùa biển trên thế giới hiện đã trở nên nhỏ một cách nguy hiểm.
10.woodland : (n) rừng cây
Spelling: /ˈwʊd.lənd/
Example: They live in forests and woodlands.
Translate: Họ sống trong rừng và rừng cây.
11.crocodile : (n) cá sấu
Spelling: /ˈkrɒkədaɪl/
Example: Humans, dogs, elephants and dolphins are all mammals, but birds, fish and crocodiles are not.
Translate: Con người, chó, voi và cá heo đều là động vật có vú, nhưng chim, cá và cá sấu thì không.
12.python : (n) con trăn
Spelling: /ˈpaɪθən/
Example: Two men caught a Burmese python that was nine meters long.
Translate: Hai người đàn ông tóm được trăn Miến Điện dài 9 mét.
13.squirrel : (n) con sóc
Spelling: /ˈskwɪrəl/
Example: We were able to trace these projections in squirrels and macaque monkeys.
Translate: Chúng tôi đã có thể theo dõi những dự báo này ở khỉ sóc và khỉ.
14.lionfish : (n) cá sư tử
Spelling: /ˈlaɪ.ənfɪʃ/
Example: I am writing to you about the serious threat with lionfish in the Atlantic Ocean.
Translate: Tôi viết thư cho bạn về mối đe dọa nghiêm trọng với cá mao tiên ở Đại Tây Dương.
15.apple snail : (n) ốc sên táo
Spelling: /ˈæp.əl sneɪl/
Example: Apple snails are in fact the biggest living freshwater snails on earth.
Translate: Ốc táo trên thực tế là loài ốc nước ngọt sống lớn nhất trên trái đất.
16.ant : (n) kiến
Spelling: /ænt/
Example: We’ve got ants in our kitchen.
Translate: Chúng tôi có kiến trong nhà bếp của chúng tôi.
17.mosquito : (n) con muỗi
Spelling: /məs’ki:tou/
Example: The mosquitos have made many people sick.
Translate: Muỗi đã làm cho nhiều người bị bệnh.
18.disease : (n) bệnh
Spelling: /dɪˈziːz/
Example: The first symptom of the disease is a very high temperature.
Translate: Triệu chứng đầu tiên của bệnh là nhiệt độ rất cao.
19.release : (v) ra tù
Spelling: /rɪˈliːs/
Example: He was released from prison after serving two years of a five-year sentence.
Translate: Anh ta được ra tù sau khi chấp hành xong hai năm bản án 5 năm.
20.foreign specie : (n) loài ngoại lai
Spelling: /ˈfɒr.ən ˈspiːʃi/
Example: Steven feels bad that some foreign species must be killed.
Translate: Steven cảm thấy tồi tệ khi phải giết một số loài ngoại lai.
21.crop : (n) mùa vụ
Spelling: /krɒp/(n)”>
Example: The snails have destroyed lots of crops, especially rice.
Translate: Ốc sên đã phá hoại nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây lúa.
LESSON 2
22.freezing : (adj) lạnh cóng
Spelling: /ˈfriːzɪŋ/
Example: I’ll even go hiking in the freezing cold.
Translate: Tôi thậm chí sẽ đi bộ đường dài trong cái lạnh cóng.
23.shower : (n) vòi hoa sen
Spelling: /ˈʃaʊə(r)/
Example: The shower is broken - you’ll have to have a bath.
Translate: Vòi hoa sen bị hỏng - bạn sẽ phải tắm.
24.grassland : (n) đồng cỏ
Spelling: /ˈɡrɑːslænd/
Example: The grasslands and mountains make it feel so peaceful.
Translate: Các đồng cỏ và núi làm cho nó cảm thấy rất yên bình.
25.coral reef : (n) rạn san hô
Spelling: /ˌkɔːr.əl ˈriːf/
Example: For our analysis we conceive of the coral reef resource as simply as possible.
Translate: Đối với phân tích của chúng tôi, chúng tôi quan niệm về tài nguyên rạn san hô càng đơn giản càng tốt.
26.volcano : (n) núi lửa
Spelling: /vɒlˈkeɪnəʊ/
Example: I can’t believe we can go hiking on volcanoes and glaciers.
Translate: Tôi không thể tin rằng chúng ta có thể đi bộ đường dài trên núi lửa và sông băng.
27.sunshine : (n) ánh nắng
Spelling: /ˈsʌnʃaɪn/
Example: We had some more sunshine the next day though and rented a car to hike some glaciers on the west side of the island.
Translate: Tuy nhiên, chúng tôi đã có nhiều ánh nắng hơn vào ngày hôm sau và thuê một chiếc ô tô để đi bộ trên một số sông băng ở phía tây của hòn đảo.
Advertisements (Quảng cáo)
28.glacier : (n) sông băng
Spelling: /ˈɡlæs.i.ər/
Example: We had some more sunshine the next day though and rented a car to hike some glaciers on the west side of the island.
Translate: Tuy nhiên, chúng tôi đã có nhiều ánh nắng hơn vào ngày hôm sau và thuê một chiếc ô tô để đi bộ trên một số sông băng ở phía tây của hòn đảo.
29.hot spring : (n) suối nước nóng
Spelling: /hɒt sprɪŋ/
Example: On the last day, we took baths in natural hot springs.
Translate: Vào ngày cuối cùng, chúng tôi tắm trong suối nước nóng tự nhiên.
30.hill : (n) đồi
Spelling: /hɪl/
Example: Hills are not as high as mountains.
Translate: Đồi không cao bằng núi.
31.mail : (n) gửi
Spelling: /meɪl/
Example: Let me know and I’ll mail it to you.
Translate: Hãy cho tôi biết và tôi sẽ gửi nó cho bạn.
32.adventure : (n) cuộc phiêu lưu
Spelling: /ədˈventʃə(r)/
Example: That was so relaxing after all the adventures .
Translate: Điều đó thật thư giãn sau tất cả những cuộc phiêu lưu.
33.Northern Light : (n) Đèn phía Bắc
Spelling: /ˌnɔː.ðən ˈlaɪts/ ">
Example: We can only see the Northern Lights at night.
Translate: Chúng ta chỉ có thể nhìn thấy Đèn phía Bắc vào ban đêm.
34.rainstorm : (n) mưa bão
Spelling: /ˈreɪn.stɔːm/
Example: Drains could have been blocked to fill up plazas during rainstorms and reopened to release water as desired.
Translate: Các cống thoát nước có thể đã bị chặn để lấp đầy quảng trường trong mưa bão và được mở lại để xả nước như mong muốn.
35.hunt : (v) săn
Spelling: /hʌnt/
Example: Some animals hunt at night.
Translate: Một số động vật săn mồi vào ban đêm.
36.diving : (n) lặn
Spelling: /ˈdaɪvɪŋ/
Example: She won an Olympic gold medal for diving when she was only 13.
Translate: Cô đã giành huy chương vàng Olympic môn lặn khi mới 13 tuổi.
37.whale : (n) cá voi
Spelling: /weɪl/
Example: Whale is the biggest animals in the world.
Translate: Cá voi là động vật lớn nhất trên thế giới.
38.bear : (n) chịu đựng
Spelling: /beə(r)/
Example: The strain must have been enormous but she bore it well.
Translate: Chắc hẳn sự căng thẳng rất lớn nhưng cô ấy đã chịu đựng tốt.
39.ski : (n) trượt tuyết
Spelling: /skiː/
Example: We can only go skiing in the north.
Translate: Chúng tôi chỉ có thể đi trượt tuyết ở phía bắc.
LESSON 3
40.illegal : (adj) hợp pháp
Spelling: /ɪˈliːɡl/
Example: One neighbor said he was very sad to learn about the illegal wildlife trade in the city.
Translate: Một người hàng xóm cho biết ông rất buồn khi biết về nạn buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp trong thành phố.
41.extinct : (adj) tuyệt chủng
Spelling: /ɪkˈstɪŋkt/
Example: One problem caused by illegal hunting is that it can make some animals go extinct.
Translate: Một vấn đề do săn bắn trái phép gây ra là nó có thể khiến một số loài động vật bị tuyệt chủng.
42.fine : (n) tiền phạt
Spelling: /faɪn/
Example: The government should make people pay fines for hunting rare animals.
Translate: Chính phủ nên bắt mọi người trả tiền phạt cho việc săn bắt động vật quý hiếm.
43.deter : (v) ngăn chặn
Spelling: /dɪˈtɜːr/
Example: The fines should be really high to deter people from illegal hunting.
Translate: Các khoản tiền phạt phải thực sự cao để ngăn chặn mọi người săn bắn trái phép.
44.invasive : (adj) các loài xâm lấn
Spelling: /ɪnˈveɪ.sɪv/ ">
Example: Invasive species are one of the biggest environmental issues in the world today.
Translate: Các loài xâm lấn là một trong những vấn đề môi trường lớn nhất trên thế giới hiện nay.
45.harm : (adj) có hại
Spelling: /hɑːm/
Example: The increase of CO2 in the air can harm people and animals.
Translate: Sự gia tăng CO2 trong không khí có thể gây hại cho con người và động vật.
46.ban : (v) cấm
Spelling: /bæn/
Example: The government should ban cutting down trees near rivers.
Translate: Chính phủ nên cấm chặt cây gần sông.
47.flood : (n) lũ
Spelling: /flʌd/
Example: Deforestation can cause more flooding near rivers.
Translate: Phá rừng có thể gây ra lũ lụt nhiều hơn gần các con sông.
48.wildlife : (n) động vật hoang dã
Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/
Example: One neighbor said he was very sad to learn about the illegal wildlife trade in the city.
Translate: Một người hàng xóm cho biết ông rất buồn khi biết về nạn buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp trong thành phố.
49.commercial : (adj) quảng cáo
Spelling: /kəˈmɜːʃl/
Example: The government should also make people aware of the fines with signs and commercials on TV.
Translate: Chính phủ cũng nên làm cho mọi người nhận thức được tiền phạt với các dấu hiệu và quảng cáo trên TV.
50.unsafe : (adj) không an toàn
Spelling: /ʌnˈseɪf/
Example: Air pollution can make the food we grow unsafe to eat.
Translate: Ô nhiễm không khí có thể làm cho thực phẩm chúng ta trồng không an toàn để ăn.
51.air pollution : (n) ô nhiễm không khí
Spelling: /ˈeə pəˌluː.ʃən/
Example: Air pollution can make the food we grow unsafe to eat.
Translate: Ô nhiễm không khí có thể làm cho thực phẩm chúng ta trồng không an toàn để ăn.
52.cut down : (phr v) chặt cây
Spelling: / kʌt daʊn /
Example: The government should ban cutting down trees near rivers.
Translate: Chính phủ nên cấm chặt cây gần sông.
53.catch : (v) bắt
Spelling: /kætʃ/
Example: Some fishermen break coral to try to catch rare fish.
Translate: Một số ngư dân phá san hô để cố gắng bắt cá quý hiếm.
54.dodo : (n) chim dodo
Spelling: /ˈdəʊ.dəʊ/
Example: The Tasmanian tiger, passenger pigeon, and dodo are just a few examples of animals we hunted to extinction.
Translate: Hổ Tasmania, chim bồ câu viễn khách và chim dodo chỉ là một vài ví dụ về các loài động vật mà chúng ta đã săn lùng đến tuyệt chủng.
55.pigeon : (n) chim bồ câu
Spelling: /ˈpɪdʒɪn/
Example: The Tasmanian tiger, passenger pigeon, and dodo are just a few examples of animals we hunted to extinction.
Translate: Hổ Tasmania, chim bồ câu viễn khách và chim dodo chỉ là một vài ví dụ về các loài động vật mà chúng ta đã săn lùng đến tuyệt chủng.