Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Mới (sách cũ) Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 8 Tiếng Anh 11 mới,...

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 11 mới, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 8...

Unit 8: Our world heritage sites - Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 11 mới. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 8

UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES

Các di sản thế giới của chúng ta

1. abundant /əˈbʌndənt/(adj):dồi dào, nhiều

2. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/(v):chấp nhận, công nhận, thừa nhận

3. archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (adj):thuộc về khảo cổ học

4. authentic /ɔːˈθentɪk/(adj):thật, thực

5. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/(adj):  đẹp đến ngỡ ngàng

6. bury /ˈberi/ (v):chôn vùi, giấu trong lòng đất

7. cave /keɪv/(n):hang động

8. citadel /ˈsɪtədəl/(n):thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)

9. complex /ˈkɒmpleks/(n): quẩn thể, tổ hợp

10. comprise /kəmˈpraɪz/(v): bao gổm, gổm

11. craftsman /ˈkrɑːftsmən/ (n):thợ thủ công

12. cruise /kruːz/ (n):chuyến du ngoạn trên biển

13. cuisine /kwɪˈziːn/(n):cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng

14. decorate /ˈdekəreɪt/(v): trang trí

15. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/(v):  đổ sập, đánh sập

16. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj):    nổi bật, rõ rệt, đặc trưng

17. dome /dəʊm/(n) : mái vòm

18. dynasty /ˈdɪnəsti/(n):     triểu đại

19. emerge /iˈmɜːdʒ/ (v):     trồi lên, nổi lên

20. emperor /ˈempərə(r)/(n): đế vương, nhà vua

21. endow /ɪnˈdaʊ/(v):ban tặng

22. excavation /ˌekskəˈveɪʃn/(n):   việc khai quật

23. expand /ɪkˈspænd/ (v):  mở rộng

24. fauna /ˈfɔːnə/(n): hệ động vật

25. flora /ˈflɔːrə/(n): hệ thực vật

26. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/(a):   thuộc về địa chất

27. grotto /ˈɡrɒtəʊ/  (n): hang

Advertisements (Quảng cáo)

28. harmonious /hɑːˈməʊniəs/(a):  hài hòa

29. heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n):   di sản

30. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (a): thuộc về hoàng tộc

31. in ruins (idiom)/ˈruːɪn/ :bị phá hủy, đổ nát

32. intact /ɪnˈtækt/ (a): nguyên vẹn, không bị hư tổn

33. irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (a): thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm

34. islet /ˈaɪlət/(n):    hòn đảo nhỏ

35. itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n): lịch trình cho chuyến đi

36. landscape /ˈlændskeɪp/ (n):phong cảnh ( thiên nhiên)

37. lantern /ˈlæntən/ (n):đèn lồng

38. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n):đá vôi

39. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(a):  tuyệt đẹp

40. masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/(n):   kiệt tác

41. mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n): lăng mộ

42. mosaic /məʊˈzeɪɪk/ (adj): khảm, chạm khảm

43. mosque /mɒsk/ (n): nhà thờ Hồi giáo

44. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj) : nổi bật, xuất chúng

45. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/(adj)  : đẹp theo kiểu cổ kính

46. poetic /pəʊˈetɪk/(adj):   mang tính chất thơ ca

47. preserve /prɪˈzɜːv/(v):   bảo tồn

+ preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n)    việc bảo tồn

48. relic /ˈrelɪk/(n):   cổ vật

49. respectively /rɪˈspektɪvli/ (adv):theo thứ tự lắn lượt

50. royal /ˈrɔɪəl/ (adj): thuộc về nhà vua, hoàng gia

51. sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/(n):thánh địa, địa điểm thẩn thánh

52. scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): có cảnh quan đẹp

53. subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ (adj):tiếp theo, kế tiếp

54. tomb /tuːm/(n):   lăng mộ

55. worship /ˈwɜːʃɪp/(n): thờ cúng, tôn thờ

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn Tiếng Anh lớp 11 Mới (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:

Advertisements (Quảng cáo)