GRAMMAR
CÂU ĐIỀU KIỆN (“If” sentence)
1. Câu điều kiện loại I (The conditional sentence type I)
a. cẩu trúc
Clause 1 (the simple future) + if + Clause 2 (the simple present)
b. Cách sử dụng và ví dụ
- Diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
e.g: + I’ll visit Ho Chi Minh City if I have time.
(Tôi sẽ thăm Thành phố Hồ Chí Minh nếu có thời gian.)
- We’ll pass the exam if we work hard.
(Chúng ta sẽ vượt qua kì kiểm tra nếu chúng ta làm việc chăm chỉ.)
c. Các biến thế cơ bản
- Clause 1 (might do +V) + if + Clause 2 (the simple present) -> để chỉ khả năng khách quan.
e.g; It’s sunny. We may get a headache if we go out without a hat.
(Trời nắng. Chúng ta có thể bị nhức đầu nếu chúng ta đi ra ngoài mà không đội mũ.)
- Clause 1 (may/ can V) + if + Clause 2 (the simple present) —> để chỉ sự cho phép
e.g: You can go home if you finish your test.
(Bạn có thể về nhà nếu bạn hoàn thành bài kiểm tra của bạn.)
- Clause 1 (must should + V) + if + Clause 2 (the simple present) —> để chỉ yêu cầu đề nghị.
e.g: You must do exercises if you want to get good marks.
(Bạn phải làm bài tập nếu bạn muốn đạt điểm tốt.)
d. If ... not...= Unless
e.g: - I won’t visit you if don’t have time.
(Tôi sẽ không đến thăm bạn nếu tôi không có thời gian.)
—> Unless I have time. I won’t visit you.
(Trừ khi tôi có thời gian, tôi sẽ không đến thăm bạn.)
- We’ll go camping if the weather is fine.
(Chúng tôi sẽ đi cắm trại nếu thời tiết tốt.)
—> Unless the weather is fine, we won’t go camping.
(Trừ khi thời tiết tốt, chúng tôi sẽ không đi cắm trại.)
- If you miss seeing the first part of the film, you can’t say you understand it.
(Nếu bạn bỏ lỡ phần đầu tiên của bộ phim, bạn không thể nói bạn hiểu nó.)
—> Unless you see the first part of the film, you can’t say you understand it.
(Trừ khi bạn xem phần đầu tiên của bộ phim, bạn không thẻ nói bạn hiểu nó.)
Chú ý: mệnh đề chứa “unless” không dùng dạng phủ định.
2. Câu điều kiện loại II (The conditional sentence type II)
a. Cấu trúc
Clause 1 (would + V) + if+ Clause 2 (the simple past tense)
b. Cách sử dụng và ví dụ
Diễn tả sự việc không có thật ở hiện lại hoặc tương lai.
e.g: I would fly if were a bird. (but I am not a bird and I can’t fly)
(Tôi muốn bay nếu tôi là một con chim.)
(nhưng tôi không phải là một con chim và tôi không thể bay.)
Chú ý. Chúng ta dùng "were” cho tất cả các ngôi, không dùng “was”.
c. Các biến thể cơ bản
clause I (might/could + V) + if+ Clause 2 (the simple past tense) —> chỉ khả năng
e.g: - He might succeed if he tried.
(Anh ta có thể thành công nếu anh ta cố gắng.)
Advertisements (Quảng cáo)
- I could speak French well if I lived in France.
(Tôi có thể nói tiếng Pháp tốt nếu tôi sống ở Pháp.)
3. Câu điều kiện loại III (The conditional sentence type III)
a. Cấu trúc cơ bản
Clause I (would have + P2) + if + Clause 2 (the past perfect)
b.Cách sử dụng và ví dụ
Câu điều kiện loại III là câu điều kiện không có thật ở quá khứ.
e.g: - Miss Phuong wouldn’t have won the prize if she hadn’t attended the beauty contest.
(but the fact that she attended and she won the prize.)
(Hoa hậu Phương sẽ không giành được giải thưởng nếu cô không tham dự cuộc thi sắc đẹp.)
(nhưng thực tế là cô đã tham dự và cô đã giành được giải thưởng.)
- We would have got good marks if we had prepared our last lesson carefully.
(but the fact that we didn’t prepare our last lesson carefully and we didn’t get good marks).
(Chúng tôi đã được điểm cao nếu chúng tôi chuẩn bị bài học cuối cùng của chủng tôi một cách cẩn thận)
(nhưng thực tế là chúng tôi không chuẩn bị bài học cuối cùng của chúng tôi một cách cẩn thận và chúng tôi đã không nhận được điểm cao.)
c. Các biến thể cơ biến
- clause I (could have + P2) + if + clause 2 (had + P2 ) —> chi sự chủ quan, sự cho phép.
e.g: + I could have won a prize if I had taken part in the competition last week.
(Tôi đã có thể giành được một giải thưởng, nếu tôi đã tham gia trong cuộc thi này vào tuần trước.)
+ You could have gone to the cinema if you had finished vour homework last night.
(Bạn có lẽ đã đi xem phim nếu bạn đã hoàn thành bài tập ở nhà của bạn hôm qua.)
- Clause I (might have + P2) + if + Clause (had + P2) —> chỉ khả năng khách quan.
e g: The last crop might have been better if it had rained much.
(Vụ thu hoạch cuối có thể tốt hơn nếu trời mưa nhiều.)
4. Câu điều kiện hỗn hợp
Trong tiếng Anh có nhiều cách khác nhau được dùng diễn tả điều kiện trong mệnh đề chỉ điều kiện với “If”. Ngoài 3 loại chính nêu trên, một số loại sau cũng được sử dụng trong giao tiếp và ngôn ngữ viết:
1 - Type 3 + Type 2
e.g: If he had worked harder at school, he would be a student now
(He is not a student now.)
(Nếu anh ấy đã học hành chăm chỉ ở trường, anh ấy đã là một sinh viên.)
(Anh ấy bây giờ không phải là một sinh viên.)
5. Câu điều kiện ở dạng đảo
Trong tiếng Anh câu điều kiện loại 2 và 3 thường được dùng ở dạng đảo.
e.g: Were I the president, I would build more hospitals.
(Tôi là tổng thống, tôi sẽ xây dựng nhiều bệnh viện.)
Had I taken his advice. I would be rich now.
(Nếu tôi thực hiện lời khuyên của ông ấy, bây giờ tôi đã giàu có.)
6. If not = Unless
Unless cũng thường được dùng trong câu điều kiện - lúc dó Unless = if not
e.g: - Unless we start at once, we will be late.
(Trừ khi chúng ta bắt đầu cùng một lúc, chúng ta sẽ bị muộn.)
If we don’t start at once we will be late.
(Nếu chúng ta không bắt đầu cùng một lúc, chúng ta sẽ bị muộn.)
Unless you study hard, you won’t pass the exams.
(Trừ khi bọn học tập chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua kì thi.)
If you don’t study hard, you won’t pass the exams.
(Nếu bạn không học tập chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua kì thi.)