Câu hỏi/bài tập:
Vocabulary (Từ vựng)
Life achievement (Thành tựu cuộc đời)
1. a) Match the verbs (1-5) to the phrases (a-h), to make phrases about life achievements. There are three extra phrases.
(Nối các động từ (1-5) với các cụm từ (a-h), để tạo thành các cụm từ về thành tựu trong cuộc đời. Có ba cụm từ bị dư.)
1. ___ start 2. ___ pursue 3. ___ win 4. ___ become 5. ___ graduate |
a. a successful marriage b. from high school c. a business d. to a college/university e. wealthy Advertisements (Quảng cáo) f. a scholarship g. a promising career h. children |
1. c |
2. g |
3. f |
4. e |
5. b |
1-c: start a business (bắt đầu kinh doanh)
2-g: pursue a promising career (theo đuổi một sự nghiệp đầy hứa hẹn)
3-f: win a scholarship (giành được học bổng)
4-e: become wealthy (trở nên giàu có)
5-b: graduate from high school (tốt nghiệp trung học phổ thông)