Trang chủ Bài học 2a. Reading (Unit 2: The world of work)

2a. Reading (Unit 2: The world of work)

Hướng dẫn giải, trả lời 8 câu hỏi, bài tập thuộc 2a. Reading (Unit 2: The world of work). Bài tập bạn đang xem thuộc môn học: SBT Tiếng Anh 12 - Bright


2a. Reading - Unit 2: The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Bright: Can you be a little more motivated/cooperative? You need...
Gợi ý giải Bài 1, 2, 2, 3, 4, 6, 6, 7 2a. Reading - Unit 2: The world of work - SBT...
Bài 7 2a. Reading - Unit 2: Have you got a passion 1) -__ helping others? Then why not join our team of social...
Trả lời Bài 7 - 2a. Reading - SBT Tiếng Anh 12 Bright. Câu hỏi/bài tập: 7. Read the advertisement and choose the correct...
Bài 6 2a. Reading - Unit 2: A: Simon, you have a very impressive CV, and it’s clear that you are 1) -__ in...
communication (n): sự giao tiếp. Trả lời Bài 6 - 2a. Reading - SBT Tiếng Anh 12 Bright. Câu hỏi/bài tập: 6. Fill in...
Bài 5 2a. Reading - Unit 2: Can you be a little more motivated/cooperative? You need to have some sense of teamwork
reliable (adj): đáng tin cậy. Lời giải Bài 5 - 2a. Reading - SBT Tiếng Anh 12 Bright. Câu hỏi/bài tập: Vocabulary(Từ vựng) –...
Bài 4 2a. Reading - Unit 2: Read the text again. Decide it each of the statements (1-4) is T(true) or F (false). (Đọc...
Giải chi tiết Bài 4 - 2a. Reading - SBT Tiếng Anh 12 Bright. Câu hỏi/bài tập: 4. Read the text again. Decide it...
Bài 3 2a. Reading - Unit 2: Reading(Đọc hiểu)3, Read the text. Choose the option (A, B, C or D) that best fits each...
Phân tích và giải Bài 3 - 2a. Reading - SBT Tiếng Anh 12 Bright. Câu hỏi/bài tập: Reading(Đọc hiểu) 3, Read the text. Choose...
Bài 2 2a. Reading - Unit 2: Pronunciation(Phát âm) - Word stress(Trọng âm của từ)2. Choose the word that has a stress pattern different...
Hướng dẫn giải Bài 2 - 2a. Reading - SBT Tiếng Anh 12 Bright. Câu hỏi/bài tập: Pronunciation(Phát âm) - Word stress(Trọng âm của...
Bài 1 2a. Reading - Unit 2: Vocabulary (Từ vựng) – Occupation (Nghề nghiệp)1. Fill in each gap with manager, worker, clerk, developer, controller...
manager (n): quản lý. Trả lời Bài 1 - 2a. Reading - SBT Tiếng Anh 12 Bright. Câu hỏi/bài tập: Vocabulary (Từ vựng) –...