Câu hỏi/bài tập:
Speaking(Nói)
3. Act out dialogues similar to the one in Exercise 2, using the prompts below.
(Diễn những đoạn hội thoại giống với cái trong Bài tập 2, dùng các gợi ý bên dưới.)
• You can get your personal information stolen online./Parents must be strict/Schools must teach students how to avoid online dangers.
(Bạn có thể bị ăn cắp thông tin cá nhân ở trên mạng./ Cha mẹ phải nghiêm khắc./ Trường học phải dạy học sinh cách phòng tránh những mối nguy hiểm trên mạng.)
• Many users are bullied online./Cyberbullying is a frequent phenomenon./Parents must know who their children chat to online.
(Nhiều người dùng bị bao lực mạng./ Bạo lực mạng là một hiện tượng thường thấy./ Phụ huynh phải biết con mình đang trò chuyện trên mạng.)
• A friend of yours has had his/her identity stolen online./You give him advice.
(Một người bạn của bạn bị đánh cắp thông tin trên mạng./ Bạn cho anh ta lời khuyên.)
Dialogue 1:
A: What are you reading about?
B: It’s an article about the Internet. Guess what? Our information on the Internet can be stolen at any time.
A: Really? You’re joking!
B: Yes, and to make matters worse, many young people don’t know how to protect their personal information online.
A: That’s terrible indeed! But what can we do?
B: Well, parents must be strict about what their children post online
A: I completely agree. Schools must teach students how to avoid online dangers.
(A: Cậu đang đọc cái gì thế?
B: Đó là một bài viết về Internet. Cậu đoán xem nè? Thông tin của chúng ta trên Internet có thể bị đánh cắp bất cứ lúc nào.
Đ: Thật sao? Cậu đang nói đùa à!
B: Đúng vậy, và tệ hơn nữa là nhiều bạn trẻ không biết cách bảo vệ thông tin cá nhân của mình trên mạng.
A: Điều đó thực sự khủng khiếp! Nhưng chúng ta có thể làm gì?
B: Ồ, cha mẹ phải nghiêm khắc với những gì con cái họ đăng lên mạng
A: Mình hoàn toàn đồng ý. Các trường học phải dạy học sinh cách tránh những mối nguy hiểm trực tuyến.)
Dialogue 2:
Advertisements (Quảng cáo)
A: What are you reading about?
B: It’s an article about cyberbullying. Guess what? Many users are bullied online.
A: Really? You’re joking!
B: Yes, and to make matters worse, Cyberbullying is a frequent phenomenon.
A: That’s terrible indeed! But what can we do?
B: Well, parents must know who their children chat with online.
A: I completely agree. And young people should know how to avoid and protect themselves from bullying.
(A: Cậu đang đọc cái gì thế?
B: Đó là một bài viết bắt nạt trên mạng. Cậu đoán xem nè? Có rất nhiều người bị bắt nạt trên mạng
Đ: Thật sao? Cậu đang nói đùa à!
B: Đúng vậy, và tệ hơn nữa là việc bị bắt nạt trên mạng là một hiện tượng phổ biến.
A: Điều đó thực sự khủng khiếp! Nhưng chúng ta có thể làm gì?
B: Ồ, cha mẹ phải biết rõ ai đang nhắn tin với con của họ trên mạng.
A: Mình hoàn toàn đồng ý. Và các bạn trẻ cũng cần phải biết cách tránh và bảo vệ mình không bị bắt nạt.)
Dialogue 3:
A: “My identity was stolen online!”
B: “Oh no! I’m sorry to hear that. Here’s what you can do:”
A: “What should I do?”
B: “First, change your passwords for all online accounts. Then, report the incident to local authorities. Notify your bank and monitor your accounts for suspicious activity.”
A: “Thank you! I’ll take those steps.”
B: “Stay alert and consider enabling two-factor authentication for added security.”
(A: “Danh tính của mình đã bị đánh cắp trên mạng!”
B: “Ồ không! Mình rất tiếc khi nghe điều đó. Đây là những gì cậu có thể làm:”
A: “Mình nên làm gì?”
B: “Đầu tiên, hãy thay đổi mật khẩu của bạn cho tất cả các tài khoản trực tuyến. Sau đó, trình báo sự việc cho chính quyền địa phương. Thông báo cho ngân hàng của bạn và theo dõi tài khoản của bạn để phát hiện hoạt động đáng ngờ.”
Đáp: “Cảm ơn cậu! Mình sẽ thực hiện những bước đó.”
B: “Hãy cảnh giác và cân nhắc việc bật xác thực hai yếu tố để tăng cường bảo mật.”)