Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Bright Bài 5 1a. Reading – Unit 1. Life stories – SBT Tiếng...

Bài 5 1a. Reading - Unit 1. Life stories - SBT Tiếng Anh 12 Bright: Feelings (Cảm xúc)5. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng. )1. Ann was furious/terrified when she saw a tiger on safari...

Vận dụng kiến thức giải Bài 5 - 1a. Reading - SBT Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/bài tập:

Feelings (Cảm xúc)

5. Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

1. Ann was furious/terrified when she saw a tiger on safari.

2. David was frustrated/amazed by how fast the athletes ran.

3. Kevin felt amazed/embarrassed when he sang in front of his friends.

4. Amy was annoyed/surprised because she forgot her passport and couldn’t travel.

5. James was unhappy/exhausted because he lost the race.

6. Erica is feeling confused/excited because she is trekking in the mountains today.

7. Daniel is pleased/bored because he has won a medal in a competition.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. terrified

2. amazed

3. embarrassed

4. annoyed

5. unhappy

6. excited

7. pleased

1. Ann was terrified when she saw a tiger on safari.

(Ann đã hoảng sợ khi cô ấy thấy một con hổ lúc đi dã ngoại.)

furious (adj): giận dữ

terrified (adj): hoảng sợ

2. David was amazed by how fast the athletes ran.

Advertisements (Quảng cáo)

(David đã bị kinh ngạc bởi các động viên đã chạy nhanh như thế nào.)

frustrated (adj): nản lòng

amazed (adj): bị làm cho kinh ngạc, làm cho bất ngờ

3. Kevin felt embarrassed when he sang in front of his friends.

(Kevin cảm thấy xấu hổ khi anh ta hát trước mặt các bạn mình.)

amazed (adj): bị làm cho kinh ngạc, làm cho bất ngờ

embarrassed (adj): xấu hổ

4. Amy was annoyed because she forgot her passport and couldn’t travel.

(Amy khó chịu vì cô ấy quên hộ chiếu và không thể đi du lịch.)

annoyed (adj): khó chịu

surprised (adj): bất ngờ

5. James was unhappy because he lost the race.

(James không vui vì anh ta thua cuộc đua.)

unhappy (adj): không vui

exhausted (adj): kiệt sức

6. Erica is feeling excited because she is trekking in the mountains today.

(Erica đang cảm thấy phấn khích vì hôm nay cô ấy đi leo núi.)

confused (adj): bối rối

excited (adj): phấn khích

7. Daniel is pleased because he has won a medal in a competition.

(Daniel hài long vì anh ấy đã thắng được huân chương trong một cuộc thi.)

pleased (adj): hài lòng

bored (adj): chán nản

Advertisements (Quảng cáo)