Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Bright Bài 6 1a. Reading – Unit 1. Life stories – SBT Tiếng...

Bài 6 1a. Reading - Unit 1. Life stories - SBT Tiếng Anh 12 Bright: Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng. )1. It was a big -__ when Amanda won the dance contest. A. shocked B. shock C...

Hướng dẫn giải Bài 6 - 1a. Reading - SBT Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/bài tập:

6. Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

1. It was a big _____ when Amanda won the dance contest.

A. shocked

B. shock

C. shocking

D. shockingly

2. Our safari trip has been cancelled. What a _____!

A. ashamed

B. shame

C. shameful

D. shameless

3. When I feel _____, I try to get more exercise.

A. depression

B. depressing

C. depress

D. depressed

4. It was a _____ to hear Ann singing at the town hall.

A. pleased

B. please

C. pleasure

D. pleasant

5. John got a _____ when he first saw an elephant up close.

A. frightening

B. fright

C. frightened

D. frighten

6. All of the runners were _____ at the end of the marathon.

A. exhausted

B. exhaustion

C. exhaust

D. exhausting

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

2. B

3. D

4. C

5. B

6. A

1. B

It was a big shock when Amanda won the dance contest.

(Đó là một cú sốc lớn khi Amanda thắng cuộc thi khiêu vũ.)

Giải thích: trước chỗ trống là một mạo từ + tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → shock

Advertisements (Quảng cáo)

A. shocked (adj)

B. shock (n)

C. shocking (adj)

D. shockingly (adv)

2. B

Our safari trip has been cancelled. What a shame!

(Chuyến đi dã ngoại của chúng tôi đã bị hủy. Thật tiếc làm sao!)

Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → shame

A. ashamed (adj)

B. shame (n)

C. shameful (adj)

D. shameless (adj)

3. D

When I feel depressed, I try to get more exercise.

Giải thích: Cấu trúc: feel + tính từ chỉ cảm xúc của người → depressed

A. depression (n)

B. depressing (adj) => tính từ chủ động miêu tả bản chất

C. depress (v)

D. depressed (adj) => tính từ bị động miêu tả cảm xúc

4. C

It was a pleasure to hear Ann singing at the town hall.

(Đó là một vinh hạnh khi được nghe Ann hát ở tòa thị chính.)

Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → pleasure

A. pleased (adj)

B. please (v)

C. pleasure (n)

D. pleasant (adj)

5. B

John got a fright when he first saw an elephant up close.

(John hoảng sợ khi anh ta lần đầu thấy con voi ở rất gần mình.)

Giải thích: get/have a fright: hoảng sợ

A. frightening (adj)

B. fright (n)

C. frightened (adj)

D. frighten (v)

6. A

All of the runners were exhausted at the end of the marathon.

(Tất cả các vận động viên đều kiệt sức sau khi cuộc ma-ra-tông kết thúc.)

Giải thích: tobe + tính từ, tuy nhiên ở đây ta cần phân biệt, exhausted là chỉ cảm xúc mệt mỏi của người, còn exhausting là tính chất mệt mỏi của sự việc nào đó → exhausted

A. exhausted (adj) => tính từ bị động

B. exhaustion (n)

C. exhaust (v)

D. exhausting (adj) => tính từ chủ động