Câu hỏi/bài tập:
Modals (must/ have to /should /ought to / had better) (Động từ khuyết thiếu (must/ have to /should /ought to / had better))
6. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.)
1. You don’t have to/mustn’t plan your meals on your own. We did that for you.
2. According to the doctor’s advice, he must/ has to cut down on fizzy drinks.
3. You had better not/shouldn’t eat too much salt. It’s dangerous for your body now.
4. I think you ought to/have to remove fatty foods from your diet if you want to lose weight.
5. He is badly injured. You must/have to call an ambulance. It’s urgent.
1. You don’t have to plan your meals on your own. We did that for you.
(Bạn không phải tự lên thực đơn bữa ăn. Chúng tôi sẽ làm điều đó cho bạn.)
Giải thích: Ta dung don’t have to + V0 để nói về một điều mà mình không cần thiết phải làm (giống nghĩa needn’t + V0)
Advertisements (Quảng cáo)
2. According to the doctor’s advice, he has to cut down on fizzy drinks.
(Theo lời khuyên của bác sĩ, anh ta phải cắt giảm đồ uống có ga.)
Giải thích: Ta dung have to trong câu trên để nói về việc cần phải nghe và làm theo điều gì đó.
3. You had better not eat too much salt. It’s dangerous for your body now.
(Bạn không nên ăn quá nhiều muối. Nó quá nguy hiểm cho cơ thể bạn bây giờ.)
Giải thích: Ta dung had better not trong câu này để đưa ra một lời khuyên cụ thể hoặc một cảnh báo.
4. I think you ought to remove fatty foods from your diet if you want to lose weight.
(Mình nghĩ bạn nên loại bỏ đồ ăn nhiều dầu mỡ ra khỏi chế độ ăn nếu bạn muốn giảm cân.)
Giải thích: Ta dung ought to để đưa ra lời khuyên.
5. He is badly injured. You must call an ambulance. It’s urgent.
(Anh ta bị thương nặng. Cậu phải gọi xe cứu thương đi. Cấp bách lắm rồi!)
Giải thích: Ta dung must để nói về một việc cần thiết, cấp bách và quan trọng.