Câu hỏi/bài tập:
Photo comparison
I can compare photos and give opinions about fame.
1 Complete the sentences about photos A and B with the words below.
(Hoàn thành câu về ảnh A và B với những từ dưới đây.)
1 I can’t be _______, but I don’t think that it’s a job interview.
2 It _______ like they’re in the open air.
3 The interviewee is giving her opinions, or _______ like that.
4 I’d _______ that the interviewee is very confident and assertive.
*Nghĩa của từ vựng
something (n): thứ gì đó
sure (adj): chắc chắn
say (v): nói
Advertisements (Quảng cáo)
looks (v): nhìn
1 sure |
2 looks |
3 something |
4 say |
1 I can’t be sure, but I don’t think that it’s a job interview.
(Tôi không thể chắc chắn nhưng tôi không nghĩ đây là một cuộc phỏng vấn việc làm.)
2 It looks like they’re in the open air.
(Có vẻ như họ đang ở ngoài trời.)
3 The interviewee is giving her opinions, or something like that.
(Người được phỏng vấn đang đưa ra ý kiến của mình hoặc điều gì đó tương tự.)
4 I’d say that the interviewee is very confident and assertive.
(Tôi phải nói rằng người được phỏng vấn rất tự tin và quyết đoán.)