Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 4 5A. Vocabulary – Unit 5. Careers – SBT Tiếng Anh...

Bài 4 5A. Vocabulary - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends GlobalSBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo): Listen again and choose the correct answers (a-c). (Nghe lại và...

Hướng dẫn cách giải/trả lời Bài 4 - 5A. Vocabulary - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

4 Listen again and choose the correct answers (a-c).

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng (a-c).)

1 The speaker thinks that Kevin is ____.

a untrustworthy

b bossy

c considerate

2 Olivia’s behaviour suggests she could be ____.

a cruel

b cautious

c insecure

3 The speaker suggests that his grandmother is ____.

a judgemental

b sympathetic

c shrewd

4 When people disagree with Max, he becomes ____.

a bad-tempered

b cautious

c cruel

Answer - Lời giải/Đáp án

1 a

2 c

3 b

4 a

1. a

a untrustworthy (adj): không đáng tin cậy

b bossy (adj): hách dịch

c considerate (adj): chu đáo

The speaker thinks that Kevin is untrustworthy.

(Người nói cho rằng Kevin không đáng tin cậy.)

Advertisements (Quảng cáo)

Thông tin: “And if somebody hasn’t got any faults, he invents them, so you can’t always believe what he says”

(Và nếu ai đó không có lỗi gì thì anh ta sẽ bịa ra nên không phải lúc nào bạn cũng tin những gì anh ta nói.)

Chọn a

2. c

a cruel (adj): độc ác

b cautious (adj): thận trọng

c insecure (adj): không an toàn

Olivia’s behaviour suggests she could be insecure.

(Hành vi của Olivia cho thấy cô ấy có thể không an toàn.)

Thông tin: “She always worries about her appearance.”

(Cô ấy luôn lo lắng về ngoại hình của mình.)

Chọn c

3. b

a judgemental (adj): phán xét

b sympathetic (adj): thông cảm

c shrewd (adj): khôn ngoan

The speaker suggests that his grandmother is sympathetic.

(Người nói cho rằng bà của anh ấy rất thông cảm.)

Thông tin: “she’ll always listen carefully and is really kind.”

(bà ấy sẽ luôn lắng nghe cẩn thận và thực sự rất tốt bụng.)

Chọn b

4. a

a bad-tempered (adj): nóng tính

b cautious (adj): thận trọng

c cruel (adj): độc ác

When people disagree with Max, he becomes bad-tempered.

(Khi mọi người không đồng ý với Max, anh ấy trở nên nóng tính.)

Thông tin: “he gets angry with anyone who suggests he’s mistaken.”

(anh ấy tức giận với bất cứ ai cho rằng anh ấy đã nhầm.)

Chọn a