Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 5 5A. Vocabulary – Unit 5. Careers – SBT Tiếng Anh...

Bài 5 5A. Vocabulary - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends GlobalSBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the sentences with the words below. (Hoàn thành câu với...

*Nghĩa của các tính từ ghép. Hướng dẫn giải Bài 5 - 5A. Vocabulary - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

5 Complete the sentences with the words below.

(Hoàn thành câu với các từ dưới đây.)

hard

open

quick

self

thick

well

1 The students are always _______ - behaved in their English class.

2 Amber isn’t very _______ - minded and she doesn’t like trying new things.

3 Sean is usually quite _______ - working, but he didn’t study a lot for these exams.

4 He’s _______ - witted and he gave fast answers to the questions in the test.

5 You need to be _______ - skinned to be a politician.

6 Max is _______ - confident, but he knows talent is not enough to succeed.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

*Nghĩa của các tính từ ghép

well - behaved (adj): cư xử tốt

open - minded (adj): cởi mở

Advertisements (Quảng cáo)

hard – working (adj): làm việc chăm chỉ

quick - witted (adj): nhanh trí

thick - skinned (adj): trơ lì

self – confident (adj): tự tin

Answer - Lời giải/Đáp án

1 The students are always well - behaved in their English class.

(Học sinh luôn cư xử đúng mực trong lớp học tiếng Anh.)

2 Amber isn’t very open - minded and she doesn’t like trying new things.

(Amber không phải là người cởi mở và cô ấy không thích thử những điều mới.)

3 Sean is usually quite hard - working, but he didn’t study a lot for these exams.

(Sean thường khá chăm chỉ học tập nhưng anh ấy không học nhiều cho những kỳ thi này.)

4 He’s quick - witted and he gave fast answers to the questions in the test.

(Anh ấy nhanh trí và trả lời nhanh các câu hỏi trong bài kiểm tra.)

5 You need to be thick - skinned to be a politician.

(Muốn làm chính trị gia thì bạn phải trơ lì.)

6 Max is self - confident, but he knows talent is not enough to succeed.

(Max tự tin nhưng anh biết tài năng thôi chưa đủ để thành công.)

Advertisements (Quảng cáo)