Câu hỏi/bài tập:
5 Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành câu với các từ dưới đây.)
hard |
open |
quick |
self |
thick |
well |
1 The students are always _______ - behaved in their English class.
2 Amber isn’t very _______ - minded and she doesn’t like trying new things.
3 Sean is usually quite _______ - working, but he didn’t study a lot for these exams.
4 He’s _______ - witted and he gave fast answers to the questions in the test.
5 You need to be _______ - skinned to be a politician.
6 Max is _______ - confident, but he knows talent is not enough to succeed.
*Nghĩa của các tính từ ghép
well - behaved (adj): cư xử tốt
open - minded (adj): cởi mở
Advertisements (Quảng cáo)
hard – working (adj): làm việc chăm chỉ
quick - witted (adj): nhanh trí
thick - skinned (adj): trơ lì
self – confident (adj): tự tin
1 The students are always well - behaved in their English class.
(Học sinh luôn cư xử đúng mực trong lớp học tiếng Anh.)
2 Amber isn’t very open - minded and she doesn’t like trying new things.
(Amber không phải là người cởi mở và cô ấy không thích thử những điều mới.)
3 Sean is usually quite hard - working, but he didn’t study a lot for these exams.
(Sean thường khá chăm chỉ học tập nhưng anh ấy không học nhiều cho những kỳ thi này.)
4 He’s quick - witted and he gave fast answers to the questions in the test.
(Anh ấy nhanh trí và trả lời nhanh các câu hỏi trong bài kiểm tra.)
5 You need to be thick - skinned to be a politician.
(Muốn làm chính trị gia thì bạn phải trơ lì.)
6 Max is self - confident, but he knows talent is not enough to succeed.
(Max tự tin nhưng anh biết tài năng thôi chưa đủ để thành công.)