Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 4 5E. Word Skills – Unit 5. Careers – SBT Tiếng...

Bài 4 5E. Word Skills - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends GlobalSBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo): Bạn có sợ những con nhện không?...

Lời giải Bài 4 - 5E. Word Skills - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

VOCAB BOOST!

Adjectives which are only used after a linking verb (appear, become, feel, etc.) often describe feelings or begin with ‘a’ (asleep, alive, alone, etc.). Your dictionary should tell you if an adjective cannot go before a noun.

afraid /əˈfreɪd/ adj. [not before noun]

1 feeling fear; frightened because you think that you might be hurt or suffer: Don’t be afraid.

~ of sb/sth It’s all over. There’s nothing to be afraid of now.

Are you afraid of spiders?

Tạm dịch

TĂNG TỪ VỰNG!

Những tính từ chỉ được sử dụng sau động từ liên kết (xuất hiện, trở thành, cảm nhận, v.v.) thường mô tả cảm xúc hoặc bắt đầu bằng ‘a’ (ngủ, sống, một mình, v.v.). Từ điển của bạn sẽ cho bạn biết liệu tính từ có thể đứng trước danh từ hay không.

afraid(sợ) /əˈfreɪd/ adj. [không đứng trước danh từ]

1 cảm giác sợ hãi; sợ hãi vì bạn nghĩ bạn có thể bị tổn thương hay đau khổ: Đừng sợ.

~ of sb/sth Hết rồi. Bây giờ không có gì phải sợ cả.

Bạn có sợ những con nhện không?

4 Read the Vocab boost! box and the dictionary entry. Choose the correct adjective. If both are correct, put a tick.

(Đọc khung Tăng từ vựng và mục từ điển. Chọn tính từ đúng. Nếu cả hai đều đúng, hãy đánh dấu.)

1 Don’t be afraid / frightened; the dog won’t hurt you. ☐

2 His only alive / living relatives live in New Zealand. ☐

Advertisements (Quảng cáo)

3 Are you angry / annoyed because I’m late? ☐

4 It’s alonely / an alone life on that tiny island. ☐

5 The glad / happy students celebrated the end of their exams with a party. ☐

6 Shut the door quietly-your father’s asleep / sleeping. ☐

Answer - Lời giải/Đáp án

1 Don’t be afraid / frightened; the dog won’t hurt you. ☑

(Đừng sợ hãi; con chó sẽ không làm đau bạn.)

2 His only living relatives live in New Zealand.

(Người thân duy nhất còn sống của ông sống ở New Zealand.)

3 Are you angry / annoyed because I’m late? ☑

(ạn có tức giận/ khó chịu vì tôi đến muộn không?)

4 It’s alonely life on that tiny island.

(Đó là cuộc sống cô đơn trên hòn đảo nhỏ bé đó.)

5 The happy students celebrated the end of their exams with a party.

(Các học sinh vui vẻ ăn mừng kết thúc kỳ thi bằng một bữa tiệc.)

6 Shut the door quietly-your father’s asleep / sleeping. ☑

(Đóng cửa nhẹ nhàng-bố bạn đang ngủ/đang ngủ.)