Câu hỏi/bài tập:
5 Complete the sentences with the words below. Use a dictionary to help you.
(Hoàn thành câu với các từ dưới đây. Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)
1 I can’t be ________, but that looks like Jaime over there.
2 If your brother’s still ________, he’s going to miss breakfast!
3 When I’m on holiday, I always feel ________ just to sit on the beach and sunbathe.
4 No one was ________ that the date of the test had been changed.
5 Does your sister live ________ or with friends?
*Nghĩa của từ vựng
alone (adj): một mình
asleep (adj): ngủ
aware (adj): nhận thức
content (adj): mãn nguyện
sure (adj): chắc chắn
Advertisements (Quảng cáo)
1 sure |
2 asleep |
3 content |
4 aware |
5 alone |
1 I can’t be sure, but that looks like Jaime over there.
(Tôi không chắc lắm, nhưng có vẻ giống Jaime đằng kia.)
2 If your brother’s still asleep, he’s going to miss breakfast!
(Nếu anh trai bạn vẫn còn ngủ thì anh ấy sẽ bỏ bữa sáng!)
3 When I’m on holiday, I always feel content just to sit on the beach and sunbathe.
(Khi đi nghỉ, tôi luôn cảm thấy hài lòng khi được ngồi trên bãi biển và tắm nắng.)
4 No one was aware that the date of the test had been changed.
(Không ai nhận thức được rằng ngày thi đã bị thay đổi.)
5 Does your sister live alone or with friends?
(Em gái bạn sống một mình hay sống với bạn bè?)