Câu hỏi/bài tập:
1 Rewrite the sentences without changing their meanings.
(Viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa của chúng.)
1. His time as a child was very happy.
→ He __________________________ childhood.
2. My grandmother died at the age of 99.
→ My grandmother passed __________________________
3. My grandparents were married for a long time.
→ My grandparents had __________________________
4. My father didn’t finish secondary school because of the war.
→ My father dropped __________________________
5. People were impressed by his achievements.
→ His __________________________
6. People praised John for winning so many awards.
→ John was admired __________________________
7. During his visit to Japan, my father bought a lot of souvenirs.
→ While __________________________
8. He arrived at work in the middle of a meeting.
→ When __________________________
1.
“time as a child” = childhood (n): tuổi thơ
Cấu trúc viết câu thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed.
His time as a child was very happy.
(Khoảng thời gian còn bé của anh rất hạnh phúc.)
→ He had a very happy childhood.
(Anh ấy có một tuổi thơ rất hạnh phúc.)
2.
“died” = passed away: qua đời
My grandmother died at the age of 99.
(Bà tôi mất năm 99 tuổi.)
→ My grandmother passed away at the age of 99.
(Bà tôi qua đời ở tuổi 99.)
3.
Advertisements (Quảng cáo)
My grandparents were married for a long time.
(Ông bà tôi lấy nhau đã lâu.)
→ My grandparents had a long marriage.
(Ông bà tôi có một cuộc hôn nhân lâu dài.)
4.
“didn’t finish” = dropped out of: từ bỏ
My father didn’t finish secondary school because of the war.
(Cha tôi không học xong cấp hai vì chiến tranh.)
→ My father dropped out of secondary school because of the war.
(Cha tôi bỏ học cấp hai vì chiến tranh.)
5.
Cấu trúc viết câu thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed.
People were impressed by his achievements.
(Mọi người rất ấn tượng với thành tích của anh ấy.)
→ His achievements impressed people.
(Thành tích của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.)
6.
Cụm từ “tobe admired for” (được ngưỡng mộ vì)
People praised John for winning so many awards.
(Mọi người khen ngợi John đã giành được rất nhiều giải thưởng.)
→ John was admired for winning so many awards.
(John được ngưỡng mộ vì đã giành được rất nhiều giải thưởng.)
7.
Cấu trúc viết câu với “while” (trong khi) trong thì quá khứ đơn khi hai vế có cùng chủ ngữ: While + V-ing, S + V2/ed.
During his visit to Japan, my father bought a lot of souvenirs.
(Trong chuyến thăm Nhật Bản, bố tôi đã mua rất nhiều đồ lưu niệm.)
→ While visiting Japan, my father bought a lot of souvenirs.
(Khi đến thăm Nhật Bản, bố tôi đã mua rất nhiều đồ lưu niệm.)
8.
Cấu trúc viết câu với “when” (khi) trong thì quá khứ đơn diễn tả hai hành động cắt nhau: When + S + V2/ed, S + was/were + V-ing.
He arrived at work in the middle of a meeting.
(Anh ấy đến nơi làm việc vào giữa cuộc họp.)
→ When he arrived at work, a meeting was occurring.
(Khi anh ấy đến nơi làm việc thì cuộc họp đang diễn ra.)